Thời Khoá Biểu - Wiktionary
thời khoá biểu From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Alternative forms
- 1.2 Etymology
- 1.3 Pronunciation
- 1.4 Noun
- 1.5 See also
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- thời khóa biểu
Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 時 (“time; hour”) and 課表 (“school timetable”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəːj˨˩ xwaː˧˦ ʔɓiəw˧˩]
- (Huế) IPA(key): [tʰəːj˦˩ kʰwaː˨˩˦ ʔɓiw˧˨] ~ [tʰəːj˦˩ xwaː˨˩˦ ʔɓiw˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [tʰəːj˨˩ kʰwaː˦˥ ʔɓiw˨˩˦] ~ [tʰəːj˨˩ xwaː˦˥ ʔɓiw˨˩˦]
Noun
[edit]thời khoá biểu
- (education, for scheduling students' classes) a timetable
See also
[edit]- thời gian biểu
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Education
- vi:Time
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
Từ khóa » Thời Lhoas Biểu
-
Tra Cứu Thời Khóa Biểu
-
Thời Khóa Biểu
-
Tạo Thiết Kế Thời Khóa Biểu Online Một Cách Dễ Dàng - Canva
-
Xem Thời Khóa Biểu Trực Tuyến - TRADIEM.VN
-
Mẫu Thời Khóa Biểu Tiểu Học đẹp 2022
-
Thời Khóa Biểu - Trường THCS & THPT Phú Quới
-
Thời Khóa Biểu - Trường Cao Đẳng Nghề Công Nghiệp Hà Nội
-
Thời Khóa Biểu - Trường THPT Mai Thúc Loan
-
Thời Khóa Biểu - CTC1
-
Thời Khóa Biểu - Trung Tâm Đào Tạo Nguồn Nhân Lực
-
Bố Trí Lớp, Thời Khóa Biểu - Tân Sinh Viên
-
Thời Khóa Biểu - Trường THPT Mỹ Hào