your care will focus on controlling your symptoms and helping you to be as comfortable as possible.
Xem chi tiết »
Bản dịch "thoải mái dễ chịu" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: cosy, cozy. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
thoải mái {tính từ} ; comfortable · (từ khác: an lòng, yên lòng, an tâm, dễ chịu, khoan khoái, ấm no) ; pleasant · (từ khác: dễ chịu, khoan khoái) ; enjoyable · (từ ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2017 · (Tôi có một chiếc ghế ngồi rất thoải mái ở trong phòng.) 2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải mái, dễ chịu. Ví dụ ...
Xem chi tiết »
These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. không thoải mái vì lạc lõng trong môi ...
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2016 · Chắc hẳn khi được hỏi nghĩa của từ " thoải mái" trong tiếng anh có nghĩa là gi thì đa số các bạn sẽ trả lời từ "comfortable". Cũng như tiếng ...
Xem chi tiết »
ex: Anh Minh là một người khá thoải mái dễ chịu. See a translation ... học tiếng anh kiểu gì ... thoải mái trong việc học tập,... dễ chịu ...
Xem chi tiết »
10 tính từ đồng nghĩa với “comfortable” trong tiếng Anh (thoải mái) · 1. Cozy · 2. Comfy · 3. Cushy · 4. Easy · 5. Snug · 6. Safe · 7. Soft ...
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2021 · Ví dụ: I am comfy with the warm weather. (Tôi thấy dễ chịu với thời tiết ấm áp.) 3. Cushy – /ˈkʊʃ.i/: dễ chịu, êm ái, thoải mái.
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2021 · Ví dụ: I have a cozy chair in my room. (Tôi bao gồm một mẫu chỗ ngồi vô cùng dễ chịu và thoải mái của phòng.) 2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: dễ ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Tổng hợp đều tự đồng nghĩa tương quan với comfortable trong tiếng Anh. – Restful /ˈrest.fəl/: thoải mái và dễ chịu, yên tĩnh, thỏng thái, ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · Ex: That coffee bar has a pleasant atmosphere. (Quán cà phê kia tất cả một không khí hết sức dễ chịu và thoải mái.) – Agreeable – /əˈɡriːə.bəl/: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dễ chịu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dễ chịu * adj - agreeable; comfortable; cosy =một con người dễ chịu+A cosy perso.
Xem chi tiết »
– Cuѕhу – / ˈkʊʃ. i / : dễ chịu, êm ái, tự doEх : I haᴠe a cuѕhу job in the floᴡer ѕhop. ( Tôi có ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · Tính từ đồng nghĩa hay từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có tác dụng thay thế cách sử dụng về ... Cozy – /ˈkoʊ.zi/: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thoải Mái Dễ Chịu Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thoải mái dễ chịu trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu