Thông Số Kích Thước Xe Mazda CX8
Có thể bạn quan tâm
Thông số Mazda CX8 2023
Mục lục
- 1 Thông số Mazda CX8 2023
- 1.1 Thông số kích thước Mazda CX8
- 1.2 Thông số động cơ
- 1.3 Ngoại thất
- 1.4 Thông số nội thất
- 1.5 Thông số an toàn
- 2 Mua bán Mazda Cũ – Định giá Mazda đã qua sử dụng
Thông số Mazda CX8 2023 – Chính thức được giới thiệu tại thị trường xe hơi Việt từ cuối năm 2018, Mazda CX8 là một trong số ít những mẫu SUV đô thị cỡ lớn được bán ra. Ưu điểm nổi bật ở thiết kế cùng các tính năng công nghệ cao cấp, ngay lập tức Mazda CX8 đã nhận được rất nhiều sự quan tâm tới từ khách hàng Việt.
Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, thông số Mazda CX8 cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.
>>> Xem ngay Mazda CX8 & Giá bán
TƯ VẤN MUA XEHà NộiMazda Lê Văn Lương0977312255Lê Văn Lương, Hà NộiMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Thông số kích thước Mazda CX8
Mazda CX8 | 2.5L Deluxe | 2.5L Luxury | 2.5L Premium | 2.5L Premium AWD |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4900 x 1840 x 1730 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2930 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.6 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1770 | 1850 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2365 | 2445 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 | 74 | ||
Số chỗ ngồi | 7 |
Thông số động cơ
Mazda CX8 | 2.5L Deluxe | 2.5L Luxury | 2.5L Premium | 2.5L Premium AWD |
Kiểu động cơ | Phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên | |||
Dung tích xy lanh | 2488 | |||
Công suất tối đa | 188Hp/5700rpm | |||
Momen xoắn tối đa | 252Nm/ 4000 rpm | |||
Hộp số | 6AT Sport Mode | |||
Dẫn động | FVD | AWD | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc | Có | |||
I Stop | Có | |||
Kích thước lốp | 225/65/R17 | 225/55/R19 | ||
Hệ thống treo trước/ Sau | Mcpherson/ Liên kết đa điểm | |||
Hệ thống phanh trước/ Sau | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc |
Ngoại thất
Mazda CX8 | 2.5L Deluxe | 2.5L Luxury | 2.5L Premium | 2.5L Premium AWD |
Công nghệ đèn trước | LED | |||
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu | Có | Không | Có | |
Chức năng đèn tương thích thông minh | Không | Có | ||
Chức năng cân bằng góc chiếu | Có | |||
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động | Có | |||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |||
Đèn sương mù dạng LED | Có | |||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Có | |||
Ăng ten vây cá mập | Có | |||
Viền chân kính mạ chrome | Có | |||
Cốp sau chỉnh điện | Không | Có | ||
Baga mui | Không | Có | ||
Ống xả thể thao | Không | Có |
Thông số nội thất
Mazda CX8 | 2.5L Deluxe | 2.5L Luxury | 2.5L Premium | 2.5L Premium AWD |
Nội thất bọc da cao cấp | Có | |||
Màu ghế da | Đen | Đỏ mận | ||
Màn hình giải trí | DVD/ Aux/ USB/ Bluetooth/ Apple Carplay | |||
Chức năng làm Ấm ghế trước | Không | Có | ||
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Không | Có | ||
Màn hình hiển thị ADD | Có | |||
Hệ thống loa | 6 loa | 10 Bose | ||
Khởi động bằng nút bấm | có | |||
Cửa gió hàng ghế sau | có | |||
Gương chiếu hậu chống chói tự động | có | |||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | có | |||
Ghế lái chỉnh điện | Có | |||
Ghế hành khách trước chỉnh điện | Có | |||
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước, ghế sau | Có | |||
Hàng ghế sau tùy chỉnh độ nghiêng | Có | |||
Hệ thống Mazda Connect | Có | |||
Đèn trang điểm trên tấm che nắng | Có | |||
Giắc cắm USB hàng ghế sau | Có | |||
Hàng ghế sau 3 tựa đầu | Có | |||
Hàng ghế sau gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 | Có | |||
Tay lái tích hợp các nút chức năng | Có | |||
Cốp sau chỉnh điện | Không | Có |
Thông số an toàn
Mazda CX8 | 2.5L Deluxe | 2.5L Luxury | 2.5L Premium | 2.5L Premium AWD |
Hệ thống ABS/ EBD/ BA | Có | |||
Cân bằng điện tử DSC | Có | |||
Chống trượt TCS | Có | |||
Khởi hành ngang dốc HLA | Có | |||
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | ||
Cảnh báo chệch làn đường LDWS | Không | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Có | ||
Nhận diện người đi bộ | Không | Có | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA | Không | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp Radar MRCC | Không | Có | ||
Ga tự động | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Phanh tay điện từ | Có | |||
Mã hóa động cơ | Có | |||
Cảnh báo chống trộm | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | |||
Túi khí | 6 | |||
Cảm biến lùi | Có | |||
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS | Có | |||
Cảm biến trước, sau hỗ trợ đỗ xe | Có | |||
Camera 360 | Không | Có |
Mua bán Mazda Cũ – Định giá Mazda đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mazda cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Mazda cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khácXin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Xe Mazda Cx8
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda CX-8
-
Thông Số Mazda CX8 2022: Kích Thước, Động Cơ, An Toàn, Tiện Nghi
-
Mazda CX-8 2021 2.5 Deluxe - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda CX-8 2022: 4 Phiên Bản được Bổ Sung ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda CX-8
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda CX-8 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda Cx 8 - Xe360
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda CX-8: Động Cơ, Nội Ngoại Thất | Auto5
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ GIÁ XE MAZDA CX8
-
Mazda CX-8 2022: Giá Xe, Thông Số & Hình ảnh
-
Mazda CX8 2022: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (07/2022) - Giaxeoto
-
Mazda CX-8 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật - Ô Tô
-
Hình ảnh, Giá Bán Và Thông Số Kỹ Thuật Mazda Cx8 AWD
-
Thông Số Kỹ Thuật Mazda CX-8