Thời Gian Bây Giờ Tại Đan Mạch - Lịch 365

  • Lịch 2024

  • Ngày tốt

  • Xem giờ

  • Tử vi

  • Kết Quả

Các bạn đang xem giờ tại Đan Mạch. Trang này hiển thị thời gian hiện tại và các thông tin khác như Giờ mặt trời mọc, các chỉ số múi giờ, dân số, diện tích,... tại Đan Mạch và các nước khác trên thế giới.

Giờ Đan Mạch

GMT Thứ 3, Ngày 03/12/2024 Xem thêm: Lịch Vạn Niên hôm nay Tháng 12 dương lịch có bao nhiêu ngày?
Giờ mặt trời mọc 06:17
Giờ mặt trời lặn: 18:06
Thời gian ban ngày: 11h 49m
Chênh lệch giờ: GMT +1
Múi giờ: Europe/Copenhagen
Vĩ độ: 5.626392
Kinh độ: 9.501785
Dân số: 5,430,590 người
Tiền tệ: Danish krone
Diện tích: 43.094 (km2)
Thủ Đô: Copenhagen
Mã điện thoại: +45

Xem giờ tại một số thành phố nổi tiếng trên thế giới

Madrid

London

Paris

Phnom Penh

Amsterdam

Moscow

Washington

Athens

Berlin

Tokyo

Bắc Kinh

Bangkok

Singapore

Jakarta

Ottawa

Bogota

Havana

Taipei

New Delhi

Manila

Doha

Rome

Stockholm

Bern

Lisbon

Monaco

Tehran

Xem giờ tại các quốc gia khác trên thế giới

    Danh sách quốc gia (Từ A-G)

  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Andorra
  • Angola
  • Antigua and Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Australia (Úc)
  • Austria
  • Azerbaijan
  • Bahamas
  • Bahrain
  • Bangladesh
  • Barbados
  • Belarus
  • Belgium
  • Belize
  • Benin
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia and Herzegovina
  • Botswana
  • Brazil
  • Brunei
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Burundi
  • Campuchia
  • Cameroon
  • Canada
  • Cape Verde
  • Central African Republic
  • Chad
  • Chile
  • Colombia
  • Comoros
  • Congo (Dem. Rep.)
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Cuba
  • Cyprus
  • Công hòa Séc
  • Djibouti
  • Dominica
  • Dominican Republic
  • Đài Loan
  • Đan Mạch
  • Đức
  • Ecuador
  • Egypt
  • El Salvador
  • Equatorial Guinea
  • Eritrea
  • Estonia
  • Ethiopia
  • Fiji
  • Finland
  • Gabon
  • Gambia
  • Georgia
  • Grenada
  • Guatemala

    Danh sách quốc gia (Từ H-N)

  • Ghana
  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Guyana
  • Hà Lan, The
  • Hàn Quốc
  • Hoa Kỳ
  • Haiti
  • Honduras
  • Hungary
  • Hy Lạp
  • Iceland
  • India
  • Indonesia
  • Iran
  • Iraq
  • Ireland
  • Israel
  • Italy (Ý)
  • Jamaica
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kiribati
  • Triều Tiên
  • Kuwait (Cô oét)
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Lithuania
  • Luxembourg
  • Macedonia
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Marshall Islands
  • Mauritania
  • Mauritius
  • Mexico
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mongolia
  • Morocco
  • Mozambique
  • Myanmar (Burma)
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • New Zealand
  • Nga
  • Nhật Bản
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Na Uy

    Danh sách quốc gia (Từ O-Z)

  • Oman
  • Pakistan
  • Palau
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Pháp
  • Philippines
  • Poland
  • Portugal
  • Qatar
  • Romania
  • Rwanda
  • Saint Kitts and Nevis
  • Saint Vincent
  • Samoa
  • San Marino
  • Saudi Arabia
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Solomon Islands
  • Somalia
  • Somaliland
  • South Africa
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Sudan
  • Suriname
  • Swaziland
  • Thụy Điển
  • Thụy Sỹ
  • Syria
  • Sao Tome and Principe
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thái Lan
  • Togo
  • Tonga
  • Trinidad and Tobago
  • Trung Quốc
  • Tunisia
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkmenistan
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraine
  • United Arab Emirates
  • Vương quốc Anh
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Vatican City
  • Venezuela
  • Việt Nam
  • Yemen
  • Zambia
  • Zimbabwe

Các ngày tốt xấu sắp tới

Thứ Ba 3 Tháng 12
  • 3/11/2024 Âm lịch, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cúng tế, giải trừ
Ngày tốt
Thứ Tư 4 Tháng 12
  • 4/11/2024 Âm lịch, Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, an táng, cải táng
Ngày xấu
Thứ Năm 5 Tháng 12
  • 5/11/2024 Âm lịch, Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Ngày tốt
Thứ Sáu 6 Tháng 12
  • 6/11/2024 Âm lịch, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Ngày xấu
Thứ bảy 7 Tháng 12
  • 7/11/2024 Âm lịch, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cúng tế, san đường
Ngày xấu
Chủ Nhật 8 Tháng 12
  • 8/11/2024 Âm lịch, Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng
Ngày tốt
Thứ Hai 9 Tháng 12
  • 9/11/2024 Âm lịch, Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Thìn.
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, san đường, sửa tường
Ngày xấu
  • Ngày tốt tháng 1 Ngày tốt tháng 2 Ngày tốt tháng 3 Ngày tốt tháng 4 Ngày tốt tháng 5 Ngày tốt tháng 6 Ngày tốt tháng 7 Ngày tốt tháng 8 Ngày tốt tháng 9 Ngày tốt tháng 10 Ngày tốt tháng 11 Ngày tốt tháng 12

Con số may mắn hôm nay

  • 1

    Con số may mắn hôm nay của Bạch Dương là 59 , 19 , 95

  • 2

    Con số may mắn hôm nay của Kim Ngưu là 55 , 77 , 88

  • 3

    Con số may mắn hôm nay của Song Tử là 19 , 38 , 91

  • 4

    Con số may mắn hôm nay của Cự Giải là 1 , 2 , 6

  • 5

    Con số may mắn hôm nay của Sư Tử là 28 , 56 , 13

  • 6

    Con số may mắn hôm nay của Xử Nữ là 89 , 59 , 78

  • 7

    Con số may mắn hôm nay của Thiên Bình là 90 , 72 , 18

  • 8

    Con số may mắn hôm nay của Bọ Cạp là 27 , 81 , 9

  • 9

    Con số may mắn hôm nay của Nhân Mã là 56 , 26 , 5

  • 10

    Con số may mắn hôm nay của Ma Kết là 45 , 90 , 72

  • 11

    Con số may mắn hôm nay của Bảo Bình là 48 , 96 , 93

  • 12

    Con số may mắn hôm nay của Song Ngư là 56 , 13 , 26

Tháng 12 năm 2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 1/11
2 23 34 45 56 67 78 8
9 910 1011 1112 1213 1314 1415 15
16 1617 1718 1819 1920 2021 2122 22
23 2324 2425 2526 2627 2728 2829 29
30 3031 1/12
Hôm nay là ngày TỐT? Xem ngay Xem nhiều nhất
  • Lịch âm 2024

  • Lịch âm 2025

  • Đổi ngày âm dương

  • Sổ mơ toàn tập

  • Màu sắc hợp tuổi

  • Cung Bạch Dương Cung Kim Ngưu Cung Song Tử Cung Cự Giải Cung Sư Tử Cung Xử Nữ Cung Thiên Bình Cung Bọ Cạp Cung Nhân Mã Cung Ma Kết Cung Bảo Bình Cung Song Ngư
Ngày tốt 12 tháng năm 2024
  • Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Màu sắc phù hợp với năm sinh
  • 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007

Từ khóa » Giờ đan Mạch Cách Việt Nam Mấy Tiếng