Thợ xây được dịch nghĩa sang tiếng anh là Builder .
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh thợ xây tịnh tiến thành: builder, mason, construction worker . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy thợ xây ít nhất 202 lần. thợ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (124) 24 thg 7, 2022 · Dưới đây là một số ví dụ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng và vị trí của từ trong câu: They must have been great builders, stacking stones ...
Xem chi tiết »
Thợ Xây Tiếng Anh Là Gì? – 1 Số Ví Dụ · AEC: Architecture, Engineering, and Construction · AB: As Built · AHU: Air Handling Unit · ASCII: American Standard Code for ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thợ xây' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
We're the construction workers in the digital world.
Xem chi tiết »
2. Thông tin chi tiết về từ vựng thợ xây trong tiếng anh. Builder được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau :Theo Anh – Anh : < ˈbɪldə ( r ) > ...
Xem chi tiết »
Nếu chưa rõ, hãy cùng timviec365.vn khám phá ngay trong bài viết sau nhé!
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · 49 chức vụ quá trình trong lĩnh vực chế tạo bởi giờ đồng hồ Anh - AROMA Tiếng... Để phục vụ Việc học tập tốt giờ Anh nghành thi công cho người ...
Xem chi tiết »
4 thg 9, 2020 · We got a local builder to do the work for us. Có hai cách phát âm từ này theo từ điển Oxford, theo giọng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE):. Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
Thợ xây tiếng Anh gọi làbuilder mason Công nhân thợ xây lúc đầu làngười lao độngtrong các ngành nghề xây dựng, ...
Xem chi tiết »
Giải thích EN: A person whose work or profession is building with brick, stone, tile, or the like. thợ xây đá: stone mason. placer. stacker ... Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
thợ hồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thợ hồ sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh. thợ hồ. * dtừ. mason; bricklayer; brickie ...
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · Architect (n): Kiến trúc sư ; Assembler (n): Công nhân lắp ráp ; Bricklayer (n): Thợ nề/ thợ hồ ; Builder (n): Thợ xây dựng ; Shipbuilder (n): Thợ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng ngành xây dựng: . - Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. - trowel : cái bay thợ nề - thick lead pencil : bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu) - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thợ Xây Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thợ xây bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu