Thông Số, Kích Thước, Hình ảnh Xe Mazda CX5 4 Phiên Bản Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
Thông số Mazda CX5 2023
Mục lục
- 1 Thông số Mazda CX5 2023
- 1.1 Thông số kích thước Mazda CX – 5
- 1.2 Thông số động cơ
- 1.3 Ngoại thất
- 1.4 Nội thất
- 1.5 Thông số an toàn Mazda CX5
- 2 Mua bán Mazda Cũ – Định giá Mazda đã qua sử dụng
Thông số Mazda CX5 2023 – Mẫu SUV đô thị được trình làn vào cuối năm 2011, chiếc xe này trở thành mẫu xe đầu tiên được thiết kế bởi ngôn ngữ thiết kế hoàn toàn mới, thiết kế KODO – Soul of Motion. Ngay lập tức, Mazda CX -5 trở thành một trong những mẫu xe Crossover được ưa chuộng nhất trên thị trường với doanh số sau 1 năm ra mắt đạt gần 88000 chiếc và lên đến hơn 1 triệu xe vào năm 2017.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Mazda CX5 cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem ngay Mazda CX5 & Giá bán
TƯ VẤN MUA XEHà NộiMazda Lê Văn Lương0977312255Lê Văn Lương, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Thông số kích thước Mazda CX – 5
Mazda CX5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4550 x 1840 x 1680 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.46 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1550 | 1570 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2000 | 2020 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 56 | 58 | ||
Dung tích khoang hành lý(L) | 442 | |||
Số chỗ ngồi | 5 |
Thông số động cơ
Mazda CX5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium |
Kiểu động cơ | Phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên | |||
Dung tích xy lanh | 1998 | 2488 | ||
Công suất tối đa | 154Hp/3700rpm | 188Hp/5700rpm | ||
Momen xoắn tối đa | 200Nm/4000rpm | 252Nm/ 4000 rpm | ||
Hộp số | 6AT Sport Mode | |||
Dẫn động | FVD | AWD | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc | Có | |||
I Stop | Có | |||
Kích thước lốp | 225/55/R19 | |||
Hệ thống treo trước/ Sau | Mcpherson/ Liên kết đa điểm | |||
Hệ thống phanh trước/ Sau | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc |
Ngoại thất
Mazda CX5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium |
Công nghệ đèn trước | LED | |||
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu | Có | Không | Tùy chọn | |
Chức năng đèn tương thích thông minh | Không | Có | ||
Chức năng cân bằng góc chiếu | Có | |||
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động | Có | |||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |||
Đèn sương mù dạng LED | Có | |||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Có | |||
Ăng ten vây cá mập | Có | |||
Viền chân kính mạ chrome | Có | |||
Ốp cản thể thao | Không | Có | ||
Cốp sau chỉnh điện | Không | Có |
Nội thất
Mazda CX5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium |
Nội thất bọc da cao cấp | Có | |||
Màn hình giải trí | DVD/ Aux/ USB/ Bluetooth | |||
Chức năng làm mát ghế trước | Không | Có | Tùy chọn | |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Không | Có | Tùy chọn | |
Màn hình hiển thị HUD | Không | Có | Tùy chọn | |
Hệ thống loa | 6 loa | 10 Bose | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth | Không | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | có | |||
Cửa gió hàng ghế sau | có | |||
Gương chiếu hậu chống chói tự động | có | |||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | có | |||
Ghế lái chỉnh điện | Có | |||
Ghế hành khách trước chỉnh điện | Có | |||
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước, ghế sau | Có | |||
Hàng ghế sau tùy chỉnh độ nghiêng | Có | |||
Hệ thống Mazda Connect | Có | |||
Đèn trang điểm trên tấm che nắng | Có | |||
Giắc cắm USB hàng ghế sau | Có | |||
Hàng ghế sau 3 tựa đầu | Có | |||
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 | Có | |||
Tay lái tích hợp các nút chức năng | Có | |||
Cửa sổ chỉnh điện, 1 chạm cho vị trí ghế lái | Có | |||
Cửa sổ trời | Có |
Thông số an toàn Mazda CX5
Mazda CX5 | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Signature Premium |
Hệ thống ABS/ EBD/ BA | Có | |||
Cân bằng điện tử DSC | Có | |||
Chống trượt TCS | Có | |||
Khởi hành ngang dốc HLA | Có | |||
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | Tùy chọn | |
Cảnh báo chệch làn đường LDWS | Không | Có | Tùy chọn | |
Hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Có | Tùy chọn | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA | Không | Có | Tùy chọn | |
Ga tự động | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Phanh tay điện từ | Có | |||
Mã hóa động cơ | Có | |||
Cảnh báo chống trộm | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | |||
Túi khí | 6 | |||
Cảm biến lùi | Có | |||
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS | Có | |||
Cảm biến trước, sau hỗ trợ đỗ xe | Có | |||
Camera 360 | Không | Gói AWD |
Mua bán Mazda Cũ – Định giá Mazda đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mazda cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mazda cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khácXin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Chiều Cao Gầm Xe Mazda Cx5
-
Kích Thước Xe CX5 Qua Các đời Thay đổi Thế Nào?
-
Thông Số Kích Thước Xe Mazda CX5, 2, 3, 6, BT 50 - Xeotogiadinh
-
Thông Số Mazda CX5 2022: Kích Thước, Động Cơ, An Toàn, Tiện Nghi
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mazda CX-5
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mazda CX-5 2020 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda CX-5 All New 2022 - Giaxenhap
-
Mazda CX-5 2.0L 2022: Thông Số, Giá Khuyến Mãi, Trả Góp
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda Cx5 2020 - Tin Bán Xe
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda CX-5 (Update 2022) - Auto5
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Mazda CX5 2020 - Những Con Số Đáng Gờm
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda CX 5 – Mẫu Xe được đánh Giá Cao
-
Mazda CX-5 2021 2.0 Deluxe - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
-
Mazda CX-5: Thông Số & Tính Năng - .vn