Thời Gian Rảnh Rỗi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̤ːj˨˩ zaːn˧˧ za̰jŋ˧˩˧ zoʔoj˧˥ | tʰəːj˧˧ jaːŋ˧˥ ʐan˧˩˨ ʐoj˧˩˨ | tʰəːj˨˩ jaːŋ˧˧ ɹan˨˩˦ ɹoj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥ ɹajŋ˧˩ ɹo̰j˩˧ | tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥ ɹajŋ˧˩ ɹoj˧˩ | tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥˧ ɹa̰ʔjŋ˧˩ ɹo̰j˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Từ ghép của thời gian và rảnh rỗi.
Danh từ
[sửa]thời gian rảnh rỗi
- Thời gian không có gì để làm. Trong khoảng thời gian rảnh rỗi, nó đi chơi.
Đồng nghĩa
[sửa]- thì giờ rảnh
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: leisure time, free time, spare time, down time
- Tiếng Tây Ban Nha: tiempo libre gđ, ocio gđ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Thời Gian Rỗi
-
Thời Gian Nhàn Rỗi
-
Khái Niệm Và Các Loại Thời Gian Rảnh Rỗi - DELACHIEVE.COM
-
"Quyền Lực" Của Thời Gian Rỗi - Báo Gia Lai điện Tử - Tin Nhanh
-
Nhàn Rỗi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sử Dụng Thời Gian Rỗi Của Khách Du Lịch - Zeolit - 123doc
-
Nghị Luận Thời Gian Nhàn Rỗi Chính Là Thời Gian Của Văn ...
-
Nghị Luận Thời Gian Nhàn Rỗi Chính Là Thời Gian Của ... - Đọc Tài Liệu
-
Cách để Lấp đầy Thời Gian Rảnh Rỗi Bằng Những điều Hữu ích
-
Ý Nghĩa Của Thời Gian Nhàn Rỗi - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cách Bạn Sử Dụng Thời Gian Nhàn Rỗi Có Thể Thay đổi Cả Tương Lai
-
Từ điển Tiếng Việt "xã Hội Học Thời Gian Nhàn Rỗi" - Là Gì?
-
Thời Gian Rỗi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
THỜI GIAN RỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trải Nghiệm Thời Gian Nhàn Rỗi Ở Công Ty - FreeC Blog