thời gian rảnh rỗi - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › thời_gian_rảnh_rỗi
Xem chi tiết »
Thời gian rảnh. Học và nói các từ về nơi bạn đi hoặc những việc bạn làm trong thời gian rảnh. Free time (activity opens in new window).
Xem chi tiết »
Hãy cố gắng dành thời gian rảnh rỗi để phát triển sở thích mới, học một ngoại ngữ, tham gia nhóm tình nguyện tại địa phương hoặc tổ tức tôn giáo. Các bước ...
Xem chi tiết »
My breakfast is quite simple. After breakfast I will clean the house. I have planted some flower pots on the balcony. In my spare time I often water them.
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · Đoạn văn tiếng Anh viết về thời gian rảnh rỗi ... I am a student. I usually have free time on weekends. In my spare time I will do my favorite ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 23:19 Đã đăng: 28 thg 12, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (61) Đoạn văn tiếng Anh về thời gian rảnh rỗi - Mẫu 2. Tiếng Anh. My leisure activity is reading. I like reading because it is a hobby that is useful and interesting ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Bạn dành thời gian rảnh ở đâu? I spend almost my free time at home. Sometimes, I hang out to get around the street. Tôi dành hầu hết thời gian ...
Xem chi tiết »
Theo các chuyên gia, cách bạn sử dụng thời gian rảnh rỗi đóng một phần quan trọng trong khả năng đạt được những điều kể trên. “Nếu như bạn dành thời gian ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · Bạn thường làm gì vào quỹ thời gian dư dả ấy của mình: xem tivi, nghe nhạc, lướt web, chơi game,...? Bạn có bao giờ nghĩ đến việc sử dụng những ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Mẫu đoạn văn ngắn viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh. There are many activities that we can do in our free time. Some people spend their ...
Xem chi tiết »
"Leisure Activities" là một chủ đề khá thú vị trong tiếng Anh. Cụ thể, đây là chủ đề nói về các hoạt động giải trí được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thời gian rảnh của mình trong một câu và bản dịch của họ · [...] · He loved to dance entertain gamble and spend his free time with friends in ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · Cấu trúc: What + do/ does + Subject + do in “one's” free time? (Ai đó làm gì vào thời gian rảnh rỗi?) Trả lời: Subject + Verb. (Chủ ngữ + động ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thời Gian Rảnh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thời gian rảnh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu