THỜI GIAN CÒN LẠI in English Translation - Tr-ex tr-ex.me › translation › vietnamese-english › thời+gian+còn+lại
Xem chi tiết »
Translations in context of "VỚI THỜI GIAN CÒN LẠI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "VỚI THỜI GIAN CÒN LẠI" ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Thời gian còn lại" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thời gian còn lại:" into English. Human translations with examples: tie, time, diff, timing, timespan, duration, whenever, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thời gian còn lại" into English. Human translations with examples: diff, time, timing, timespan, duration, whenever, tminus 10, ...
Xem chi tiết »
Thời gian còn lại - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Để nói về thời gian còn lại trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng cụm the rest of the time và remaining time nha! - I don't know what to do for the rest of ...
Xem chi tiết »
thời gian còn lại. thời gian còn lại. 17/5000. Phát hiện ngôn ngữ, Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal ...
Xem chi tiết »
Và quãng thời gian còn lại của tôi cũng đã ngắn ngủi lắm rồi. And my time is short as it is. OpenSubtitles2018.v3. Anh có ...
Xem chi tiết »
English To Vietnamese - Official Vietnamese Dictionary Specially, Vietnamese To ... thời gian còn lại: Remaining time Rest period ... Browse English Words.
Xem chi tiết »
Search in the Vietnamese-English dictionary: Find a English translation in the free Vietnamese dictionary from bab.la.
Xem chi tiết »
Meaning of word còn lại in Vietnamese - English @còn lại - To remain, to be left.
Xem chi tiết »
it translate: cái đó, làm chủ ngữ cho một vài loại câu nói về thời tiết, khoảng cách, thời gian…, đó, điều đó…. Learn more in the Cambridge ...
Xem chi tiết »
Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary. ... trong suốt (thời gian) ... còn lại. There are two cakes for each of us, and two over.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Dictionary Online Translation, Language, Grammar. ... Vdict: Vietnamese dictionary & Vietnamese-English dictionary & French & Chinese > ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thời Gian Còn Lại In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thời gian còn lại in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu