thoải mái: 안락한, 편할, 기분이 좋은, 기분을 돋구는,. Đây là cách dùng thoải mái tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất ...
Xem chi tiết »
sự thoải mái: 위로,. Đây là cách dùng sự thoải mái tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn ... TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press ... trả hết nợ rồi thoải mái trong người.
Xem chi tiết »
Vậy trong tiếng Hàn, Những từ vựng nào thường được dùng để chỉ Cảm Xúc, ... 불편하다: không thoải mái ... Xem thêm: Từ vựng về cung hoàng đạo tiếng Hàn ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về tâm trạng, cảm xúc ... 즐겁다 (jeul-keob-ta): thoải mái, vui vẻ ... 벅차다 (beok-cha-ta): quá sức, tràn đầy(trong ngực).
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2016 · 1 : 기쁘다 : vui · 2 : 기분좋다 : tâm trạng tốt · 3 : 반갑다 : hân hạnh · 4 : 행복하다 : hạnh phúc · 5 : 불행하다 : bất hạnh · 6 : 즐겁다 : thoải mái ...
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2017 · Tiếng Hàn hiện nay là thứ ngôn ngữ được mọi người chú trọng vì sự phổ biến rộng rãi của nó ở nhiều quốc gia trên thế giới. Vậy phải làm sao để ...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2016 · Tâm trạng cảm xúc trong tiếng hàn được thể hiện ra sao? ... 후련하다 [hu-ryeon-ha-ta]: thoải mái, thanh thản 15. 아쉽다 [a-syub-ta]: tiếc
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2018 · 경쾌하다 (Thoải mái, linh hoạt, vui vẻ) ... 기대하다 (Chờ đợi, trông mong) ... Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác: tại đây.
Xem chi tiết »
Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn chia sẽ đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn về “Cảm xúc” ... 27 불편하다: không thoải mái
Xem chi tiết »
Tính từ là một trong những từ loại phổ biến trong tiếng Hàn, ... 편하다 /pyeon-ha-da/: Thoải mái; 불편하다 /bul-pyeon-ha-da/: Không thoải mái ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2020 · ... trong khi tiếng Việt thường được quyết định bởi vị trí. Tiếng Hàn có ngữ pháp khá thoải mái về mặt trật tự, vì thế có thể đặt vị trí các ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2019 · 벅차다: quá sức, tràn đầy (trong ngực). 포근하다: ấm áp, thân thiện. 후련하다: thoải mái, thanh thản.
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2016 · Hãy hiểu những cảm xúc này một lần bằng các từ vựng tiếng Hàn cơ bản. SOFL tin rằng bạn sẽ cảm thấy rất thú vị. tu vung tieng han chu de cam xuc
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thoải Mái Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề thoải mái trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu