Thông Số, Kích Thước Toyota Innova 2.0E, G, Venture, V Mới Nhất..
Có thể bạn quan tâm
Thông số Toyota Innova 2023
Mục lục
- 1 Thông số Toyota Innova 2023
- 1.1 Thông số kích thước Toyota Innova
- 1.2 Thông số động cơ
- 1.3 Thông số ngoại thất
- 1.4 Thông số nội thất
- 1.5 Thông số tiện ích
- 1.6 Thông số an toàn
- 2 Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng
Bước vào thị trường xe Việt từ những năm 2006, Toyota Innova luôn chiếm được cảm tình từ những vị khách hàng khó tính nhất, và trở thành một trong những dòng xe MPV được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Hãy cùng xeotogiadinh tìm hiểu chi tiết về thông số kỹ thuật của dòng xe Toyota Innova và các chính sách bán hàng mới nhất.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm, thông số Toyota Innova 2023 và thông tin bán hàng quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng chuyên nghiệp nhất hiện nay.
>>>> Xem chi tiết Toyota Innova & Giá bán
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Thông số kích thước Toyota Innova
Toyota | Innova 2.0 V | Innova Venturer | Innova 2.0 G | Innova 2.0 E |
D x R x C | 4735 x 1830 x 1795 | |||
Chiều dài cơ sở | 2750 | |||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1540 x 1540 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 178 | |||
Góc thoát (Trước/ sau) | 21/ 25 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,4 | |||
Trọng lượng không tải | 1755 | 1725 | 1720-1725 | 1695-1700 |
Trọng lượng toàn tải | 2330 | 2360 | 2370 | 2330 |
Thông số động cơ
Toyota | Innova 2.0 V | Innova Venturer | Innova 2.0 G | Innova 2.0 E |
Loại động cơ | Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | |||
Dung tích công tác | 1998 | |||
Công suất tối đa | 102 / 5600 | |||
Mô men xoắn tối đa | 183 / 4000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu | 55 | |||
Euro 4 | ||||
Hộp số | Tự động 6 cấp | Số tay 5 cấp | ||
Hệ thống treo Trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo Sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | |||
Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc màu đen | Mâm đúc | |
Kích thước lốp | 215/55R17 | 205/65R16 | ||
Phanh Trước | Đĩa thông gió | |||
Sau | Đĩa | Tang trống | ||
Trong đô thị | 11.4 | – | – | – |
Ngoài đô thị | 7.8 | – | – | – |
Kết hợp | 9.1 |
Thông số ngoại thất
Toyota | Innova 2.0 V | Innova Venturer | Innova 2.0 G | Innova 2.0 E |
Đèn chiếu gần | LED, dạng thấu kính | Halogen, phản xạ đã chiều | ||
Đèn chiếu xa | Halogen, phản xạ đa chiều | Halogen, phản xạ đã chiều | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Không | ||
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Tự động | Chỉnh tay | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Không | ||
Gương chỉnh điện/ Báo rẽ | Có | |||
Gương gập điện | Có | Không | ||
Gương Mạ Crôm | Có | Không | ||
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn | ||
Ăn ten | Dạng vây cá | |||
Tay nắm cửa | Mạ crôm | Cùng màu thân xe |
Thông số nội thất
Toyota | Innova 2.0 V | Innova Venturer | Innova 2.0 G | Innova 2.0 E |
Loại tay lái | 3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | 3 chấu, urethane, mạ bạc | ||
Chất liệu | Da | Urethane | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin | |||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |||
Trợ lực lái | Thủy lực | |||
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày & đêm | |||
Ốp trang trí nội thất | Ốp gỗ, viền trang trí mạ bạc | Viền trang trí mạ bạc | Không | |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | Cùng màu nội thất | ||
Loại đồng hồ | Optitron | Analog | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có | |||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Không | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2-inch | Màn hình đơn sắc | ||
Ghế | Da | Nỉ cao cấp | ||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |||
Hàng ghế thứ hai | Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay | |||
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên | |||
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có | Không |
Thông số tiện ích
Toyota | Innova 2.0 V | Innova Venturer | Innova 2.0 G | Innova 2.0 E |
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh, tự động | 2 dàn lạnh, chỉnh tay | ||
Cửa gió sau | Có | |||
Loại loa | Loại thường | |||
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch | CD 1 đĩa | ||
Số loa | 6 | |||
Cổng kết nối AUX/ USB/ Bluetooth | Có | |||
Đầu đọc thẻ/ Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | Không | ||
Kính chống kẹt | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa | Có, một chạm cho tất cả các cửa, chống kẹt (phía người lái) | ||
Chế độ lái | Chế độ Eco và chế độ Power |
Thông số an toàn
An toàn chủ động:
Toyota | Innova 2.0 V | Innova Venturer | Innova 2.0 G | Innova 2.0 E |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |||
Camera lùi | Có | Không | ||
Cảm biến Sau | Có |
An toàn bị động:
Toyota | Innova 2.0 V | Innova Venturer | Innova 2.0 G | Innova 2.0 E |
Túi khí | 7 | |||
Dây đai an toàn | 3 điểm (7 vị trí) | |||
Cột lái tự đổ | Có | |||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Thông số an ninh
Hệ thống báo động | Có | Có | Có | Không |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | Có | Không |
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Chiều Ngang Xe Innova 2008
-
Kích Thước Xe Innova Qua Các đời - Tin Bán Xe
-
Kích Thước Xe Innova Qua Các đời Là Bao Nhiêu?
-
Thông Tin Chi Tiết Xe Toyota Innova G 2.0 MT 2008 Cũ
-
4609 - Thông Số Kỹ Thuật Và Tiện Nghi Xe Toyota Innova G 2.0 MT 2008
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Innova 2008
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Innova 2008, Kích Thước Xe Innova Qua Các ...
-
Top 14 Chiều Ngang Xe Innova 2008
-
Tổng Hợp Chiều Dài Xe Innova Qua Các đời
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Innova 2008
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Innova 2008
-
Xe Innova Bao Nhiêu Chỗ Ngồi? Thông Số Ấn Tượng Từng Thời Kỳ
-
Thông Số Lốp Xe Innova 2008
-
Kích Thước Xe Innova Qua Các Dòng Xe - Ghé Thăm