Thống kê kết quả xsmb 100 ngày giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về các dãy số đã quay ra trong thời gian hơn 3 tháng. Dưới đây là bảng số chi tiết từng ngày.
Bảng thống kê xổ số miền bắc 100 ngày được ben.com.vn tổng hợp gửi tới bạn đọc là kết quả được quay theo xsmb chính thống, có truyền hình trực tiếp.
Theo dõi bảng xsmb 100 ngày gần nhất giúp ích rất nhiều cho người chơi dự đoán trước dãy số sẽ ra tiếp theo, mang về phần thưởng độc đắc giá trị.
Dự đoán kết quả xổ số miền bắc sớm nhất, nhanh nhất giúp bạn có cơ hội rinh giải thưởng đặc biệt độc đắc lên đến hàng trăm triệu, tỷ đồng.
Ngoài ra, theo dõi thống kê xsmb 100 ngày liên tiếp còn là cơ sở để dự đoán bảng lô, bảng đề dễ trúng nhất.
Dưới đây là bảng thống kê kết quả xổ số miền bắc trong 100 ngày gần nhất để bạn đọc tra cứu:
Bảng thống kê kết quả xsmb 100 ngày mới nhất
- 1. XỔ SỐ MIỀN BẮC NGÀY 05/10 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 73967 | 0 | 7, 8, 9, 9 |
G1 | 77123 | 1 | 1, 3 |
G2 | 05811 34359 | 2 | 2, 3, 3, 3 |
G3 | 06377 13913 84309 93756 58430 52449 | 3 | 0 |
4 | 5, 9, 9 |
G4 | 4377 1609 5971 5508 | 5 | 6, 6, 9 |
G5 | 5445 7122 9723 7370 2023 9796 | 6 | 1, 7 |
7 | 0, 1, 7, 7 |
G6 | 493 161 849 | 8 | 7 |
G7 | 87 98 07 56 | 9 | 3, 6, 8 |
Mã ĐB: 2 5 8 11 13 15 (LB) XSMB 30 ngày |
- 2. XSMB NGÀY 04/10 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 45747 | 0 | 5, 6, 7 |
G1 | 78306 | 1 | 0, 1, 4, 5 |
G2 | 61572 84369 | 2 | 7 |
G3 | 18411 79705 69727 17685 33940 04242 | 3 | 4, 8 |
4 | 0, 2, 4, 7, 9 |
G4 | 7010 0738 2149 2415 | 5 | 7, 9, 9 |
G5 | 1760 9959 0364 1391 7659 8314 | 6 | 0, 4, 9, 9 |
7 | 2, 4 |
G6 | 674 785 969 | 8 | 5, 5 |
G7 | 34 44 57 07 | 9 | 1 |
Mã ĐB: 1 3 4 11 12 15 (LA) |
- 3. XS THỦ ĐÔ XSTD NGÀY 03/10 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 20681 | 0 | 4, 4, 4 |
G1 | 02104 | 1 | 6 |
G2 | 37357 93752 | 2 | 7, 8, 8 |
G3 | 55304 60330 34160 60027 20063 00404 | 3 | 0, 3, 5, 5, 7 |
4 | 2 |
G4 | 1190 5537 1993 7472 | 5 | 2, 6, 7 |
G5 | 1935 5535 0728 4564 7842 7533 | 6 | 0, 0, 3, 4 |
7 | 2, 6, 9 |
G6 | 528 376 079 | 8 | 1, 3 |
G7 | 60 16 56 83 | 9 | 0, 3 |
Mã ĐB: 1 3 4 8 10 13 (KZ) |
- 4. SXMB KQXSMB NGÀY 02/10 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 37377 | 0 | 1, 3 |
G1 | 21288 | 1 | 2, 5 |
G2 | 46261 00079 | 2 | 1, 4, 6, 7 |
G3 | 66998 36915 98030 41584 52824 42926 | 3 | 0, 1, 4, 8 |
4 | 4, 5 |
G4 | 2434 0327 9138 3444 | 5 | 0, 5 |
G5 | 5450 1412 9468 0875 8001 6321 | 6 | 1, 3, 8 |
7 | 5, 7, 8, 9 |
G6 | 887 703 045 | 8 | 4, 7, 8 |
G7 | 31 78 63 55 | 9 | 8 |
Mã ĐB: 1 2 4 6 9 15 (KY) |
- 5. XSMB NGÀY 01/10 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 31220 | 0 | 1, 3, 3 |
G1 | 49246 | 1 | 3, 4, 4, 8 |
G2 | 20939 28685 | 2 | 0 |
G3 | 12233 11803 82795 26886 97849 08987 | 3 | 3, 8, 8, 9 |
4 | 6, 8, 9 |
G4 | 1213 3114 8078 8087 | 5 | 0, 6 |
G5 | 2789 2575 4203 7214 4438 4448 | 6 | 2, 8 |
7 | 5, 8 |
G6 | 450 862 818 | 8 | 5, 6, 7, 7, 9 |
G7 | 56 01 68 38 | 9 | 5 |
Mã ĐB: 1 2 5 7 14 15 (KX) |
- 6. XSMB NGÀY 30/09 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 45811 | 0 | 1, 3, 5, 5 |
G1 | 53705 | 1 | 1, 2, 3, 3, 5 |
G2 | 13062 24543 | 2 | 6, 6, 8 |
G3 | 01005 33475 11603 63101 12074 52012 | 3 | 0, 7 |
4 | 3 |
G4 | 0790 7890 8030 6272 | 5 |
G5 | 1878 3513 9673 6628 0515 9537 | 6 | 2 |
7 | 2,3,4,5,5,8 |
G6 | 226 281 792 | 8 | 1 |
G7 | 13 98 75 26 | 9 | 0, 0, 2, 8 |
Mã ĐB: 3 4 6 8 11 13 (KV) |
- 7. XSMB NGÀY 29/09 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 76477 | 0 | 3, 9 |
G1 | 24728 | 1 |
G2 | 82153 20385 | 2 | 1, 1, 7, 8 |
G3 | 09463 95654 14232 41721 92050 74476 | 3 | 2, 2, 5, 8, 9 |
4 | 1 |
G4 | 7366 9727 5435 7638 | 5 | 0,3,4,4,5,7 |
G5 | 0921 9039 7180 4555 3303 1709 | 6 | 3, 6 |
7 | 6, 7, 7, 8 |
G6 | 941 832 396 | 8 | 0, 5 |
G7 | 77 78 54 57 | 9 | 6 |
Mã ĐB: 1 2 3 8 9 13 (KU) |
- 8. XSMB NGÀY 28/09 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 03234 | 0 | 1, 7 |
G1 | 84484 | 1 | 1, 5, 6 |
G2 | 90665 27193 | 2 | 1, 2, 3, 5, 6 |
G3 | 84025 36607 88411 17783 68780 93121 | 3 | 4 |
4 | 7 |
G4 | 0174 1668 1547 4223 | 5 | 3, 9 |
G5 | 1963 1853 8859 3026 5672 2473 | 6 | 1, 3, 3, 5, 8 |
7 | 2, 3, 4, 9 |
G6 | 279 161 216 | 8 | 0, 3, 4 |
G7 | 22 01 15 63 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 4 5 6 10 12 14 (KT) |
- 9. XSMB NGÀY 27/09 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 73011 | 0 | 8 |
G1 | 19529 | 1 | 1, 1, 4, 7 |
G2 | 02268 95997 | 2 | 1, 6, 9 |
G3 | 51659 13766 27643 14782 47469 92959 | 3 | 0, 4, 4, 7 |
4 | 2, 3, 4 |
G4 | 1584 3811 1734 9321 | 5 | 9, 9 |
G5 | 9026 5444 5017 6830 8765 5108 | 6 | 5, 6, 8, 9 |
7 |
G6 | 199 114 442 | 8 | 1, 2, 4 |
G7 | 90 34 37 81 | 9 | 0, 7, 9 |
Mã ĐB: 1 6 8 9 12 14 (KS) |
- 10. XSMB NGÀY 26/09 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 21694 | 0 | 5, 5, 5, 7 |
G1 | 58074 | 1 | 5, 5 |
G2 | 30674 87398 | 2 | 2, 7, 7 |
G3 | 68622 50815 13530 38874 20194 54775 | 3 | 0, 4, 4 |
4 |
G4 | 3534 1774 0561 4699 | 5 |
G5 | 4005 7905 2707 5383 1660 5393 | 6 | 0, 1 |
7 | 2,4,4,4,4,5,9 |
G6 | 434 727 472 | 8 | 3 |
G7 | 79 05 15 27 | 9 | 3, 4, 4, 8, 9 |
Mã ĐB: 2 4 7 8 13 14 (KR) |
- 11. XSMB NGÀY 25/09 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 92408 | 0 | 6, 8 |
G1 | 91545 | 1 | 1 |
G2 | 83667 10074 | 2 | 3 |
G3 | 24894 91092 90506 11587 03675 28811 | 3 | 4, 5 |
4 | 1, 3, 5, 8 |
G4 | 1134 8263 7597 0123 | 5 | 2 |
G5 | 2562 9892 0143 7177 9148 5373 | 6 | 2, 3, 7 |
7 | 1, 3, 4, 5, 7 |
G6 | 341 495 952 | 8 | 3, 7 |
G7 | 71 35 97 83 | 9 | 2,2,4,5,7,7 |
Mã ĐB: 1 2 4 5 7 11 (KQ) |
- 12. XSMB NGÀY 24/09 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 51678 | 0 | 2, 4, 6 |
G1 | 00595 | 1 | 1, 6, 8 |
G2 | 81492 15143 | 2 | 7, 8 |
G3 | 18952 11569 71542 94245 10886 40074 | 3 | 7 |
4 | 0,0,2,3,5,5 |
G4 | 5028 0402 5989 6790 | 5 | 2 |
G5 | 3227 6074 0716 8137 0706 9696 | 6 | 9 |
7 | 2, 4, 4, 8 |
G6 | 272 740 345 | 8 | 6, 9 |
G7 | 11 40 04 18 | 9 | 0, 2, 5, 6 |
Mã ĐB: 4 5 9 11 12 15 (KP) |
- 13. XSMB NGÀY 23/09 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 11534 | 0 | 0, 5, 7 |
G1 | 41900 | 1 | 0, 9, 9 |
G2 | 09585 18963 | 2 |
G3 | 83891 60439 11010 49658 08467 79973 | 3 | 4, 6, 9 |
4 | 2, 3, 9 |
G4 | 1272 4477 4807 0736 | 5 | 0, 6, 6, 8 |
G5 | 1743 3542 6456 0905 0449 3119 | 6 | 1, 3, 7 |
7 | 2, 3, 7 |
G6 | 056 319 996 | 8 | 3, 5 |
G7 | 83 61 50 91 | 9 | 1, 1, 6 |
Mã ĐB: 5 8 10 11 12 13 (KN) |
- 14. XSMB NGÀY 22/09 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 53873 | 0 | 1, 3, 7, 9 |
G1 | 69507 | 1 | 2, 3, 8 |
G2 | 02330 17980 | 2 | 5 |
G3 | 73268 26143 12181 96869 58203 78909 | 3 | 0, 1, 1 |
4 | 2, 3 |
G4 | 8925 3956 3169 7059 | 5 | 6, 9 |
G5 | 1193 3871 8569 0231 5486 4973 | 6 | 8, 9, 9, 9 |
7 | 1, 3, 3 |
G6 | 013 531 299 | 8 | 0, 1, 6 |
G7 | 18 01 12 42 | 9 | 3, 9 |
Mã ĐB: 4 6 8 11 13 15 (KM) |
- 15. XSMB NGÀY 21/09 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 16083 | 0 | 1, 8 |
G1 | 88718 | 1 | 2, 3, 8, 9 |
G2 | 35830 21024 | 2 | 4, 5, 8, 9 |
G3 | 28362 42642 95525 13345 87483 89228 | 3 | 0, 6 |
4 | 2, 5 |
G4 | 6183 4094 4091 2619 | 5 | 5 |
G5 | 5877 4901 3912 9172 1608 9055 | 6 | 1, 2, 7 |
7 | 2, 2, 7 |
G6 | 013 061 667 | 8 | 3, 3, 3, 4 |
G7 | 84 29 72 36 | 9 | 1, 4 |
Mã ĐB: 1 4 9 13 14 15 (KL) |
- 16. XSMB NGÀY 20/09 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 74019 | 0 | 0, 0 |
G1 | 39363 | 1 | 0,2,7,8,9,9,9 |
G2 | 65370 71066 | 2 | 0, 3, 4 |
G3 | 45260 63523 61496 03231 90130 26674 | 3 | 0, 1, 4, 9 |
4 |
G4 | 5518 0019 5100 0220 | 5 |
G5 | 2865 6585 4268 4617 7539 6234 | 6 | 0, 3, 5, 6, 8 |
7 | 0, 4 |
G6 | 310 412 482 | 8 | 2, 5 |
G7 | 24 00 91 19 | 9 | 1, 6 |
Mã ĐB: 6 8 9 10 13 14 (KH) |
- 17. XSMB NGÀY 19/09 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 45957 | 0 | 0, 1, 3, 4, 9 |
G1 | 46590 | 1 | 2, 7, 8, 8, 9 |
G2 | 96670 98212 | 2 | 8 |
G3 | 61428 04665 16136 67569 58371 64581 | 3 | 2, 6 |
4 | 1, 2 |
G4 | 2819 9818 9180 2878 | 5 | 6, 7 |
G5 | 3041 7099 3203 1269 0117 1209 | 6 | 5, 9, 9 |
7 | 0, 1, 8 |
G6 | 618 301 042 | 8 | 0, 1 |
G7 | 32 56 00 04 | 9 | 0, 9 |
Mã ĐB: 1 2 3 4 10 15 (KG) |
- 18. XSMB NGÀY 18/09 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 93901 | 0 | 1, 2, 3, 6 |
G1 | 29743 | 1 | 0, 4, 7 |
G2 | 74749 24114 | 2 |
G3 | 11745 24603 47552 26902 02551 09078 | 3 | 6, 9 |
4 | 3,4,5,7,7,9 |
G4 | 2410 5244 7589 6247 | 5 | 1, 2, 9 |
G5 | 6371 5447 7365 6465 3567 7674 | 6 | 5, 5, 7 |
7 | 1, 4, 8 |
G6 | 783 359 506 | 8 | 3, 3, 9 |
G7 | 36 83 39 17 | 9 |
Mã ĐB: 2 6 8 9 13 15 (KF) |
- 19. XSMB NGÀY 17/09 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 35330 | 0 | 5 |
G1 | 90315 | 1 | 0, 5, 9 |
G2 | 57179 80432 | 2 | 9 |
G3 | 55894 21451 13005 89719 57160 48276 | 3 | 0, 0, 2 |
4 | 1, 9 |
G4 | 6690 5579 3410 0178 | 5 | 1, 3, 8 |
G5 | 4358 3330 7399 5849 4867 6289 | 6 | 0, 6, 7 |
7 | 5,6,7,8,8,9,9 |
G6 | 277 553 366 | 8 | 9 |
G7 | 41 75 29 78 | 9 | 0, 4, 9 |
Mã ĐB: 1 2 4 9 10 12 (KE) |
- 20. XSMB NGÀY 16/09 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 12093 | 0 | 0, 7 |
G1 | 15382 | 1 | 9 |
G2 | 00130 21943 | 2 | 3 |
G3 | 50448 80082 64043 98242 01132 53130 | 3 | 0,0,0,2,2,9 |
4 | 2, 3, 3, 7, 8 |
G4 | 8475 5930 6507 0597 | 5 | 9 |
G5 | 9265 2047 3694 8132 8300 6759 | 6 | 3, 5 |
7 | 1, 5 |
G6 | 984 963 471 | 8 | 2, 2, 4 |
G7 | 39 23 97 19 | 9 | 3, 4, 7, 7 |
Mã ĐB: 2 4 7 8 10 12 (KD) |
- 21. XSMB NGÀY 15/09 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 04965 | 0 | 4, 6 |
G1 | 26381 | 1 | 2, 4, 7 |
G2 | 75078 09937 | 2 | 5 |
G3 | 87750 14292 31642 19830 46057 14725 | 3 | 0, 4, 7, 9 |
4 | 0, 2, 2, 7 |
G4 | 3447 5262 3595 5888 | 5 | 0, 7 |
G5 | 8882 5706 6266 5117 4340 5870 | 6 | 2, 5, 6 |
7 | 0, 8 |
G6 | 534 904 082 | 8 | 1, 2, 2, 8 |
G7 | 14 12 39 42 | 9 | 2, 5 |
Mã ĐB: 2 5 7 12 14 15 (KC) |
- 22. XSMB NGÀY 14/09 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 32159 | 0 | 0, 4, 8 |
G1 | 81460 | 1 | 0, 0, 4 |
G2 | 01050 23826 | 2 | 1, 6 |
G3 | 50064 32174 32284 79576 35652 46767 | 3 | 1, 8 |
4 | 9 |
G4 | 2910 5131 4210 3314 | 5 | 0, 2, 2, 5, 9 |
G5 | 3955 0979 1384 0082 7704 8538 | 6 | 0, 4, 7 |
7 | 1, 4, 6, 9 |
G6 | 921 400 284 | 8 | 2, 4, 4, 4 |
G7 | 08 71 52 49 | 9 |
Mã ĐB: 1 3 4 7 10 11 (KB) |
- 23. XSMB NGÀY 13/09 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 95548 | 0 | 1, 8, 9 |
G1 | 68227 | 1 | 3 |
G2 | 53476 18423 | 2 | 3, 7 |
G3 | 59313 10761 02884 22998 26134 12546 | 3 | 0, 2, 2, 4, 5 |
4 | 6, 6, 8 |
G4 | 0146 5730 8572 0808 | 5 | 7 |
G5 | 9635 3032 0184 8384 1790 7601 | 6 | 1, 4 |
7 | 2, 6 |
G6 | 564 591 957 | 8 | 3, 4, 4, 4 |
G7 | 83 09 99 32 | 9 | 0, 1, 8, 9 |
Mã ĐB: 1 4 7 9 13 15 (KA) |
- 24. XSMB NGÀY 12/09 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 23349 | 0 | 0, 8, 8 |
G1 | 65096 | 1 | 1, 3, 3 |
G2 | 37636 14585 | 2 | 6 |
G3 | 82711 01984 10108 63761 80426 18098 | 3 | 0, 6 |
4 | 4, 7, 9 |
G4 | 8650 6413 3653 9598 | 5 | 0, 1, 3 |
G5 | 0444 1083 4230 5098 5783 5883 | 6 | 1, 5 |
7 | 3 |
G6 | 265 113 308 | 8 | 3, 3, 3, 4, 5 |
G7 | 51 73 00 47 | 9 | 6, 8, 8, 8 |
Mã ĐB: 1 2 7 10 13 14 (HZ) |
- 25. XSMB NGÀY 11/09 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 26654 | 0 | 9 |
G1 | 20585 | 1 | 1, 3, 9, 9 |
G2 | 51339 80495 | 2 | 5 |
G3 | 73145 54425 13470 95180 51294 10392 | 3 | 8, 9 |
4 | 2, 5, 7, 7 |
G4 | 6147 1153 8442 6773 | 5 | 1, 3, 4, 8 |
G5 | 8484 0277 8909 5947 1763 3538 | 6 | 3 |
7 | 0, 3, 7 |
G6 | 496 219 658 | 8 | 0, 4, 5 |
G7 | 13 51 11 19 | 9 | 2, 4, 5, 6 |
Mã ĐB: 1 4 7 8 10 15 (HY) |
- 26. XSMB NGÀY 10/09 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 04529 | 0 | 1, 8 |
G1 | 92073 | 1 | 1, 6, 9 |
G2 | 44668 76193 | 2 | 2, 8, 8, 8, 9 |
G3 | 78657 91786 40075 69216 56628 26266 | 3 | 8 |
4 | 1, 3, 7, 9 |
G4 | 7728 8549 2347 4738 | 5 | 7 |
G5 | 4908 4367 5962 3741 4361 8143 | 6 | 0,1,2,6,7,8 |
7 | 3, 5, 6 |
G6 | 101 128 722 | 8 | 6 |
G7 | 11 19 76 60 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 2 3 4 5 10 13 (HX) |
- 27. XSMB NGÀY 09/09 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 63724 | 0 | 4 |
G1 | 90250 | 1 | 2, 7 |
G2 | 27565 39894 | 2 | 4, 6, 7 |
G3 | 85981 07295 58350 75168 41562 68741 | 3 | 1 |
4 | 0, 1 |
G4 | 7095 0862 7517 3188 | 5 | 0, 0, 5, 8 |
G5 | 9755 1527 1804 9526 0958 7540 | 6 | 2, 2, 5, 8 |
7 | 1, 8 |
G6 | 989 912 786 | 8 | 1, 4, 6, 8, 9 |
G7 | 31 71 84 78 | 9 | 4, 5, 5 |
Mã ĐB: 1 7 8 9 12 14 (HV) |
- 28. XSMB NGÀY 08/09 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 14938 | 0 | 5, 7, 8 |
G1 | 66613 | 1 | 2, 3, 8, 9 |
G2 | 59445 87852 | 2 | 9 |
G3 | 93619 55792 12858 77312 45405 94877 | 3 | 5, 8 |
4 | 1, 5, 5 |
G4 | 0218 2782 4363 7981 | 5 | 0, 1, 2, 8 |
G5 | 1841 2808 1296 7899 9779 2245 | 6 | 3 |
7 | 7, 9 |
G6 | 050 787 635 | 8 | 1, 2, 7 |
G7 | 07 29 99 51 | 9 | 2, 6, 9, 9 |
Mã ĐB: 4 5 6 9 10 14 (HU) |
- 29. XSMB NGÀY 07/09 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 10765 | 0 | 1, 4, 5, 8 |
G1 | 61705 | 1 | 5, 9 |
G2 | 04965 95940 | 2 | 2, 5, 7 |
G3 | 78027 81976 45092 54037 69856 05269 | 3 | 5, 6, 7 |
4 | 0, 1, 5 |
G4 | 8236 3319 1375 3908 | 5 | 6 |
G5 | 0025 8622 3484 7341 7235 5501 | 6 | 5,5,7,8,8,9 |
7 | 0, 5, 6 |
G6 | 367 568 645 | 8 | 4 |
G7 | 15 70 04 68 | 9 | 2 |
Mã ĐB: 2 4 8 10 14 15 17 18 (HT) |
- 30. XSMB NGÀY 06/09 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 87728 | 0 | 2, 3, 4 |
G1 | 88415 | 1 | 0, 2, 5, 9 |
G2 | 19940 44927 | 2 | 7, 8 |
G3 | 26793 17788 33474 52904 88310 77646 | 3 | 6 |
4 | 0, 6 |
G4 | 1183 9036 7786 1612 | 5 | 0 |
G5 | 8192 9483 3950 4803 7481 1667 | 6 | 5, 7, 9 |
7 | 1, 4, 5 |
G6 | 792 575 369 | 8 | 1, 3, 3, 6, 8 |
G7 | 71 02 19 65 | 9 | 2, 2, 3 |
Mã ĐB: 1 3 4 6 9 12 (HS) |
- 31. XSMB NGÀY 05/09 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 17061 | 0 | 5, 6, 8 |
G1 | 06266 | 1 | 0, 0, 1 |
G2 | 07805 99731 | 2 | 1 |
G3 | 35197 62447 38742 44270 91965 85395 | 3 | 1, 3, 7 |
4 | 1, 2, 7 |
G4 | 7408 5283 5353 8189 | 5 | 1, 1, 3 |
G5 | 2833 0651 5006 2480 9391 7041 | 6 | 1, 5, 6 |
7 | 0, 6 |
G6 | 810 437 976 | 8 | 0, 3, 9 |
G7 | 10 21 51 11 | 9 | 1, 5, 7 |
Mã ĐB: 2 6 7 9 11 12 (HR) |
- 32. XSMB NGÀY 04/09 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 29855 | 0 | 6 |
G1 | 28539 | 1 | 1, 1, 1, 2 |
G2 | 81656 35270 | 2 | 1 |
G3 | 52786 21877 28766 80636 88321 37142 | 3 | 5, 6, 8, 9 |
4 | 2, 5 |
G4 | 2287 8360 9211 3355 | 5 | 5, 5, 6, 8 |
G5 | 9497 6858 4094 1111 9263 1312 | 6 | 0, 3, 6 |
7 | 0, 5, 7 |
G6 | 945 111 675 | 8 | 0, 6, 7 |
G7 | 38 80 06 35 | 9 | 4, 7 |
Mã ĐB: 1 4 5 10 13 15 (HQ) |
- 33. XSMB NGÀY 03/09 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 11660 | 0 | 7, 9 |
G1 | 20874 | 1 | 3, 6, 9 |
G2 | 09983 75655 | 2 | 2,4,4,4,4,5,7 |
G3 | 59596 90286 10824 22663 11822 60224 | 3 |
4 | 6 |
G4 | 7325 0124 3107 1380 | 5 | 4, 5 |
G5 | 7981 7188 1074 9313 4454 6185 | 6 | 0, 3 |
7 | 4, 4 |
G6 | 916 546 080 | 8 | 0,0,1,3,5,6,8 |
G7 | 24 09 27 19 | 9 | 6 |
Mã ĐB: 1 2 8 9 10 15 (HP) |
- 34. XSMB NGÀY 02/09 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 77764 | 0 | 2, 9 |
G1 | 46570 | 1 | 9 |
G2 | 92077 43731 | 2 | 7 |
G3 | 11539 32838 00741 00686 29751 38293 | 3 | 1,1,3,4,8,9 |
4 | 0, 1, 1, 3, 8 |
G4 | 0734 2048 9688 5902 | 5 | 1, 3, 5 |
G5 | 5943 8433 6675 2531 7940 9787 | 6 | 4 |
7 | 0, 5, 7 |
G6 | 655 119 853 | 8 | 6, 7, 8 |
G7 | 27 09 41 90 | 9 | 0, 3 |
Mã ĐB: 1 5 6 7 11 15 (HN) |
- 35. XSMB NGÀY 01/09 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 74627 | 0 | 0, 6, 7, 7 |
G1 | 86107 | 1 | 5, 8 |
G2 | 46472 63884 | 2 | 1, 5, 7, 8 |
G3 | 48900 57694 72368 11536 98879 70707 | 3 | 6, 8 |
4 |
G4 | 6872 3269 2528 5621 | 5 | 6 |
G5 | 1494 6278 0725 3466 2318 1615 | 6 | 6, 7, 8, 9 |
7 | 1, 2, 2, 8, 9 |
G6 | 167 590 938 | 8 | 4, 5 |
G7 | 06 71 56 85 | 9 | 0, 4, 4 |
Mã ĐB: 2 7 9 11 13 15 16 18 (HM) |
- 36. XSMB NGÀY 31/08 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 49620 | 0 | 9 |
G1 | 58109 | 1 | 1 |
G2 | 65030 17633 | 2 | 0, 4, 9 |
G3 | 39935 68764 93760 68586 87529 67680 | 3 | 0, 3, 5, 7 |
4 | 0, 5 |
G4 | 0673 1952 7711 4450 | 5 | 0, 2, 5, 7 |
G5 | 8492 8070 6657 3594 8893 5537 | 6 | 0, 4, 6 |
7 | 0, 3 |
G6 | 597 440 566 | 8 | 0, 6 |
G7 | 96 45 24 55 | 9 | 2, 3, 4, 6, 7 |
Mã ĐB: 4 5 8 9 10 14 (HL) |
- 37. XSMB NGÀY 30/08 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 83986 | 0 | 9 |
G1 | 61984 | 1 |
G2 | 71959 51392 | 2 | 3, 5, 6, 9 |
G3 | 00885 37574 77498 22788 28129 73126 | 3 | 2, 4 |
4 | 3,5,5,5,8,9 |
G4 | 1709 1388 8434 5743 | 5 | 9 |
G5 | 2149 8023 4582 3272 1145 7245 | 6 | 9 |
7 | 2, 3, 4, 4 |
G6 | 973 425 269 | 8 | 2,4,5,6,8,8 |
G7 | 48 45 32 74 | 9 | 2, 8 |
Mã ĐB: 2 3 5 9 12 14 (HK) |
- 38. XSMB NGÀY 29/08 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 58755 | 0 | 6, 9 |
G1 | 35778 | 1 | 0, 1 |
G2 | 57087 16260 | 2 | 0, 0, 3, 4, 5 |
G3 | 65463 02056 08406 09798 73043 82720 | 3 | 5, 7 |
4 | 3 |
G4 | 8967 8810 6297 6525 | 5 | 5, 6 |
G5 | 0262 3171 1911 9537 4409 2723 | 6 | 0,2,3,3,7,7 |
7 | 1, 8 |
G6 | 263 935 524 | 8 | 1, 7 |
G7 | 67 96 20 81 | 9 | 6, 7, 8 |
Mã ĐB: 3 6 8 9 10 11 (HG) |
- 39. XSMB NGÀY 28/08 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 50509 | 0 | 1, 9 |
G1 | 96823 | 1 | 7, 7 |
G2 | 95438 67362 | 2 | 0, 3, 4 |
G3 | 06101 36817 08356 70684 30641 71561 | 3 | 0, 1, 8, 8 |
4 | 1, 5 |
G4 | 0324 5817 5364 1563 | 5 | 6 |
G5 | 5961 2931 2584 3068 2520 3384 | 6 | 1,1,2,3,4,8 |
7 | 4, 8 |
G6 | 445 478 538 | 8 | 0, 4, 4, 4 |
G7 | 30 80 98 74 | 9 | 8 |
Mã ĐB: 1 5 6 7 8 9 (HF) |
- 40. XSMB NGÀY 27/08 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 69159 | 0 | 0, 6, 9 |
G1 | 30254 | 1 | 2, 3 |
G2 | 07580 74200 | 2 | 6, 7 |
G3 | 64326 40586 59279 14990 06045 91165 | 3 |
4 | 0, 5, 5 |
G4 | 0884 0713 8759 5876 | 5 | 4, 4, 8, 9, 9 |
G5 | 4287 2606 8140 9265 7445 7509 | 6 | 5, 5 |
7 | 6, 9, 9 |
G6 | 412 554 979 | 8 | 0, 4, 6, 7 |
G7 | 27 99 95 58 | 9 | 0, 5, 9 |
Mã ĐB: 1 4 8 11 13 15 (HE) |
- 41. XSMB NGÀY 26/08 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 88678 | 0 | 6 |
G1 | 92187 | 1 | 3 |
G2 | 26158 56313 | 2 | 2, 2, 4, 7, 8 |
G3 | 79389 44954 41834 75522 20496 76747 | 3 | 1, 4, 6 |
4 | 0, 6, 7 |
G4 | 7727 1854 4970 5624 | 5 | 4, 4, 5, 8 |
G5 | 8260 4236 7006 9131 9055 4422 | 6 | 0 |
7 | 0, 0, 8 |
G6 | 440 870 446 | 8 | 4, 7, 8, 9 |
G7 | 91 88 84 28 | 9 | 1, 6 |
Mã ĐB: 3 4 11 13 14 15 (HD) |
- 42. XSMB NGÀY 25/08 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 60589 | 0 | 5, 5 |
G1 | 21378 | 1 | 1, 2, 8 |
G2 | 27654 55105 | 2 | 7, 7 |
G3 | 45478 49790 35749 00196 55447 00851 | 3 | 0, 2, 5, 9 |
4 | 7, 9 |
G4 | 7535 8532 0560 6658 | 5 | 1, 4, 8 |
G5 | 7270 0286 4039 1011 1927 4705 | 6 | 0 |
7 | 0, 8, 8 |
G6 | 785 812 318 | 8 | 3, 5, 6, 9 |
G7 | 27 83 30 90 | 9 | 0, 0, 6 |
Mã ĐB: 1 2 3 8 9 14 (HC) |
- 43. XSMB NGÀY 24/08 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 58389 | 0 | 2, 4 |
G1 | 98560 | 1 | 0,1,4,7,8,8 |
G2 | 19948 41318 | 2 | 4, 7 |
G3 | 20418 18891 31681 79614 23958 03193 | 3 |
4 | 5, 6, 8 |
G4 | 8202 5651 6217 4457 | 5 | 1, 7, 8 |
G5 | 5499 9310 2445 8227 7504 9870 | 6 | 0, 0, 5, 9 |
7 | 0 |
G6 | 186 669 660 | 8 | 1, 6, 9 |
G7 | 11 46 65 24 | 9 | 1, 3, 9 |
Mã ĐB: 1 2 4 8 10 15 (HB) |
- 44. XSMB NGÀY 23/08 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 58391 | 0 | 2 |
G1 | 20528 | 1 | 1 |
G2 | 69366 25470 | 2 | 8, 9 |
G3 | 10911 62745 24082 87674 72432 41270 | 3 | 1, 2, 6, 8 |
4 | 4, 5, 5, 7 |
G4 | 7536 4585 9858 4876 | 5 | 0, 8 |
G5 | 9263 2002 0947 4496 0780 9429 | 6 | 3, 6, 6, 8 |
7 | 0, 0, 4, 6 |
G6 | 566 438 731 | 8 | 0, 2, 5 |
G7 | 50 45 44 68 | 9 | 1, 6 |
Mã ĐB: 2 3 4 8 13 15 (HA) |
- 45. XSMB NGÀY 22/08 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 98711 | 0 | 1, 6, 6 |
G1 | 17016 | 1 | 0, 1, 1, 6, 8 |
G2 | 84610 57897 | 2 | 8 |
G3 | 64837 56675 31785 37772 52792 09406 | 3 | 0, 4, 5, 7 |
4 |
G4 | 6559 5930 8597 1411 | 5 | 9 |
G5 | 8162 7128 8506 0135 9901 1234 | 6 | 2, 3, 6, 9 |
7 | 0, 2, 5 |
G6 | 990 669 518 | 8 | 3, 5 |
G7 | 70 66 63 83 | 9 | 0, 2, 7, 7 |
Mã ĐB: 4 5 6 8 14 15 (GZ) |
- 46. XSMB NGÀY 21/08 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 69157 | 0 | 0, 1, 3 |
G1 | 89294 | 1 | 2,2,4,4,5,9 |
G2 | 51019 96584 | 2 | 7, 8 |
G3 | 52114 87827 92136 62300 37014 45644 | 3 | 2, 6 |
4 | 0, 1, 4, 6, 7 |
G4 | 5615 3946 4778 3864 | 5 | 6, 7 |
G5 | 4147 8240 1391 7612 4479 7932 | 6 | 4 |
7 | 4, 8, 9 |
G6 | 103 601 674 | 8 | 4 |
G7 | 56 41 12 28 | 9 | 1, 4 |
Mã ĐB: 5 7 8 10 11 15 (GY) |
- 47. XSMB NGÀY 20/08 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 04793 | 0 | 1, 8 |
G1 | 84718 | 1 | 3, 7, 8, 9 |
G2 | 67660 58087 | 2 | 7 |
G3 | 00408 97319 37780 07495 67371 90131 | 3 | 1, 8 |
4 | 1 |
G4 | 4155 4827 4668 4113 | 5 | 4, 5, 7, 9 |
G5 | 6859 1054 7299 8682 9957 4493 | 6 | 0, 8 |
7 | 0, 1, 1 |
G6 | 390 501 538 | 8 | 0, 2, 7 |
G7 | 70 41 17 71 | 9 | 0, 3, 3, 5, 9 |
Mã ĐB: 1 5 10 12 13 14 (GX) |
- 48. XSMB NGÀY 19/08 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 21544 | 0 | 2,4,5,6,7,8,8 |
G1 | 34727 | 1 | 1 |
G2 | 77823 46383 | 2 | 3, 7 |
G3 | 49774 23507 38296 91775 14157 59486 | 3 | 7 |
4 | 4, 8, 9 |
G4 | 7086 4948 0967 4049 | 5 | 7 |
G5 | 3706 0108 0511 5765 8186 6804 | 6 | 5, 7 |
7 | 4, 5, 6 |
G6 | 837 976 208 | 8 | 3, 6, 6, 6 |
G7 | 93 02 99 05 | 9 | 3, 6, 9 |
Mã ĐB: 1 3 6 8 11 12 (GV) |
- 49. XSMB NGÀY 18/08 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 10443 | 0 | 0, 0, 2, 2 |
G1 | 28874 | 1 | 1, 2, 4 |
G2 | 41611 34539 | 2 | 0, 6 |
G3 | 18912 03584 53836 31787 15200 63243 | 3 | 6, 9 |
4 | 3, 3 |
G4 | 3400 6373 9768 6486 | 5 | 7, 9, 9 |
G5 | 1120 8593 9502 2059 9473 2482 | 6 | 6, 8, 8 |
7 | 3, 3, 4 |
G6 | 626 057 366 | 8 | 2, 4, 6, 7 |
G7 | 59 14 68 02 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 1 4 6 9 11 14 (GU) |
- 50. XSMB NGÀY 17/08 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 68162 | 0 | 2,2,2,4,6,9 |
G1 | 90375 | 1 |
G2 | 42140 94491 | 2 | 1, 4, 6 |
G3 | 18004 38721 71506 82372 84135 39909 | 3 | 5, 6 |
4 | 0, 1, 6 |
G4 | 1286 5954 8224 7563 | 5 | 4, 7 |
G5 | 3241 4669 4702 3226 8746 8089 | 6 | 2, 3, 9 |
7 | 2, 3, 5 |
G6 | 102 436 157 | 8 | 6, 9 |
G7 | 02 97 95 73 | 9 | 1, 5, 7 |
Mã ĐB: 1 3 4 5 10 12 (GT) |
- 51. XSMB NGÀY 16/08 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 62041 | 0 | 5, 7, 9 |
G1 | 07429 | 1 | 1, 9 |
G2 | 58690 79335 | 2 | 2, 9 |
G3 | 59164 89980 15934 83770 63150 04189 | 3 | 1, 4, 5, 9 |
4 | 1 |
G4 | 5863 0973 0119 9411 | 5 | 0 |
G5 | 7887 0605 5983 7295 6771 0697 | 6 | 3, 4 |
7 | 0, 1, 3, 8 |
G6 | 096 307 178 | 8 | 0, 3, 7, 9 |
G7 | 31 39 22 09 | 9 | 0, 5, 6, 7 |
Mã ĐB: 2 6 9 11 13 14 (GS) |
- 52. XSMB NGÀY 15/08 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 73497 | 0 | 2, 4 |
G1 | 42299 | 1 | 1, 5, 8 |
G2 | 27270 47998 | 2 | 1, 4, 9 |
G3 | 47667 04102 16657 13993 48963 75245 | 3 | 6 |
4 | 1, 5 |
G4 | 0915 7761 2804 1670 | 5 | 7 |
G5 | 1199 8641 6169 4394 6690 6261 | 6 | 1, 1, 3, 7, 9 |
7 | 0, 0, 8 |
G6 | 078 311 921 | 8 |
G7 | 18 36 24 29 | 9 | 0,3,4,7,8,9,9 |
Mã ĐB: 2 4 5 6 10 14 (GR) |
- 53. XSMB NGÀY 14/08 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 55853 | 0 | 0, 1, 3 |
G1 | 83841 | 1 | 0, 6, 9 |
G2 | 91798 15446 | 2 | 0, 2 |
G3 | 61891 67201 07537 98419 62103 36716 | 3 | 6, 7 |
4 | 0, 1, 2, 5, 6 |
G4 | 9010 2491 0342 9586 | 5 | 3, 5, 7 |
G5 | 5045 8636 9120 3683 4955 0222 | 6 | 7 |
7 |
G6 | 967 940 293 | 8 | 3, 6, 6 |
G7 | 57 00 86 94 | 9 | 1, 1, 3, 4, 8 |
Mã ĐB: 1 5 6 12 13 14 (GQ) |
- 54. XSMB NGÀY 13/08 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 17044 | 0 | 4, 4, 5 |
G1 | 04460 | 1 | 7 |
G2 | 64353 07330 | 2 | 7, 7, 9 |
G3 | 34168 31369 58467 28233 88931 65843 | 3 | 0, 0, 1, 3, 4 |
4 | 3, 4 |
G4 | 4986 0330 7386 8051 | 5 | 1, 3 |
G5 | 5105 3376 3004 7971 6917 0198 | 6 | 0, 7, 8, 9 |
7 | 1, 6 |
G6 | 104 093 327 | 8 | 6, 6, 8 |
G7 | 88 34 27 29 | 9 | 3, 8 |
Mã ĐB: 1 4 7 11 14 15 (GP) |
- 55. XSMB NGÀY 12/08 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 19868 | 0 | 2, 2, 6, 7 |
G1 | 60958 | 1 | 1, 4, 4 |
G2 | 41106 23098 | 2 |
G3 | 76811 19142 59902 40090 18737 60660 | 3 | 2, 4, 5, 7 |
4 | 2, 7, 8 |
G4 | 2470 9314 3264 1202 | 5 | 1, 1, 8 |
G5 | 7535 3051 2548 0107 4132 4634 | 6 | 0, 4, 6, 8 |
7 | 0 |
G6 | 347 995 614 | 8 | 1, 3 |
G7 | 51 83 81 66 | 9 | 0, 5, 8 |
Mã ĐB: 1 2 5 8 10 11 (GN) |
- 56. XSMB NGÀY 11/08 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 53620 | 0 | 0, 4, 6 |
G1 | 26751 | 1 |
G2 | 59481 76774 | 2 | 0,2,3,4,6,7 |
G3 | 89367 60406 24391 62646 40050 00726 | 3 | 1 |
4 | 6 |
G4 | 1387 7622 5051 6455 | 5 | 0,1,1,3,5,9 |
G5 | 8953 0700 3131 9783 9224 0665 | 6 | 5, 7 |
7 | 3, 4 |
G6 | 904 587 273 | 8 | 1, 3, 7, 7 |
G7 | 27 93 59 23 | 9 | 1, 3 |
Mã ĐB: 2 3 4 7 8 14 (GM) |
- 57. XSMB NGÀY 10/08 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 29771 | 0 | 1, 1, 3, 4 |
G1 | 53969 | 1 | 5 |
G2 | 77104 40388 | 2 | 6 |
G3 | 29591 38103 79150 98295 79557 46859 | 3 | 0, 4, 6 |
4 | 6 |
G4 | 6934 8036 2353 5401 | 5 | 0, 1, 3, 7, 9 |
G5 | 3501 8182 6388 3915 0830 3866 | 6 | 6, 9 |
7 | 1, 5 |
G6 | 185 926 390 | 8 | 2, 5, 8, 8, 9 |
G7 | 46 51 75 89 | 9 | 0, 1, 5 |
Mã ĐB: 3 5 9 11 13 15 (GL) |
- 58. XSMB NGÀY 09/08 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 44751 | 0 |
G1 | 36796 | 1 |
G2 | 05597 80132 | 2 | 0, 3, 6, 8 |
G3 | 81726 68298 87776 58923 78159 52155 | 3 | 0,2,3,5,6,9 |
4 | 4, 9 |
G4 | 8753 4339 1849 4259 | 5 | 1,3,5,5,9,9 |
G5 | 1261 8755 3028 1720 3533 1198 | 6 | 1 |
7 | 4, 6 |
G6 | 344 630 736 | 8 | 2 |
G7 | 74 82 90 35 | 9 | 0, 6, 7, 8, 8 |
Mã ĐB: 1 6 11 12 13 15 (GK) |
- 59. XSMB NGÀY 08/08 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 38115 | 0 | 3, 7 |
G1 | 97733 | 1 | 4, 5, 6 |
G2 | 21143 52941 | 2 | 4, 8, 9 |
G3 | 12914 26998 10224 63551 85741 77963 | 3 | 3, 9 |
4 | 1, 1, 3 |
G4 | 7663 1599 9528 3603 | 5 | 1, 5, 5 |
G5 | 6707 5085 3629 5755 2682 1939 | 6 | 3, 3, 7 |
7 |
G6 | 455 297 980 | 8 | 0, 2, 5, 5 |
G7 | 85 67 16 92 | 9 | 2, 7, 8, 9 |
Mã ĐB: 2 4 5 8 13 16 18 19 (GH) |
- 60. XSMB NGÀY 07/08 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 49634 | 0 | 0, 0, 7 |
G1 | 05277 | 1 | 7, 7, 8 |
G2 | 85220 92179 | 2 | 0, 0, 0, 1, 5 |
G3 | 26820 09896 33657 22163 72117 40086 | 3 | 1, 3, 4 |
4 |
G4 | 9033 7307 4692 8894 | 5 | 7 |
G5 | 3831 6721 8318 0825 0517 9299 | 6 | 3 |
7 | 5, 7, 9 |
G6 | 900 800 620 | 8 | 2, 4, 6 |
G7 | 82 93 75 84 | 9 | 2, 3, 4, 6, 9 |
Mã ĐB: 1 4 7 8 10 12 (GF) |
- 61. XSMB NGÀY 06/08 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 39467 | 0 | 0, 4 |
G1 | 34338 | 1 | 3, 9 |
G2 | 87428 43563 | 2 | 4, 6, 8, 9 |
G3 | 96124 59846 24613 80119 73546 75171 | 3 | 5, 8 |
4 | 6, 6, 7 |
G4 | 8855 5404 5698 7155 | 5 | 2, 5, 5, 8 |
G5 | 2126 3084 9279 6680 3065 6258 | 6 | 3, 5, 7, 9 |
7 | 1, 6, 9 |
G6 | 300 076 029 | 8 | 0, 4 |
G7 | 69 47 52 35 | 9 | 8 |
Mã ĐB: 1 2 4 9 11 13 (GE) |
- 62. XSMB NGÀY 05/08 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 09081 | 0 | 1, 2, 3, 5 |
G1 | 56729 | 1 | 3, 5, 7 |
G2 | 60315 78851 | 2 | 9 |
G3 | 94556 73678 85066 28398 69663 71369 | 3 |
4 | 3 |
G4 | 3083 5603 6513 8901 | 5 | 1, 6, 6, 8 |
G5 | 7005 5875 1002 7993 5943 1864 | 6 | 3, 4, 6, 8, 9 |
7 | 2, 4, 5, 8 |
G6 | 956 317 168 | 8 | 1, 3, 5 |
G7 | 85 72 58 74 | 9 | 3, 8 |
Mã ĐB: 1 6 8 10 11 12 (GD) |
- 63. XSMB NGÀY 04/08 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 46441 | 0 | 2 |
G1 | 30932 | 1 | 2,3,3,4,5,9,9 |
G2 | 92551 73119 | 2 | 1, 9 |
G3 | 75979 08883 20015 85321 95089 71113 | 3 | 2 |
4 | 0, 1, 5, 7, 8 |
G4 | 6612 1666 1019 9573 | 5 | 0, 1, 3 |
G5 | 2045 2629 5947 4485 6914 0448 | 6 | 6 |
7 | 3, 4, 9 |
G6 | 002 250 613 | 8 | 3, 4, 5, 9 |
G7 | 40 84 74 53 | 9 |
Mã ĐB: 1 3 4 5 10 13 (GC) |
- 64. XSMB NGÀY 03/08 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 10004 | 0 | 1, 4, 5, 7 |
G1 | 11355 | 1 | 3, 3 |
G2 | 59096 48107 | 2 | 0 |
G3 | 92669 83783 21445 04439 83220 17396 | 3 | 1, 2, 9 |
4 | 2, 5, 5 |
G4 | 6205 4183 7593 2181 | 5 | 3, 5 |
G5 | 6375 0632 1913 6866 5399 0180 | 6 | 1, 6, 9 |
7 | 5 |
G6 | 501 431 945 | 8 | 0, 1, 3, 3 |
G7 | 42 13 61 53 | 9 | 3, 6, 6, 9 |
Mã ĐB: 1 2 5 10 12 15 (GB) |
- 65. XSMB NGÀY 02/08 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 71424 | 0 | 2, 3, 4, 9 |
G1 | 01082 | 1 | 2, 2, 4, 5, 6 |
G2 | 35981 28691 | 2 | 4, 5 |
G3 | 98350 38957 19491 64270 62415 46173 | 3 |
4 | 0, 7 |
G4 | 0712 4253 8081 9582 | 5 | 0, 3, 7, 9 |
G5 | 9402 3740 1725 0914 7478 8409 | 6 |
7 | 0, 3, 3, 8 |
G6 | 216 604 659 | 8 | 1, 1, 2, 2 |
G7 | 03 47 12 73 | 9 | 1, 1 |
Mã ĐB: 2 5 6 8 13 15 (GA) |
- 66. XSMB NGÀY 01/08 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 88081 | 0 | 2, 2, 2, 5 |
G1 | 34286 | 1 | 0, 5, 5 |
G2 | 12650 78390 | 2 | 0, 1, 2, 5, 6 |
G3 | 65925 29421 79263 20662 91370 06502 | 3 | 1, 3 |
4 | 8 |
G4 | 5515 5202 8485 5405 | 5 | 0, 9 |
G5 | 4259 6115 5263 9048 8120 9098 | 6 | 2, 3, 3 |
7 | 0 |
G6 | 899 010 422 | 8 | 1, 5, 6 |
G7 | 26 31 33 02 | 9 | 0, 8, 9 |
Mã ĐB: 3 5 10 12 13 14 (FZ) |
- 67. XSMB NGÀY 31/07 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 62914 | 0 | 6 |
G1 | 46071 | 1 | 1, 4, 4, 5, 9 |
G2 | 98980 95741 | 2 | 1, 6, 7 |
G3 | 26539 31784 96085 46547 71258 97111 | 3 | 0, 7, 8, 9 |
4 | 1, 7 |
G4 | 6982 5615 1519 2688 | 5 | 8 |
G5 | 9506 8130 3488 5421 3537 7014 | 6 | 6 |
7 | 1, 5 |
G6 | 575 826 238 | 8 | 0,2,2,4,5,8,8 |
G7 | 27 66 82 96 | 9 | 6 |
Mã ĐB: 1 2 4 6 12 14 (FY) |
- 68. XSMB NGÀY 30/07 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 94715 | 0 | 7 |
G1 | 51666 | 1 | 5, 5, 8 |
G2 | 78150 32755 | 2 | 1, 7, 8, 9 |
G3 | 46918 97507 17363 26054 70336 40135 | 3 | 5, 5, 6 |
4 | 3 |
G4 | 6372 8921 1153 7468 | 5 | 0,0,3,4,5,9 |
G5 | 7527 7835 9979 7559 6165 7850 | 6 | 3, 5, 6, 8 |
7 | 2, 2, 9 |
G6 | 729 628 115 | 8 | 2, 6 |
G7 | 72 86 43 82 | 9 |
Mã ĐB: 2 4 7 8 11 13 (FX) |
- 69. XSMB NGÀY 29/07 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 10326 | 0 | 6, 8, 9 |
G1 | 11116 | 1 | 2, 5, 6, 7 |
G2 | 23458 10215 | 2 | 6 |
G3 | 48644 96909 32894 73537 43671 81008 | 3 | 3, 6, 7, 7 |
4 | 4 |
G4 | 7112 6533 1692 0017 | 5 | 0, 2, 8 |
G5 | 3137 8084 0306 9276 8785 5336 | 6 | 9 |
7 | 1, 2, 6, 9 |
G6 | 852 172 490 | 8 | 4, 5 |
G7 | 91 50 79 69 | 9 | 0, 1, 2, 4 |
Mã ĐB: 4 5 7 11 12 13 (FV) |
- 70. XSMB NGÀY 28/07 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 50098 | 0 |
G1 | 30020 | 1 | 3, 5 |
G2 | 20039 76223 | 2 | 0, 2, 3, 5, 8 |
G3 | 68422 43399 86661 43971 99246 58646 | 3 | 1, 1, 9, 9 |
4 | 2, 2, 6, 6 |
G4 | 5931 8268 4184 1842 | 5 | 2, 5 |
G5 | 0266 0113 0828 2315 2425 3575 | 6 | 1, 2, 6, 8 |
7 | 1, 5 |
G6 | 255 139 152 | 8 | 2, 4 |
G7 | 62 82 42 31 | 9 | 8, 9 |
Mã ĐB: 1 6 8 10 11 14 (FU) |
- 71. XSMB NGÀY 27/07 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 52371 | 0 | 2, 3, 7, 8 |
G1 | 21944 | 1 |
G2 | 45782 12508 | 2 | 5, 9 |
G3 | 65935 63625 38577 86296 19864 47787 | 3 | 5 |
4 | 4 |
G4 | 1667 2686 0829 5077 | 5 | 3, 5 |
G5 | 9403 9753 8698 5855 5174 7897 | 6 | 3, 4, 7 |
7 | 1, 4, 7, 7 |
G6 | 463 186 684 | 8 | 2, 4, 6, 6, 7 |
G7 | 92 96 02 07 | 9 | 2, 6, 6, 7, 8 |
Mã ĐB: 1 3 5 12 13 15 (FT) |
- 72. XSMB NGÀY 26/07 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 40891 | 0 | 3, 8 |
G1 | 05339 | 1 | 2, 4, 5 |
G2 | 20921 37824 | 2 | 1, 4 |
G3 | 15188 32390 37996 76984 77330 19767 | 3 | 0, 1, 3, 6, 9 |
4 |
G4 | 4331 8163 3103 4608 | 5 | 4 |
G5 | 2180 9377 9315 0460 3133 1714 | 6 | 0, 3, 4, 7 |
7 | 6, 7, 8 |
G6 | 887 164 354 | 8 | 0, 4, 7, 8 |
G7 | 36 12 76 78 | 9 | 0, 1, 6 |
Mã ĐB: 4 7 8 12 14 15 (FS) |
- 73. XSMB NGÀY 25/07 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 82380 | 0 | 3, 5, 8, 9 |
G1 | 30971 | 1 | 4, 9 |
G2 | 01356 85942 | 2 | 5 |
G3 | 16180 06396 61456 95973 05699 72114 | 3 | 4, 5 |
4 | 2, 3 |
G4 | 8352 8556 2395 5143 | 5 | 2,2,6,6,6,9 |
G5 | 4652 5305 3009 0694 5573 6234 | 6 |
7 | 1, 3, 3 |
G6 | 508 259 535 | 8 | 0, 0 |
G7 | 03 98 25 19 | 9 | 4, 5, 6, 8, 9 |
Mã ĐB: 1 2 4 12 13 15 (FR) |
- 74. XSMB NGÀY 24/07 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 77196 | 0 | 0, 2, 8 |
G1 | 11985 | 1 | 1, 6, 7, 9 |
G2 | 46835 63116 | 2 | 2 |
G3 | 72908 80575 20455 08599 26875 04148 | 3 | 5, 9 |
4 | 4, 5, 8 |
G4 | 2663 9444 7017 7483 | 5 | 5 |
G5 | 3469 5539 9297 1063 5802 7411 | 6 | 0, 3, 3, 9 |
7 | 5, 5 |
G6 | 400 645 796 | 8 | 3, 5 |
G7 | 92 22 19 60 | 9 | 2, 6, 6, 7, 9 |
Mã ĐB: 5 7 8 11 13 15 (FQ) |
- 75. XSMB NGÀY 23/07 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 46724 | 0 | 1, 2, 3 |
G1 | 86038 | 1 |
G2 | 35744 09196 | 2 | 4, 4, 9 |
G3 | 74278 08901 73475 16038 15447 22443 | 3 | 0,2,4,5,8,8 |
4 | 0, 3, 4, 7, 8 |
G4 | 4335 5732 9424 2448 | 5 |
G5 | 5772 4566 6602 3203 1197 7966 | 6 | 6, 6 |
7 | 2, 5, 8 |
G6 | 185 040 599 | 8 | 4, 5 |
G7 | 29 84 34 30 | 9 | 6, 7, 9 |
Mã ĐB: 3 8 9 10 11 13 (FP) |
- 76. XSMB NGÀY 22/07 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 23166 | 0 | 0, 3 |
G1 | 99810 | 1 | 0, 0, 0, 3, 4 |
G2 | 58379 51310 | 2 | 0, 3, 7 |
G3 | 99703 52920 72793 57274 76566 06796 | 3 | 1, 3 |
4 | 6, 6, 9 |
G4 | 4363 0100 3727 1470 | 5 |
G5 | 5810 1646 9131 9523 2877 9488 | 6 | 3, 6, 6 |
7 | 0, 1, 4, 7, 9 |
G6 | 933 649 246 | 8 | 8 |
G7 | 13 71 97 14 | 9 | 3, 6, 7 |
Mã ĐB: 1 2 5 7 9 13 (FN) |
- 77. XSMB NGÀY 21/07 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 47188 | 0 | 2, 4, 6 |
G1 | 12875 | 1 | 1, 8 |
G2 | 35732 07382 | 2 |
G3 | 38204 07846 28790 83633 68952 10537 | 3 | 1,2,3,6,6,7 |
4 | 6 |
G4 | 3256 5353 3402 1106 | 5 | 2, 3, 6 |
G5 | 5099 0096 3836 4963 0281 9784 | 6 | 3, 8 |
7 | 5 |
G6 | 388 936 431 | 8 | 1, 2, 4, 8, 8 |
G7 | 93 11 68 18 | 9 | 0, 3, 6, 9 |
Mã ĐB: 4 5 6 7 11 12 (FM) |
- 78. XSMB NGÀY 20/07 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 23036 | 0 | 0, 2 |
G1 | 59156 | 1 | 7, 8 |
G2 | 31102 27668 | 2 | 2, 2 |
G3 | 76971 87417 61450 34172 55399 47582 | 3 | 6, 7, 8 |
4 | 2, 5 |
G4 | 2381 2922 5300 1681 | 5 | 0, 2, 5, 6 |
G5 | 4918 4680 7142 2437 9252 9138 | 6 | 2, 8 |
7 | 1, 2, 3, 8 |
G6 | 862 922 178 | 8 | 0, 1, 1, 1, 2 |
G7 | 45 55 81 73 | 9 | 9 |
Mã ĐB: 2 3 4 8 10 15 (FL) |
- 79. XSMB NGÀY 19/07 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 47133 | 0 | 1, 1 |
G1 | 69077 | 1 | 1, 8 |
G2 | 17246 42789 | 2 | 3, 7, 9 |
G3 | 79843 84979 28433 03532 25829 48887 | 3 | 2,2,3,3,7,9,9 |
4 | 2, 3, 6, 6 |
G4 | 3482 5939 7890 9376 | 5 |
G5 | 5418 7532 1339 9437 2227 4746 | 6 | 9 |
7 | 6, 7, 9 |
G6 | 623 301 390 | 8 | 2, 7, 9 |
G7 | 69 42 11 01 | 9 | 0, 0 |
Mã ĐB: 1 4 10 13 14 15 (FK) |
- 80. XSMB NGÀY 18/07 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 32872 | 0 | 2,3,3,3,7,8 |
G1 | 95067 | 1 | 1, 2 |
G2 | 80303 82293 | 2 | 1, 5, 9 |
G3 | 80388 37573 24229 68911 52203 77221 | 3 | 0 |
4 | 2, 4, 4, 4 |
G4 | 0612 8207 1644 1744 | 5 | 6 |
G5 | 5925 3344 9075 3042 2480 3368 | 6 | 4, 7, 8 |
7 | 2, 3, 5 |
G6 | 156 903 030 | 8 | 0, 3, 8 |
G7 | 64 08 83 02 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 2 3 6 8 12 15 (FH) |
- 81. XSMB NGÀY 17/07 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 05779 | 0 | 2 |
G1 | 35146 | 1 | 0, 8, 9 |
G2 | 93053 30465 | 2 |
G3 | 22130 43749 21938 20267 06235 01548 | 3 | 0, 5, 6, 8 |
4 | 2,4,4,6,6,7,7,8,8,9 |
G4 | 3748 1336 5786 0202 | 5 | 3 |
G5 | 3747 0770 4742 3844 5947 2346 | 6 | 5, 7 |
7 | 0, 9 |
G6 | 418 044 997 | 8 | 6 |
G7 | 90 99 10 19 | 9 | 0, 7, 9 |
Mã ĐB: 1 3 6 7 8 13 (FG) |
- 82. XSMB NGÀY 16/07 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 37782 | 0 | 8, 9 |
G1 | 48924 | 1 | 0,1,4,4,5,9 |
G2 | 26508 44631 | 2 | 0, 0, 4, 7 |
G3 | 68909 77885 60120 46842 80914 10827 | 3 | 1, 9 |
4 | 2 |
G4 | 8176 6272 9056 3619 | 5 | 6 |
G5 | 8195 5720 3711 7262 0310 5439 | 6 | 0, 2, 6 |
7 | 2, 6 |
G6 | 215 514 560 | 8 | 2, 5, 7 |
G7 | 96 87 94 66 | 9 | 4, 5, 6 |
Mã ĐB: 1 3 7 8 14 15 (FE) |
- 83. XSMB NGÀY 15/07 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 70957 | 0 | 2, 3, 4, 5, 9 |
G1 | 26316 | 1 | 1, 6, 6, 6 |
G2 | 73336 81348 | 2 | 3, 3 |
G3 | 44909 55616 08396 92752 33016 14032 | 3 | 2, 5, 6 |
4 | 8 |
G4 | 4193 6135 6204 3211 | 5 | 2, 4, 7 |
G5 | 2002 4677 1670 5561 7223 4287 | 6 | 1 |
7 | 0, 7 |
G6 | 754 082 387 | 8 | 0, 2, 7, 7 |
G7 | 05 80 23 03 | 9 | 3, 6 |
Mã ĐB: 1 4 5 6 8 10 (FD) |
- 84. XSMB NGÀY 14/07 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 98653 | 0 | 7 |
G1 | 24424 | 1 | 0 |
G2 | 56841 11681 | 2 | 2, 4, 9 |
G3 | 36864 53943 62307 15090 70222 18910 | 3 | 1, 1, 1, 4, 9 |
4 | 0, 1, 3, 6, 7 |
G4 | 1191 1197 7296 2055 | 5 | 0, 3, 5 |
G5 | 7040 1131 5939 2734 3864 9231 | 6 | 4, 4, 5 |
7 |
G6 | 850 146 265 | 8 | 1 |
G7 | 31 29 47 91 | 9 | 0, 1, 1, 6, 7 |
Mã ĐB: 4 5 6 8 10 15 (FC) |
- 85. XSMB NGÀY 13/07 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 41507 | 0 | 1, 6, 7 |
G1 | 80075 | 1 | 3, 8 |
G2 | 80201 95854 | 2 | 5 |
G3 | 60990 28697 91135 55625 67048 09864 | 3 | 0, 5, 6 |
4 | 5, 8 |
G4 | 0394 1645 7130 5013 | 5 | 4, 6 |
G5 | 8293 6693 0406 8418 9161 7456 | 6 | 1, 3, 4 |
7 | 5, 5 |
G6 | 836 794 989 | 8 | 9, 9 |
G7 | 95 89 75 63 | 9 | 0,3,3,4,4,5,7 |
Mã ĐB: 5 8 9 10 11 12 (FB) |
- 86. XSMB NGÀY 12/07 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 48323 | 0 | 4, 4, 7 |
G1 | 48804 | 1 |
G2 | 20449 04646 | 2 | 1, 3, 4, 7 |
G3 | 32583 19099 64281 02204 76324 93948 | 3 | 3, 7 |
4 | 2,3,3,4,6,8,9 |
G4 | 6143 3233 1442 1872 | 5 | 3, 7 |
G5 | 7527 1407 6799 3770 3188 7865 | 6 | 5 |
7 | 0, 2, 3 |
G6 | 543 721 557 | 8 | 1, 3, 8 |
G7 | 37 53 44 73 | 9 | 9, 9 |
Mã ĐB: 5 6 8 9 10 12 (FA) |
- 87. XSMB NGÀY 11/07 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 38294 | 0 | 1, 4, 7, 7 |
G1 | 91851 | 1 |
G2 | 93404 79438 | 2 | 0, 1 |
G3 | 49821 18755 18535 76955 38763 07385 | 3 | 3, 5, 8 |
4 | 0, 1, 2, 9 |
G4 | 9056 2994 5320 7541 | 5 | 1, 5, 5, 6 |
G5 | 6677 8540 7807 6901 5169 3598 | 6 | 2, 3, 9 |
7 | 7 |
G6 | 285 607 442 | 8 | 3, 5, 5 |
G7 | 83 62 33 49 | 9 | 4, 4, 8 |
Mã ĐB: 2 3 4 5 6 8 (EZ) |
- 88. XSMB NGÀY 10/07 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 53594 | 0 | 2, 5, 8, 8 |
G1 | 70702 | 1 | 0, 5, 7 |
G2 | 37185 39408 | 2 | 3 |
G3 | 21360 15291 34684 57317 72805 12733 | 3 | 2, 3, 4, 5, 8 |
4 | 5 |
G4 | 2932 1210 6765 0134 | 5 |
G5 | 7038 1008 5935 1279 4745 7615 | 6 | 0, 2, 5, 9 |
7 | 5, 9 |
G6 | 569 791 796 | 8 | 4, 5 |
G7 | 23 75 95 62 | 9 | 1, 1, 4, 5, 6 |
Mã ĐB: 4 7 8 12 16 17 18 19 (EY) |
- 89. XSMB NGÀY 09/07 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 70060 | 0 | 3, 3, 5, 5, 9 |
G1 | 95585 | 1 | 8 |
G2 | 92821 77303 | 2 | 1, 1, 9 |
G3 | 40505 05757 67062 83003 23669 96779 | 3 |
4 | 9 |
G4 | 6381 6278 1109 5474 | 5 | 5, 7 |
G5 | 4077 6771 1518 4149 6429 0797 | 6 | 0, 2, 4, 9 |
7 | 1,4,5,7,8,9 |
G6 | 821 264 455 | 8 | 1, 5 |
G7 | 75 05 97 99 | 9 | 7, 7, 9 |
Mã ĐB: 1 3 7 11 12 14 (EX) |
- 90. XSMB NGÀY 08/07 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 10346 | 0 | 2, 7 |
G1 | 27144 | 1 |
G2 | 79821 18474 | 2 | 1, 5, 7, 8 |
G3 | 30372 95654 08025 88771 22233 11382 | 3 | 0, 3 |
4 | 4, 6, 6 |
G4 | 7376 9846 3527 8076 | 5 | 0, 4, 9 |
G5 | 9099 2630 1273 4972 0572 4887 | 6 |
7 | 1,2,2,2,3,4,6,6 |
G6 | 598 759 402 | 8 | 2, 7 |
G7 | 28 50 94 07 | 9 | 4, 8, 9 |
Mã ĐB: 1 2 6 12 14 15 (EV) |
- 91. XSMB NGÀY 07/07 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 61289 | 0 | 4, 4, 6, 8 |
G1 | 80667 | 1 | 2, 8, 9 |
G2 | 16285 56890 | 2 | 1, 1, 2, 7 |
G3 | 08104 49259 89398 82918 91712 33304 | 3 | 0, 5 |
4 | 2, 4, 9 |
G4 | 1908 3535 5630 6083 | 5 | 7, 9 |
G5 | 1022 5367 8306 8982 3342 3921 | 6 | 7, 7 |
7 | 4 |
G6 | 619 144 621 | 8 | 2, 3, 5, 9 |
G7 | 57 27 74 49 | 9 | 0, 8 |
Mã ĐB: 2 3 6 9 10 11 (EU) |
- 92. XSMB NGÀY 06/07 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 46868 | 0 | 4, 8 |
G1 | 81459 | 1 | 0, 9 |
G2 | 85271 29895 | 2 | 1, 2, 3, 6, 8 |
G3 | 56578 04869 71780 10854 81622 21062 | 3 |
4 | 2, 9 |
G4 | 8163 1821 4292 6704 | 5 | 1, 1, 4, 6, 9 |
G5 | 1483 6626 7142 4051 4419 1349 | 6 | 2, 3, 4, 8, 9 |
7 | 1, 8 |
G6 | 364 851 623 | 8 | 0, 3 |
G7 | 08 10 28 56 | 9 | 2, 5 |
Mã ĐB: 1 2 5 9 13 15 (ET) |
- 93. XSMB NGÀY 05/07 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 91701 | 0 | 1, 4 |
G1 | 09512 | 1 | 2, 5, 6, 8 |
G2 | 85942 28239 | 2 | 4, 6, 8, 8 |
G3 | 56781 06647 92539 37595 40790 68568 | 3 | 9, 9 |
4 | 2, 5, 7 |
G4 | 3297 6170 7115 2218 | 5 | 2, 7 |
G5 | 9545 8228 6424 2928 3552 5104 | 6 | 8, 8 |
7 | 0 |
G6 | 457 368 616 | 8 | 1, 4, 8, 9 |
G7 | 84 89 26 88 | 9 | 0, 5, 7 |
Mã ĐB: 2 4 8 9 12 14 (ES) |
- 94. XSMB NGÀY 04/07 (CHỦ NHẬT)
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 96477 | 0 |
G1 | 73016 | 1 | 1,6,6,7,8,8 |
G2 | 78167 01062 | 2 | 4, 9 |
G3 | 00824 98311 53733 43981 63171 45547 | 3 | 1, 3, 7, 9, 9 |
4 | 3, 6, 7, 9 |
G4 | 1346 6039 0669 1452 | 5 | 2 |
G5 | 2018 3049 5037 9139 6618 9276 | 6 | 2, 7, 9 |
7 | 1, 6, 7 |
G6 | 416 994 429 | 8 | 1, 4 |
G7 | 31 43 84 17 | 9 | 4 |
Mã ĐB: 3 4 7 9 11 14 (ER) |
- 95. XSMB NGÀY 03/07 (THỨ BẢY)
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 02942 | 0 | 4, 4 |
G1 | 17645 | 1 | 8 |
G2 | 48959 47704 | 2 |
G3 | 24688 47185 88647 69454 28941 40783 | 3 | 4, 7 |
4 | 0,1,2,4,4,5,5,5,7,8,8,9 |
G4 | 0367 9434 2504 9866 | 5 | 2, 4, 9 |
G5 | 7440 0045 1689 4648 0752 4737 | 6 | 6, 7, 9 |
7 |
G6 | 518 345 844 | 8 | 3, 5, 8, 9 |
G7 | 48 69 44 49 | 9 |
Mã ĐB: 1 2 7 9 10 12 (EQ) |
- 96. XSMB NGÀY 02/07 (THỨ SÁU)
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 87781 | 0 | 1 |
G1 | 34762 | 1 | 6, 7 |
G2 | 39787 40120 | 2 | 0, 2, 8, 8 |
G3 | 43891 47180 95886 55595 31201 07153 | 3 | 2, 6 |
4 | 0, 0 |
G4 | 2028 4290 1375 0122 | 5 | 3, 9 |
G5 | 4740 4378 8916 7932 8040 4780 | 6 | 2 |
7 | 5, 8 |
G6 | 228 217 086 | 8 | 0,0,1,6,6,7,8 |
G7 | 99 88 36 59 | 9 | 0, 1, 5, 9 |
Mã ĐB: 1 2 5 12 13 15 (EP) |
- 97. XSMB NGÀY 01/07 (THỨ NĂM)
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 01275 | 0 | 7 |
G1 | 82781 | 1 | 0, 3, 9, 9 |
G2 | 88530 04432 | 2 |
G3 | 74207 28970 82278 27213 46110 47746 | 3 | 0,0,1,1,2,4 |
4 | 3, 6 |
G4 | 4819 8861 0131 7830 | 5 | 0, 8 |
G5 | 4185 1250 7234 3695 1131 1363 | 6 | 1, 3 |
7 | 0, 5, 8 |
G6 | 796 180 919 | 8 | 0, 1, 1, 5 |
G7 | 58 81 43 93 | 9 | 3, 5, 6 |
Mã ĐB: 2 3 4 8 11 15 (EN) |
- 98. XSMB NGÀY 30/06 (THỨ TƯ)
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 82308 | 0 | 2, 5, 8, 8, 9 |
G1 | 05022 | 1 | 1, 2, 5 |
G2 | 07709 91611 | 2 | 2 |
G3 | 02582 94672 66471 36896 65762 38872 | 3 | 2, 9 |
4 |
G4 | 8402 2260 6563 9308 | 5 | 0 |
G5 | 0894 6439 5869 3369 0132 6163 | 6 | 0,1,2,3,3,7,9,9 |
7 | 1, 2, 2, 2 |
G6 | 172 415 512 | 8 | 2 |
G7 | 05 50 61 67 | 9 | 4, 6 |
Mã ĐB: 4 5 6 8 11 15 (EL) |
- 99. XSMB NGÀY 29/06 (THỨ BA)
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 66791 | 0 | 7, 7, 9 |
G1 | 82119 | 1 | 7, 9, 9 |
G2 | 21307 00460 | 2 | 4, 4, 7, 9 |
G3 | 64674 10424 71358 13617 32498 81585 | 3 | 0, 9 |
4 | 3, 6, 7, 8 |
G4 | 1348 2778 0624 7983 | 5 | 2, 8 |
G5 | 6747 5839 6507 2946 9829 6343 | 6 | 0, 5 |
7 | 4, 7, 8 |
G6 | 152 877 130 | 8 | 3, 5 |
G7 | 65 19 27 09 | 9 | 1, 8 |
Mã ĐB: 6 8 10 11 12 14 (EK) |
- 100. XSMB NGÀY 28/06 (THỨ HAI)
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI |
ĐB | 52658 | 0 |
G1 | 47449 | 1 | 1, 6 |
G2 | 39821 60239 | 2 | 0, 1, 9 |
G3 | 80016 83331 56582 32531 30741 03764 | 3 | 1,1,1,7,9,9 |
4 | 1, 4, 8, 9 |
G4 | 3744 6531 1280 9654 | 5 | 4, 8 |
G5 | 6748 9371 2037 0162 4439 8711 | 6 | 0, 2, 4, 6 |
7< | 0, 1, 7 |
G6 | 260 429 998 | 8 | 0, 2 |
G7 | 20 77 66 70 | 9 | 8 |
Mã ĐB: 1 2 3 12 13 14 (EH) |
Bảng thống kê kết quả xsmb 100 ngày liên tiếp được cập nhật thường xuyên tại Ben Computer. Các bạn hãy F5 liên tục để update mới nhất nhé!