thợ xây in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'thợ xây dựng' translations into English. Look through examples of thợ xây dựng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Hơn 100.000 thợ xây dựng đã đến thiết kế thành phố;. Over 100000 construction workers came to survey the plans;.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NGƯỜI THỢ XÂY DỰNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NGƯỜI THỢ XÂY DỰNG" ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thợ xây dựng" into English. Human translations with examples: construction, constructions, construction worker.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi làm thợ xây dựng" into English. Human translations with examples: i do, construct, builders!, i'm on it, rebuilding, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (124) 24 thg 7, 2022 · Đây là một câu hỏi khá phổ biến đối với những bạn bắt đầu theo học chuyên ngành liên quan đến kỹ thuật, xây dựng,… Theo dõi bài viết của JES để ...
Xem chi tiết »
Englishconstruction workerbuilding worker. noun kənˈstrʌkʃən ˈwɜrkər. Thợ xây dựng trực tiếp tham gia xây dựng và lắp đặt các dự án xây dựng hay những công ...
Xem chi tiết »
(Bà cho rất nhiều người thợ xây cất đền thờ ở trọ đến nỗi bà và Joseph đã phải ngủ trên sàn nhà.) The builders VLBI measurements provided an exact 2,260 parsec.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Thợ Xây Dựng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thợ xây dựng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu