Xếp hạng 4,0 (61) Đoạn văn tiếng Anh về thời gian rảnh rỗi - Mẫu 13. Tiếng Anh. I am a student. I usually have free time on weekends. In my spare time I will do my favorite ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · Đoạn văn tiếng Anh viết về thời gian rảnh rỗi ... I am a student. I usually have free time on weekends. In my spare time I will do my favorite ... Viết về thời gian rảnh bằng... · Đoạn văn ngắn viết về thời...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Bạn có thời gian rảnh vào chủ nhật không? Yes. I'm free all Sunday because I don't have to work that day. Tôi rảnh cả ngày chủ nhật vì tôi không ...
Xem chi tiết »
After I play sports I will go home and take a bath. I'll listen to some of my favorite music and then prepare my books for the next busy study week. On rainy ...
Xem chi tiết »
I have planted some flower pots on the balcony. In my spare time I often water them. Seeing the flowers bloom, I love life more. Occasionally I will go shopping ...
Xem chi tiết »
I am a student. I usually have free time on weekends. In my spare time I will do my favorite things. I like to play sports. I will play soccer, badminton or ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2020 · Cách viết một đoạn văn ngắn bằng tiếng anh về thời gian rảnh rỗi (Leisure Time - Free Time) trong bài Leisure activities - Tiếng Anh lớp 8.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Mẫu đoạn văn ngắn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh. There are many activities that we can do in our free time. Some people spend their ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh luyện thi THPT Quốc Gia · Academic Writing: tìm hiểu về phương pháp luyện kỹ năng Viết tiếng Anh theo phong cách học ...
Xem chi tiết »
Chẳng hạn như sản xuất quá mức thời gian nhàn rỗi di chuyển quá mức · Such as over production idle time excessive movement and excessive use of resources.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Go to the movies /gou tu ðə 'mu:viz/ đi xem phim ; Watch TV /wɔtʃ tiːˈviː/: xem tivi ; Spend time with family /spend taim wɪð 'fæmili/ dành thời gian cho gia đình.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2022 · I lượt thích to play sports. I will play soccer, badminton or tennis. Playing sports helps me exercise and I feel more comfortable. After I play ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · After I play sports I will go home page and take a bath. I'll listen khổng lồ some of my favorite music & then prepare my books for the next ...
Xem chi tiết »
One of my free time activities is to listen to music because it help me feel relax. Before I go the bed, I often surf the internet, check e-mail and read some ...
Xem chi tiết »
Dec 14, 2019 - Nói về thời gian rảnh rỗi và sở thích bằng tiếng anh – Talk about your free time and hobbies.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thời Gian Rảnh Rỗi Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thời gian rảnh rỗi bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu