"Golden hair, cerulean eyes—""handsome"" was far too rugged an adjective to describe him." Literature. Mái tóc vàng, đôi mắt xanh – “đẹp trai” vẫn là một tính ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "thô kệch" trong tiếng Anh. thô tính từ. English. brusk · raw · coarse · crude. thô danh từ. English. crude. thô bỉ tính từ.
Xem chi tiết »
Translation for 'thô kệch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
thô kệch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thô kệch sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Examples of using Thô kệch in a sentence and their translations · Trang điểm bị xem là khó coi và thô kệch trong văn hóa phương Tây mãi · Makeup was considered ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "thô kệch" tiếng anh nghĩa là gì? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked ...
Xem chi tiết »
Họ cần nguyên liệu thô, có thể là vàng, có thể là bạc, có thể là uranium, bất cứ thứ gì . They need raw material, be it gold, ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · Cảm thức iki/tsu hạn chế lại sự bị phân tích trong toàn cảnh của các nguyên tắc quá rõ ràng về đa số gì hoàn toàn có thể được xem như là tục tằn ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt). rugged features — nét mặt thô. Nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu. Vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh.
Xem chi tiết »
Ông ấy là người đàn ông thô kệch trong chiếc áo ngắn màu đen. Ở Anh, nếu ta nói một người nào đó là homely thì có nghĩa là người đó cư xử một cách thật ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «thô kệch» in context: · Có lẽ anh chàng hơi thô kệch một tí thôi, nhưng biết phải làm gì nhá. · So he's a bit of a fixer upper, But we ...
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2021 · Thẳng nhỏng ván, có mẫu giảm khổng lồ hình bạn dạng đồ Mexico trên nửa khuôn khía cạnh, các giờ đằm đìa những giọt mồ hôi trong phòng bếp lạnh ...
Xem chi tiết »
nt. Thô lậu, không thanh nhã. Dáng người thô kệch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thô Kệch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thô kệch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu