Thở Khò Khè Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thở khò khè" thành Tiếng Anh
wheeze, roar, ruckle là các bản dịch hàng đầu của "thở khò khè" thành Tiếng Anh.
thở khò khè + Thêm bản dịch Thêm thở khò khèTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
wheeze
verbTriệu chứng là thở khò khè , khó thở , ho và tức ngực .
Symptoms include wheezing , shortness of breath , coughing and chest tightness .
GlosbeMT_RnD -
roar
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
ruckle
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thở khò khè " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thở khò khè" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thở Khò Khè Tiếng Anh Là Gì
-
Khò Khè In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
LÀ THỞ KHÒ KHÈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THỞ KHÒ KHÈ HOẶC In English Translation - Tr-ex
-
Thở Khò Khè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khò Khè Bằng Tiếng Anh
-
Stridor - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thể Thao Và Sức Khỏe Hô Hấp | Bệnh Viện Gleneagles
-
Bé 5 Tuổi Ngủ Thở Khò Khè: Nguyên Nhân Và Các Mức độ Cần Lưu ý
-
Trẻ 2 Tuổi Ngủ Thở Khò Khè Có Nguy Hiểm Không? - Monkey
-
7 Nguyên Nhân Gây Thở Khò Khè Thường Gặp
-
Trẻ 3 Tháng Tuổi Thở Khò Khè Có Sao Không - Nỗi Băn Khoăn Của Cha Mẹ