thở phào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... (thở phào nhẹ nhõm) to give/heave/breathe a sigh of relief; to sigh with relief ...
Xem chi tiết »
Guessed translations · sigh (@1 : ru: вздох ) · pant (@1 : ru: вздох ) · long breath (@1 : ru: вздох ) · breath (@1 : ru: вздох ) · deep breath (@1 : ru: вздох ).
Xem chi tiết »
Hanzo thở phào nhẹ nhõm, vì đó là tổ ấm. Hanzo breathed a sigh of relief, for he was home. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Seiji took off his silver mask and breathed a sigh of relief.
Xem chi tiết »
[...] · Truth: Mountain Dew-drinking guys everywhere can breathe a sigh of relief.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thở phào trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thở phào [thở phào] - ( thở phào nhẹ nhõm ) to give/heave/breathe a sigh of relief; to sigh with relief.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thở phào nhẹ nhỏm" into English. Human translations with examples: MyMemory, World's Largest Translation Memory.
Xem chi tiết »
thở phào nhẹ nhõm kèm nghĩa tiếng anh sigh in relief, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Em hỏi chút "Anh thở phào nhẹ nhõm." câu này dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you nhiều nha.
Xem chi tiết »
thở phào = ( thở phào nhẹ nhõm) to give/heave/breathe a sigh of relief; to sigh with relief. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
I'm so relieved to hear that (Thật sự nhẹ nhõm khi nghe điều đó) That's a weight off my mind (Điều đó khiến tôi thở phào nhẹ nhõm)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Thở Phào Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thở phào tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu