THỜI GIAN GẦN ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THỜI GIAN GẦN ĐÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từthời gian gần đâylatelygần đâythời gian gần đâydạorecent timethời gian gần đâythời gian qualần gần đâythời gian vừa quarecent periodthời gian gần đâygiai đoạn gần đâytime recentlythời gian gần đâyrecent timesthời gian gần đâythời gian qualần gần đâythời gian vừa qua
Ví dụ về việc sử dụng Thời gian gần đây trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thờidanh từtimeperioderaagemomentgiantính từgianspatialgiandanh từspaceperiodgianof timegầntrạng từnearlyclosealmostnearbygầnthe nearđâyđại từit STừ đồng nghĩa của Thời gian gần đây
lately giai đoạn gần đây thời gian emthời gian ghi âmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thời gian gần đây English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gần đây Tiếng Anh Là Gì
-
GẦN ĐÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DẠO GẦN ĐÂY - Translation In English
-
Gần đây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'gần đây' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DẠO GẦN ĐÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phân Biệt Recently & Newly & Lately
-
Trong Thời Gian Gần đây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gần đây Nhất: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Gần đây Nhất Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gần đây Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nearby Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Recently | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...