Tra từ 'thô lỗ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
rough. adjective. Chồng của chị Maud là một người khắc nghiệt khó chịu, có dáng điệu thô lỗ. Maud's husband was an abrasive man with a rough exterior. · abrupt.
Xem chi tiết »
The word rude means to be harsh, vulgar, or coarse. 10. Ngài sẽ phật lòng nếu các em chửi rủa hay dùng lời thô lỗ. He will be offended if you swear or use ...
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: thô lỗ - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Ivanka cũng bị cáo buộc được biết là hành động thô lỗ với các nhân viên. Ivanka has also allegedly been known to act rudely to staff members.
Xem chi tiết »
Thô lỗ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
What does thô lỗ mean in English? If you want to learn thô lỗ in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thô lỗ. * ttừ. rude, gross. sự thô lỗ từ ngữ thậ là khó chịu the grossness of the words was distasteful ...
Xem chi tiết »
Example : Sternheim's play is ribald , satirical, self referential, and quirky. Rude person : người thô lỗ. Pronunciation:
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'thô lỗ' trong tiếng Việt. thô lỗ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
thô lỗ trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thô lỗ (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với thô lỗ, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Thô Lỗ Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề thô lỗ meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu