Thông Số DUCATI 899 PANIGALE - Cấu Hình Xe Môtô

Top Menu Cauhinhmay.com Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Điện ThoạiLaptopsMáy ẢnhMôtôXe Hơi Dark Mode Thông số DUCATI 899 PANIGALE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 899 PANIGALE

DUCATI 899 PANIGALE Xem tất cả hình ảnh
  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 899 PANIGALE
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 109 kw / 148 hp @ 10750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo rosso corsa
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/60 zr17 pirelli diablo rosso corsa
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 gal

Thông số chi tiết - DUCATI 899 PANIGALE

MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 899 Panigale
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)899 Cc / 54.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 57.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mitsubishi Electronic Fuel Injection System. Single Injector Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies.
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
EmissionsEuro 3 Compliant
Electrical System2-1-2 System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers With Alumimum Outer Sleeves
Công Suất Cực Đại (Max Power)109 Kw / 148 Hp @ 10750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Innovative Suspension
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate, With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15 / 2Nd 30/16 / 3Rd27/18 / 4Th 25/20 / 5Th 24/22 / 6Th 23/24.
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.77:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 520; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 44
Khung Xe (Frame)Monocoque Aluminum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Fully Adjustable Bpf Showa Forks. 43 Mm Chromed Inner Tubes
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Sachs Unit. Aluminum Double-Sided Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.12 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc M4.32 4-Piston Callipers With Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper With Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)10-Spoke Light Alloy 3.50" X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)10 Spokes Light Alloy 5.50” X 17”
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Corsa
Lốp Sau (Rear Tyre)180/60 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Corsa
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.78 In
Steering Angle52°
Kích Thước (Dimensions)Height 1100 Mm / 43.31In  Length 2075 Mm / 81.69In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1426 Mm / 56.14 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm /  32.48 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)169 Kg / 372.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)193 Kg / 425,5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Gal

Hình Ảnh - DUCATI 899 PANIGALE

DUCATI 899 PANIGALE - cauhinhmay.comDUCATI 899 PANIGALE - cauhinhmay.comDUCATI 899 PANIGALE - cauhinhmay.comDUCATI 899 PANIGALE - cauhinhmay.comDUCATI 899 PANIGALE - cauhinhmay.comDUCATI 899 PANIGALE - cauhinhmay.comDUCATI 899 PANIGALE - cauhinhmay.com

Từ khóa » Hình ảnh Ducati 899 Panigale