Thời Gian Rảnh Rỗi - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤ːj˨˩ zaːn˧˧ za̰jŋ˧˩˧ zoʔoj˧˥tʰəːj˧˧ jaːŋ˧˥ ʐan˧˩˨ ʐoj˧˩˨tʰəːj˨˩ jaːŋ˧˧ ɹan˨˩˦ ɹoj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥ ɹajŋ˧˩ ɹo̰j˩˧tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥ ɹajŋ˧˩ ɹoj˧˩tʰəːj˧˧ ɟaːn˧˥˧ ɹa̰ʔjŋ˧˩ ɹo̰j˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép của thời gian và rảnh rỗi.

Danh từ

[sửa]

thời gian rảnh rỗi

  1. Thời gian không có gì để làm. Trong khoảng thời gian rảnh rỗi, nó đi chơi.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • thì giờ rảnh

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: leisure time, free time, spare time, down time
  • Tiếng Tây Ban Nha: tiempo libre , ocio
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thời_gian_rảnh_rỗi&oldid=2069897” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » Thời Gian Rảnh Rỗi Tiếng Anh