Thông Số KIA Morning 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
- 1 Thông số kích thước KIA Morning, Toyota Wigo, Hyundai I10
- 2 So sánh động cơ Wigo, I10 & Morning
- 3 Thông số kỹ thuật xe KIA Morning
- 4 Mua bán KIA đã qua sử dụng
Thông số xe KIA Morning 2024 các phiên bản số sàn, tự động, Deluxe, Luxury, đây là mẫu xe compact nhỏ nhất thị trường Việt hiện nay. Xe có khả năng di chuyển linh hoạt với các thông số xe phù hợp cho đô thị chật hẹp. Bên cạnh đó, Morning có giá bán rất rẻ và nhiều phiên bản khác nhau dễ cho việc tùy chọn của khách hàng.
TƯ VẤN MUA XEHà NộiKIA-Mazda Yên Nghĩa0825597777Phạm Văn Đồng, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
>>> Tìm hiểu Giá xe KIA Morning
Thông số kích thước KIA Morning, Toyota Wigo, Hyundai I10
Đây là 3 mẫu xe compact, trong đó Morning có kích thước nhỏ nhất, bên cạnh đó Wigo có khoảng sáng cao, bán kính vòng quay nhỏ giúp xe di chuyển linh hoạt trong đô thị.
Thông số | Wigo | I10 | Morning |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 3660 x 1600 x 1520 | 3765 x 1660 x 1505 | 3.595 x 1.595 x 1.490 |
Chiều dài cơ sở | 2455 | 2425 | 2.385 |
Khoảng sáng gầm xe | 160 | 152 | 152 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4600 | 4.9 |
So sánh động cơ Wigo, I10 & Morning
Cả 3 mẫu xe này đều sử dụng khối động cơ dung tích 1.2L và cho công suất tương đồng, trong đó moment xoán của Morning và I10 là nhỉnh hơn.
Thông số | Wigo | I10 | Morning |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Kapa 1.2 MPI | Kappa 1.25L DOHC |
Dung tích xy lanh | 1197 | 1248 | 1.248 |
Công suất tối đa | 86/6000 | 87/6000 | 86Hp / 6000rpm |
Mô men xoắn tối đa | 108/4200 | 119/4000 | 120Nm / 4000rpm |
Hộp số | 5MT/ 4AT | ||
Hệ thống treo Trước | MacPherson với lò xo cuộn | Macpherson | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | Thanh xoán | Trục xoắn lò xo trụ |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | 165/65R14 | 175/50R15 |
>>> Xem chi tiết KIA Morning
Thông số kỹ thuật xe KIA Morning
Bảng thông số xe KIA Morning các phiên phiên bản số sàn, tự động được lấy từ website Thaco KIA.
Thông số Morning | MT | AT | Deluxe | Luxury |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 3.595 x 1.595 x 1.490 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.385 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 152 mm | |||
Bán kính quay vòng | 4.900 mm | |||
Trọng lượng Không tải | 940 kg | 960 | ||
Trọng lượng Toàn tải | 1.370 kg | |||
Dung tích thùng nhiên liệu | 35 L | |||
Số chỗ ngồi | 05 chỗ | |||
Thông số Morning | MT | AT | AT Deluxe | AT Luxury |
Kiểu | Xăng, Kappa 1.25L DOHC | |||
Dung tích xi lanh | 1.248 cc | |||
Công suất cực đại | 86Hp / 6000rpm | |||
Mô men xoắn cực đại | 120Nm / 4000rpm | |||
Hộp số | 5MT | 4AT | ||
Thông số Morning | MT | AT | Deluxe | Luxury |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPherson | |||
Hệ thống treo Sau | Trục xoắn lò xo trụ | |||
Phanh Trước x Sau | Đĩa x Tang trống | |||
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | |||
Lốp xe | 165/60R14 | 175/50R15 | ||
Mâm xe | Mâm thép | Mâm đúc | ||
Thông số xe Morning | MT | AT | Deluxe | Luxury |
Đèn pha chiếu xa – chiếu gần | Halogen | |||
Đèn pha tự động | – | |||
Đèn LED chạy ban ngày | – | |||
Đèn phanh lắp trên cao | – | ● | ||
Đèn sương mù phía trước | Halogen | |||
Cánh hướng gió phía sau | ● | |||
Tay nắm cửa mạ Chrome | Cùng màu thân xe | ● | ● | |
Cụm đèn sau dạng LED | – | |||
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | – | ● | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | ● | |||
Gương chiếu hậu gập điện | Gập cơ | ● | ||
Ồp cản sau bô đôi cá tính | – | ● | ||
Ốp hông thể thao | – | ● | ||
MORNING | MT | AT | AT Deluxe | AT Luxury |
Tay lái bọc da | – | ● | ||
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | – | ● | ||
Tay lái điều chỉnh 2 hướng | – | ● | ||
Hệ thống giải trí | CD 4 loa | DVD | ||
Điều hòa | Chỉnh cơ | |||
Áo ghế | Simili | Da (1 tone) | ||
Tấm lót khoang hành lý | – | |||
Thông số Morning | MT | AT | Deluxe | Luxury |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | – | ● | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | – | ● | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử | – | – | – | – |
Khóa cửa điều khiển từ xa | – | – | ● | ● |
Khóa cửa trung tâm | ● | ● | ● | ● |
Túi khí | – | – | 1 | 2 |
Camera lùi | – | – | – | ● |
TƯ VẤN MUA XEHà NộiKIA-Mazda Yên Nghĩa0825597777Phạm Văn Đồng, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán KIA đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô KIA Seltos cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe Seltos lướt, Seltos đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá KIA siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ KIA màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe KIA mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý KIA chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu KIA Seltos cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!
Từ khóa » Chiều Cao Gầm Xe Kia Morning
-
Kích Thước Xe Kia Morning Như Thế Nào? - Kia Soluto
-
Thông Số Kỹ Thuật Kia Morning: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Xe KIA Morning MT, AT, Deluxe, Luxury
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Morning 2020 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Morning 2021
-
Kích Thước Xe Kia Morning: Thông Số Chi Tiết Các đời - Xe Toyota
-
Thông Số Kỹ Thuật KIA Morning Mới Nhất - Giaxenhap
-
Kích Thước Xe Kia Morning (Cập Nhật 08/2022)
-
Kích Thước Xe KIA Morning: Bạn Có Biết? - VietFast
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Morning 2020 - Morning Mới Có Gì đặc Biệt?
-
Thông Số Kích Thước Xe Morning Qua Một Vài Phiên Bản Trên Thị ...
-
Kích Thước Xe ô Tô 4 Chỗ Là Bao Nhiêu? Cách đo Kích ...
-
Top 14 Gầm Xe Kia Morning