Check 'thói xấu' translations into English. Look through examples of thói xấu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'thói hư tật xấu' translations into English. Look through examples of thói hư tật xấu translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thói xấu. bad habit. nhiễm thói xấu to get into bad habits; to pick up bad habits. giúp ai bỏ một thói xấu to wean somebody from/off a bad ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "xấu thói" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NHIỀU THÓI QUEN XẤU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NHIỀU THÓI QUEN XẤU" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "THÓI QUEN XẤU MỖI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THÓI QUEN XẤU MỖI" ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thói quen xấu" into English. Human translations with examples: habit, a routine, old habits, ah, a fatal, filthy habit, ...
Xem chi tiết »
Learn thói quen xấu in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover thói quen xấu meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Thói quen xấu - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2017 · học tiếng anh thế nào, thói xấu khiến người việt không học được ... By ECORP ENGLISH Kinh nghiệm học tiếng Anh kinh nghiệm học tiếng Anh 0 ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · flaw translate: vết nhơ; thói xấu; chỗ hỏng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation for 'tật xấu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2015 · Speaking English - Bad Habits. http://www.engvid.com/ Do you bite your nails? That's a bad habit! Watch this lesson to learn vocabulary ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "tật xấu" trong tiếng Anh. tật danh từ. English. malformation. xấu tính từ. English.
Xem chi tiết »
Englishbad habitfault, defect, vice. noun bæd ˈhæbət. Tật xấu là thói quen xấu, là điểm không tốt của một số đối tượng. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thói Xấu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thói xấu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu