THÓI QUAN LIÊU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › thói-quan-liêu
Xem chi tiết »
"thói quan liêu" in English. thói quan liêu {noun}. EN. volume_up · bureaucracy · officialdom. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Đây chỉ là hiểu lầm do thói quan liêu. This is all just bureaucratic miscommunication. OpenSubtitles2018.v3. Nền văn hóa, ...
Xem chi tiết »
Đây chỉ là hiểu lầm do thói quan liêu. This is all just bureaucratic miscommunication. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thói quan liêu. * dtừ. legalism, bureaucracy, bureaucratism, red tape. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. quan liêu. authoritative; bureaucratic. thói quan liêu hành chánh red tape; bureaucracy; officialdom. chế độ quan liêu bao cấp system ...
Xem chi tiết »
Thói quan liêu.” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: red tape Ví dụ: □ chúng ta cần cắt bỏ tất cả những thói quan liêu. we need to cut through all.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
You can get a bunch of digital red tape. 4. Những mẫu đơn là dùng cho những kẻ quan liêu. Those req forms are for bureaucrats. 5. Họ chỉ là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 2 thg 4, 2022 · Khi dịch sang tiếng Việt với tên gọi “chế độ quan liêu”, từ này theo tinh thần của Max Weber đó là cơ cấu hành chính bổ nhiệm, là hệ thống chức ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14.817) Khi dịch sang tiếng Việt với tên gọi “chế độ quan liêu”, từ này theo tinh thần của Max Weber đó là cơ cấu hành chính bổ nhiệm, là hệ thống chức vụ và nhiệm vụ ...
Xem chi tiết »
The people are very angry with his red tape, because he only matters the form and the people is he don't care. Mọi người rất phẫn nộ với thói quan liêu của ông ...
Xem chi tiết »
red tape /'red'teip/ * danh từ+ (red-tapery) /'red'teipəri/ (red-tapism) /'red'teipizm/ - thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Thói Quan Liêu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thói quan liêu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu