It is an instrument of the struck idiophone class and is made of iron by specialist blacksmiths. ... He was a blacksmith, and a number of smiths tools are listed ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
George ông và các tín đồ đã mua một cửa hàng thợ rèn nơi họ thờ phụng và giúp người nghèo và đau yếu. George's he and his followers purchased a blacksmith ...
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: thợ rèn - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "thợ rèn" · But you're an iron worker? · We should've saved our money for the blacksmith. · She is an illiterate girl, trained, skilled as a welder.
Xem chi tiết »
blacksmith. noun. en iron forger. +1 định nghĩa. Lẽ ra ta phải để dành tiền cho người thợ rèn. · smith. noun. Khi quân nhà Lannister tìm ra nơi này, anh nghĩ họ ...
Xem chi tiết »
Thợ rèn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). thợ rèn. Jump to user comments. noun. blacksmith.
Xem chi tiết »
What does Thợ rèn mean in English? If you want to learn Thợ rèn in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Thợ rèn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'thợ rèn' trong tiếng Việt. thợ rèn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
thợ rèn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thợ rèn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. thợ rèn. * dtừ. smith; blacksmith ...
Xem chi tiết »
thợ rèn. thợ rèn. noun. blacksmith. Lĩnh vực: cơ khí & công trình. hammer man. thợ rèn búa máy: hammer man. metalsmith. bàn kẹp thợ rèn. blacksmith's vise ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «thợ rèn» in context: Anh tính ở lại làm thợ rèn cho Hội Huynh Đệ. I'm going to stay and smith for the Brotherhood. source.
Xem chi tiết »
thợ rèn trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ thợ rèn trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; thợ rèn. a blacksmith ; a smith ; and smith ; blacksmith ; blacksmithing ; smith ; smiths ; the blacksmith ; the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thợ Rèn Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề thợ rèn meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu