Thống Kê Dân Số Ai Cập (Egypt) 2019 - - Kế Hoạch Việt

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Ai Cập (Egypt) là 100,310,525 người.

Dân số Ai Cập (Egypt) chiếm khoảng 1.31% tổng dân số thế giới.

Dân số Ai Cập (Egypt) đứng hạng 14 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Ai Cập (Egypt) là 102 người/km2.

Tổng diện tích quốc gia này  là  995,450 km2

Dân cư đô thị chiếm 38.7 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 24.8 tuổi.

Bảng: Dân số Ai Cập (Egypt) qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2019 101,168,745 1.80 % 1,793,004 24.8 3.33 102 38.7 % 39,172,736 1.31 % 7,714,576,923 14
2018 99,375,741 1.87 % 1,822,590 24.8 3.33 100 38.7 % 38,491,949 1.30 % 7,632,819,325 14
2017 97,553,151 1.95 % 1,864,470 24.8 3.33 98 38.8 % 37,826,341 1.29 % 7,550,262,101 14
2016 95,688,681 2.04 % 1,910,509 24.8 3.33 96 38.9 % 37,175,090 1.28 % 7,466,964,280 14
2015 93,778,172 2.20 % 1,934,113 24.7 3.38 94 39.0 % 36,537,834 1.27 % 7,383,008,820 14
2010 84,107,606 1.84 % 1,465,891 23.9 2.98 84 39.9 % 33,587,708 1.21 % 6,958,169,159 15
2005 76,778,149 1.89 % 1,374,432 22.6 3.15 77 40.2 % 30,883,800 1.17 % 6,542,159,383 15
2000 69,905,988 1.87 % 1,238,320 21.2 3.41 70 40.5 % 28,304,150 1.14 % 6,145,006,989 15
1995 63,714,386 2.10 % 1,260,434 20.1 4.12 64 41.1 % 26,188,469 1.11 % 5,751,474,416 15
1990 57,412,215 2.72 % 1,441,446 19.6 5.15 58 42.7 % 24,493,933 1.08 % 5,330,943,460 15
1985 50,204,985 2.63 % 1,221,169 19.5 5.49 50 44.1 % 22,121,201 1.03 % 4,873,781,796 20
1980 44,099,142 2.39 % 982,288 19.4 5.70 44 44.7 % 19,706,161 0.99 % 4,458,411,534 20
1975 39,187,702 2.26 % 828,286 19.2 6.00 39 44.6 % 17,471,660 0.96 % 4,079,087,198 21
1970 35,046,273 2.57 % 834,062 19.0 6.45 35 43.0 % 15,073,608 0.95 % 3,700,577,650 20
1965 30,875,964 2.72 % 775,886 20.7 6.75 31 41.2 % 12,732,784 0.92 % 3,339,592,688 22

Bảng: Dự báo dân số Ai Cập (Egypt) 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 102,941,484 1.88 % 1,832,662 25.3 3.15 103 38.7 % 39,869,482 1.32 % 7,795,482,309 14
2025 111,470,930 1.60 % 1,705,889 25.9 2.96 112 39.1 % 43,609,708 1.36 % 8,185,613,757 14
2030 119,745,677 1.44 % 1,654,949 26.6 2.80 120 40.0 % 47,863,592 1.40 % 8,551,198,644 15
2035 128,264,287 1.38 % 1,703,722 27.4 2.67 129 41.1 % 52,747,355 1.44 % 8,892,701,940 14
2040 137,065,513 1.34 % 1,760,245 28.5 2.56 138 42.4 % 58,122,876 1.49 % 9,210,337,004 13
2045 145,575,547 1.21 % 1,702,007 29.9 2.45 146 43.7 % 63,549,623 1.53 % 9,504,209,572 13
2050 153,433,492 1.06 % 1,571,589 31.2 2.36 154 44.9 % 68,863,540 1.57 % 9,771,822,753 12

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Từ khóa » Dân Số Ai Cập Cổ đại