16 thg 6, 2017
Xem chi tiết »
Bản dịch "thoải mái dễ chịu" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: cosy, cozy. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
your care will focus on controlling your symptoms and helping you to be as comfortable as possible.
Xem chi tiết »
thoải mái {tính từ} ; comfortable · (từ khác: an lòng, yên lòng, an tâm, dễ chịu, khoan khoái, ấm no) ; pleasant · (từ khác: dễ chịu, khoan khoái) ; enjoyable · (từ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dễ chịu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... dễ chịu (từ khác: an lòng, yên lòng, an tâm, thoải mái, khoan khoái, ấm no).
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2016 · Chắc hẳn khi được hỏi nghĩa của từ " thoải mái" trong tiếng anh có nghĩa là gi thì đa số các bạn sẽ trả lời từ "comfortable". ... Ví dụ: I have ...
Xem chi tiết »
1. Cozy – /ˈkoʊ.zi/: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu · 2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải mái, dễ chịu · 3. Cushy – /ˈkʊʃ. · 4. Easy – /ˈiː. · 5. Snug – /snʌɡ/: êm ái, ấm cúng ...
Xem chi tiết »
thoải mái {adverb}. volume_up · at ease {adv.} thoải mái (also: dễ chịu).
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Tổng hợp đều tự đồng nghĩa tương quan với comfortable trong tiếng Anh. – Restful /ˈrest.fəl/: thoải mái và dễ chịu, yên tĩnh, thỏng thái, ...
Xem chi tiết »
In my opinion, Thoải mái: comfortable Dễ chịu: pleasant|1. ... English (US). Vietnamese ... ex: Anh Minh là một người khá thoải mái dễ chịu.
Xem chi tiết »
10 tính từ đồng nghĩa với “comfortable” trong tiếng Anh (thoải mái) · 1. Cozy · 2. Comfy · 3. Cushy · 4. Easy · 5. Snug · 6. Safe · 7. Soft ...
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2021 · 1. Cozy – /ˈkoʊ.zi/: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu · 2. Comfy – /ˈkʌm. · 3. Cushy – /ˈkʊʃ. · 4. Easy – /ˈiː. · 5. Snug – /snʌɡ/: êm ái, ấm cúng, an ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2021 · Ví dụ: I have a cozy chair in my room. (Tôi bao gồm một mẫu chỗ ngồi vô cùng dễ chịu và thoải mái của phòng.) 2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: dễ ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'thoải mái' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. ... Phi-e-rơ thì đề nghị đường lối thoải mái dễ chịu.
Xem chi tiết »
(Tôi có một chiếc ghế ngồi rất thoải mái ở trong phòng.) 2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải mái, dễ chịu. Ví dụ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thoải Mái Dễ Chịu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thoải mái dễ chịu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu