Thông Số Hyundai Grand I10 Hatchback 2022: Kích Thước, Hình ảnh
Có thể bạn quan tâm
Thông số Hyundai Grand I10 Hatchback 2023
Mục lục
- 1 Thông số Hyundai Grand I10 Hatchback 2023
- 1.1 Thông số kích thước Hyundai Grand I10 Hatchback
- 1.2 Thông số động cơ xe
- 1.3 Thông số ngoại thất
- 1.4 Thông số nội thất
- 1.5 Thông số an toàn Hyundai Grand I10 Hatchback
- 2 Mua bán Hyundai Cũ – Định giá xe đã qua sử dụng
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand I10 Hatchback 2023 – Là một trong những cái tên được nhắc đến nhiều nhất trong thị trường xe Việt, Hyundai Grand i10 hatchback dòng xe nhỏ nhắn, thu hút khách hàng ngay từ những cái nhìn đầu tiên, cùng tính năng vận hành vượt trội.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, Thông số Hyundai I10 Hatchback cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem chi tiết Hyundai I10 Hatchback & Giá Bán
TƯ VẤN MUA XEHà NộiHyundai An Khánh0986868771An Khánh, Hà NộiĐà NẵngHyundai Đà Nẵng0981115628Đà Nẵng, Huế, Quảng Nam/ NgãiTPHCMHyundai Sài Gòn0825597777Miền NamMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Thông số kích thước Hyundai Grand I10 Hatchback
Thông số I10 Hatchback | Base | MT | AT |
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 3,805 x 1,680 x 1,520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 | ||
Khoảng sáng (mm) | 157 |
Thông số động cơ xe
Thông số I10 Hatchback | Base | MT | AT |
Động cơ | Kapa 1.2 MPI | ||
Nhiên liệu | Xăng | ||
Dung tích (cc) | 1197 | ||
Công suất (Ps) | 83/3000 | ||
Momen (Nm) | 114/4,000 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 37L | ||
Truyền động | Cầu trước | ||
Hộp số | 5MT | 4AT | |
Hệ thống treo trước/ Sau | Macpherson/ Thanh xoắn | ||
Thông số lốp | 165/65R14 | 175/60R15 | 175/60R15 |
Thông số ngoại thất
Thông số I10 Hatchback | Base | MT | AT |
Đèn LED ban ngày | Không | Có | Có |
Đèn pha | Halogen | ||
Đèn phanh trên cao | có | ||
Đèn sương mù | Không | ||
Gương chỉnh/ gập điện/ báo rẽ | Có | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | |
Đuôi gió | Có | ||
Đèn LED ban ngày/ Sương mù | Không | Có |
Thông số nội thất
Thông số I10 Hatchback | Base | MT | AT |
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Ghế | Nỉ | Da | |
Vô lăng bọc da | Không | Có | |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | ||
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | Không | Có | |
Số loa | 4 | ||
Điều hòa | Cơ | ||
Hàng ghế sau gập 6:4 | Không | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | Không | Có | |
Tấm chắn khoang hành lý | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Không | Có | |
Đồng hồ trung tâm | 2.8 inch | 2.8 inch | |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ | Không | Có | |
thống định vị dẫn đường, | |||
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | ||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Gạt mưa phía sau | Có | ||
Tẩu thuốc/ Gạt tàn/ Ngăn làm mát | Không | Có |
Thông số an toàn Hyundai Grand I10 Hatchback
Thông số I10 Hatchback | Base | MT | AT |
Control Cruiser | Không | Không | Có |
Túi khí | 1 | 2 | |
ABS/ EBD | Không | Có | |
Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD | Không | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | |
Cân bằng điện tử ESC | Không | Có | |
Camera lùi/ Cảm biến lùi | Không | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | |
Cân bằng điện tử ESC | Không | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Không | Có |
Tiêu hao nhiên liệu Trong đô thị | 6.71 | 7.43 | 7.44 |
Tiêu hao nhiên liệu Ngoài đô thị | 5.7 | 4.72 | 5.16 |
Tiêu hao nhiên liệu Kết hợp | 5.4 | 6.61 | 6.71 |
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm Hyundai I10 Hatchback cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
TƯ VẤN MUA XEHà NộiHyundai An Khánh0986868771An Khánh, Hà NộiĐà NẵngHyundai Đà Nẵng0981115628Đà Nẵng, Huế, Quảng Nam/ NgãiTPHCMHyundai Sài Gòn0825597777Miền NamMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán Hyundai Cũ – Định giá xe đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Hyundai cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Hyundai cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Khoang Hành Lý I10
-
Hyundai I10 2021 1.2 MT Tiêu Chuẩn - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...
-
Hyundai Grand I10 Hatchback Là Gì?
-
Hyundai I10 Hatchback: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 07/2022
-
Hyundai Grand I10 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật
-
Tấm Che Khoang Hành Lý Hyundai I10 Grand
-
Kích Thước Xe I10 Sedan | So Sánh I10 Sedan Và Hatchback - Hyundai
-
Kích Thước Xe I10 Hatchback | Kích Thước Hyundai Grand I10 1 đầu
-
Hyundai Grand I10 Sedan 2022: Chiếc Sedan độc Nhất Trong Phân ...
-
Thông Số Hyundai I10 Hatchback 2022: Kích Thước, Động Cơ, An Toàn
-
Hyundai I10 Sedan: Giá Lăn Bánh & Thông Số Kỹ Thuật
-
Bảng Giá Bán Xe Hyundai I10 Cũ Tháng 07/2022
-
Đánh Giá Hyundai I10 2022: Lột Xác để Tái Chiếm Ngôi Vương