21 thg 12, 2019
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh thôi việc có nghĩa là: retire, demit (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 1.609 có thôi việc . Trong số các hình khác: ...
Xem chi tiết »
Check 'thôi việc' translations into English. Look through examples of thôi việc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
You quit your job and you enrolled in an English course. Khi nghỉ việc, anh Tín có hai con, không có thu nhập và chỉ còn đủ tiền chi tiêu trong vài tháng.
Xem chi tiết »
Nhân viên nghỉ việc tiếng Anh là: Resign, quit, demit, retire,… ... Nhân viên nghỉ việc tiếng Anh là gì? Ex: ... You quit your job and you enrolled in an English ...
Xem chi tiết »
THÔI VIỆC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; severance · thôi việcseverance ; quit · ngừngnghỉ ; to stop working · ngừng làm việcđể ngăn chặn việc ; quitting.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 24 thg 5, 2022 · Quyết định thôi việc tiếng Anh là “Resignation decision” hoặc “decision about termination of the labor contract”. Mội số cụm từ bằng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2021 · Đơn xin nghỉ việc tiếng Anh còn có tên gọi khác là Letter of resignation, Goodbye Letter hoặc Farewell Letter. Đây là chính lá đơn được tạo ra ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · + Thông thường chúng ta quan niệm giờ Anh là Quit work, cơ mà cũng đều có một vài từ đồng nghĩa tương quan cùng với cách áp dụng tương tự như: ...
Xem chi tiết »
Đơn xin nghỉ việc tiếng Anh hay còn có tên gọi khác là Letter of resignation, Goodbye Letter hoặc Farewell Letter và chắc chắn một việc là thay vì viết bằng ...
Xem chi tiết »
Bản dịch tiếng Anh của mình đây ạ: Mid-Autumn Festival is coming, there are many children out there who, despite poor and difficult conditions, still study hard ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · 2. Mẫu hội thoại xin thôi việc bằng tiếng Anh cho người đi làm ... Mike: Good morning, Mr.David. May I talk to you for a moment? (Chào buổi sáng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (5) 27 thg 12, 2021 · Nghỉ việc hay từ chức trong tiếng Anh là resign (động từ) hoặc quit (dùng trong câu xin nghỉ việc và ít phổ biến bằng resign, ...
Xem chi tiết »
Resign: từ chức, xin thôi việc; Resignation letter = Letter of Resignation: đơn xin nghỉ việc; I made a difficult decision, sir and here is my letter of ...
Xem chi tiết »
The survivors and close relatives of those who died can take off from work or school to attend the trial, which is scheduled for 10 weeks. more_vert.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thôi Việc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thôi việc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu