Thổ Sản - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 土產.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰo̰˧˩˧ sa̰ːn˧˩˧ | tʰo˧˩˨ ʂaːŋ˧˩˨ | tʰo˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰo˧˩ ʂaːn˧˩ | tʰo̰ʔ˧˩ ʂa̰ːʔn˧˩ | ||
Danh từ
[sửa]thổ sản
- Sản phẩm nông nghiệp của một địa phương. Cam là thổ sản của Thanh Hóa, Nghệ An.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thổ sản”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nông Thổ Sản Là Gì
-
Thổ Sản Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thổ Sản" - Là Gì?
-
Xuất Khẩu Hàng Nông Thổ Sản, Cần Xây Dựng Vùng Sản Xuất Chuyên ...
-
'thổ Sản' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thổ Sản Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thổ Sản Định Nghĩa
-
Thổ Sản Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Thổ Sản - Từ điển Việt
-
Lâm Sản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thổ Sản
-
Nền Nông Thổ Sản, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP Cần Thơ
-
Sôi động Thị Trường Nông Sản Thổ Tang
-
Lâm Nghiệp Việt Nam Phải Phát Huy Lợi Thế 'lâm Thổ Sản'