1.1. Định nghĩa. “Thời khóa biểu tiếng Anh” có nghĩa là “ timetable ”, Là một danh từ trong tiếng Anh. Trong một số trường hợp, chúng ta có sử dụng từ “schedule” cũng có nghĩa là thời khóa biểu.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "thời khóa biểu" trong tiếng Anh. thời khóa biểu {danh}. EN. volume_up · schedule · timetable. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, thời khóa biểu thường được biết đến là là “timetable”, một danh từ trong tiếng Anh. Trong một số trường hợp, từ “schedule” cũng có thể được sử ...
Xem chi tiết »
"thời khóa biểu" in English. thời khóa biểu {noun}. EN. volume_up · schedule · timetable. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Trong tiếng Anh, thời khóa biểu thường được biết đến là là “timetable”, một danh từ trong tiếng Anh. Trong một số ...
Xem chi tiết »
Check 'thời khóa biểu' translations into English. Look through examples of thời khóa biểu translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh thời khóa biểu tịnh tiến thành: timetable, schedule . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy thời khóa biểu ít nhất 204 lần.
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2022 · Thời khóa biểu tiếng Anh (timetable) là một bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần. Trong một số trường hợp, ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, thời khóa biểu thường được biết đến là là “timetable”, một danh từ trong tiếng Anh. Trong một số trường hợp, từ “schedule” cũng có thể ...
Xem chi tiết »
This calls for alertness and adjustment in the schedule of a parent who is a pioneer. 8. □ Trong thời khóa biểu riêng của bạn, bạn thấy khi nào là lúc thuận ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "thời khoá biểu" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nha.
Xem chi tiết »
Thời khóa biểu trong tiếng Anh là gì ? Cách làm thời khóa biểu mẫu bằng tiếng Anh được IELTS 24 h hướng dẫn chi tiết cụ thể ở bài viết dưới đây .
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (11) I. Thời khóa biểu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thời khóa biểu là Timetable (hay School Timetable). Trong một số ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2021 · “Thời khóa biểu giờ đồng hồ Anh” tức là “timetable”, Là một danh từ vào tiếng Anh. Trong một số trường thích hợp, họ gồm thực hiện từ bỏ “ ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2021 · CÁC MÔN HỌC TRONG THỜI KHÓA BIỂU VIẾT BẰNG TIẾNG ANH Trong tiếng Anh, từ thời gian biểu là “timetable” nhưng thời khóa biểu (bảng cho biết ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thời Khóa Biểu Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề thời khóa biểu tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu