Thời Hạn Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
deadline, duration, notice là các bản dịch hàng đầu của "thời hạn" thành Tiếng Anh.
thời hạn + Thêm bản dịch Thêm thời hạnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
deadline
nounTôi đã có thể làm xong hàng đúng thời hạn.
I was able to meet the deadline for the order.
GlosbeResearch -
duration
nounthời hạn và mức độ nghiêm trọng khác nhau.
symptom duration and severity.
GlosbeResearch -
notice
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- period
- term
- time
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thời hạn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Thời hạn + Thêm bản dịch Thêm Thời hạnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
due date
nounThe date by which some task or action should be completed.
khá nhanh trước thời hạn.
long before the due date.
MicrosoftLanguagePortal
Bản dịch "thời hạn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trong Hạn Tiếng Anh Là Gì
-
HẲN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GIA HẠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đến Hạn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
[PDF] THỨ TỰ THU HỒI GỐC, LÃI TIỀN VAY TRONG TRƯỜNG HỢP QUÁ ...
-
"nợ Chưa đến Hạn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SỐ LƯỢNG CÓ HẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lãi Suất Trong Hạn Tiếng Anh Là Gì?
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Hàn - Hồng Ký
-
Thời Hạn Hợp đồng Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Từ Mượn Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
Đáo Hạn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hợp đồng Không Thời Hạn Tiếng Anh Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiếng Anh Là Gì?
-
Hận Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky