Thợ Hồ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Translation of "thợ hồ" into English
bricklayer, bricklayer are the top translations of "thợ hồ" into English.
thợ hồ + Add translation Add thợ hồVietnamese-English dictionary
-
bricklayer
nouncraftsman
en.wiktionary2016
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "thợ hồ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Thợ hồ + Add translation Add Thợ hồVietnamese-English dictionary
-
bricklayer
nouncraftsman who lays bricks to construct brickwork
wikidata
Từ khóa » Thợ Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thợ Hồ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thợ Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Thợ Xây" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Thợ Hồ Tiếng Anh Là Gì ? Thợ Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Thợ Hồ Bằng Tiếng Anh
-
Thợ Xây Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Thợ Hồ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thợ Hồ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Thợ Hồ Tiếng Anh Là Gì
-
Thợ Hồ Tiếng Anh Là Gì
-
Thợ Hồ Tiếng Anh Là Gì | Di-độ - Năm 2022
-
THỢ XÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thợ Xây Tiếng Anh Là Gì ? Thợ Hồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thợ Xây Tiếng Anh Là Gì