Thống Kê Dân Số Sweden 2020 - - Kế Hoạch Việt

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Sweden là  10,099,265 người.

Dân số Sweden  chiếm khoảng 0.13 % tổng dân số thế giới.

Dân số Sweden  đứng hạng 91 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Swedenlà 25 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 410,340 km2

Dân cư đô thị chiếm 88.2 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 41.1 tuổi.

Bảng: Dân số Sweden  qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 10,099,265 0.63 % 62,886 40,000 41.1 1.85 25 88.2 % 8,904,762 0.13 % 7,794,798,739 91
2019 10,036,379 0.65 % 64,741 40,000 40.9 1.89 24 87.9 % 8,817,415 0.13 % 7,713,468,100 91
2018 9,971,638 0.67 % 66,742 40,000 40.9 1.89 24 87.5 % 8,727,991 0.13 % 7,631,091,040 89
2017 9,904,896 0.70 % 68,889 40,000 40.9 1.89 24 87.2 % 8,636,758 0.13 % 7,547,858,925 89
2016 9,836,007 0.73 % 71,057 40,000 40.9 1.89 24 86.9 % 8,544,134 0.13 % 7,464,022,049 89
2015 9,764,950 0.79 % 74,956 50,792 40.9 1.90 24 86.5 % 8,450,611 0.13 % 7,379,797,139 90
2010 9,390,168 0.77 % 70,309 52,491 40.7 1.89 23 85.1 % 7,986,934 0.13 % 6,956,823,603 89
2005 9,038,623 0.35 % 31,397 28,345 40.3 1.67 22 84.3 % 7,621,289 0.14 % 6,541,907,027 88
2000 8,881,640 0.10 % 9,044 11,694 39.4 1.56 22 84.0 % 7,462,891 0.14 % 6,143,493,823 82
1995 8,836,420 0.62 % 53,807 31,292 38.5 2.01 22 83.8 % 7,407,014 0.15 % 5,744,212,979 81
1990 8,567,384 0.50 % 41,946 26,914 38.4 1.91 21 83.1 % 7,119,496 0.16 % 5,327,231,061 78
1985 8,357,652 0.10 % 8,263 5,960 37.7 1.64 20 83.1 % 6,945,209 0.17 % 4,870,921,740 74
1980 8,316,338 0.29 % 23,800 17,713 36.3 1.66 20 83.1 % 6,909,767 0.19 % 4,458,003,514 70
1975 8,197,340 0.35 % 28,485 3,760 35.4 1.91 20 82.7 % 6,781,627 0.20 % 4,079,480,606 65
1970 8,054,916 0.79 % 61,849 26,196 35.4 2.17 20 81.0 % 6,527,198 0.22 % 3,700,437,046 65
1965 7,745,673 0.69 % 52,626 16,070 36.2 2.31 19 77.1 % 5,968,494 0.23 % 3,339,583,597 55
1960 7,482,543 0.60 % 43,984 9,453 36.0 2.25 18 72.5 % 5,424,075 0.25 % 3,034,949,748 60
1955 7,262,623 0.71 % 50,542 10,410 35.1 2.24 18 69.3 % 5,030,711 0.26 % 2,773,019,936 55

Bảng: Dự báo dân số Sweden  2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 10,099,265 0.68 % 66,863 40,000 41.1 1.85 25 88.2 % 8,904,762 0.13 % 7,794,798,739 91
2025 10,384,831 0.56 % 57,113 30,000 41.4 1.85 25 89.6 % 9,309,134 0.13 % 8,184,437,460 90
2030 10,629,981 0.47 % 49,030 30,000 42.2 1.85 26 91.0 % 9,669,297 0.12 % 8,548,487,400 91
2035 10,827,977 0.37 % 39,599 30,000 43.1 1.85 26 92.1 % 9,976,509 0.12 % 8,887,524,213 92
2040 11,008,442 0.33 % 36,093 30,000 43.9 1.85 27 93.2 % 10,259,265 0.12 % 9,198,847,240 93
2045 11,195,694 0.34 % 37,450 30,000 43.7 1.85 27 94.2 % 10,543,315 0.12 % 9,481,803,274 92
2050 11,389,196 0.34 % 38,700 43.8 1.85 28 95.2 % 10,837,418 0.12 % 9,735,033,990 92

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Từ khóa » Dân Số Sweden