Thông Số Kích Thước Xe Tải Cập Nhật Mới Nhất 08/2022

Quý khách cần xác định trước các thông số liên quan như: kích thước, khối lượng hàng hóa và kích thước thùng xe,...  của các loại xe tải để tiết kiệm chi phí cũng như lựa chọn loại xe phù hợp nhằm mục đích tiết kiệm chi phí và đảm bảo hàng hóa được an toàn, tránh va đập, hư hỏng khi vận chuyển.

Vậy đừng bỏ qua bài viết hôm nay của chúng nhé! Bởi trong nội dung bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp và chia sẻ đến bạn đọc thông số kích thước xe tải được cập nhật mới nhất hiện nay. Mời quý vị cùng tham khảo.

NỘI DUNG CHÍNH

  • 1. KÍCH THƯỚC XE TẢI 9 TẤN THACO AUMAN C160 :
  • 2. KÍCH THƯỚC XE TẢI 12 TẤN THACO AUMAN C1290 :
  • 3.  KÍCH THƯỚC XE TẢI 14 TẤN THACO AUMAN C1400 :
  • 4. KÍCH THƯỚC XE TẢI 13,8 TẤN THACO AUMAN HD210 :
  • 5. KÍCH THƯỚC XE TẢI 18 TẤN THACO AUMAN HD320 :
  • 6. KÍCH THƯỚC XE TẢI 21 TẤN THACO AUMAN HD360 :
  • 7. KÍCH THƯỚC XE TẢI 2 TẤN THACO OLLIN 198A :
  • 8. KÍCH THƯỚC XE TẢI 5 TẤN THACO OLLIN 500B :
  • 9. KÍCH THƯỚC XE TẢI 7,3 TẤN THACO OLLIN 700B :
  • 10. KÍCH THƯỚC XE TẢI 7,25 TẤN THACO OLLIN 700C :
  • 11. KÍCH THƯỚC XE TẢI 8 TẤN THACO OLLIN 800A :
  • 12. KÍCH THƯỚC XE TẢI 9,4 TẤN THACO OLLIN 900A :
  • 13. KÍCH THƯỚC XE TẢI 2 TẤN RƯỠI THACO  HD65 :
  • 14. KÍCH THƯỚC XE TẢI 3 TẤN RƯỠI THACO  HD72 :
  • 15. KÍCH THƯỚC XE TẢI 3 TẤN RƯỠI THACO  HD345 :
  • 16. KÍCH THƯỚC XE ĐÔNG LẠNH  HD350 :
  • 17. KÍCH THƯỚC XE TẢI 4,1 TẤN THACO  HD450 :
  • 18. KÍCH THƯỚC XE TẢI 5 TẤN THACO  HD500 :
  • 19. KÍCH THƯỚC XE TẢI 6,4 TẤN THACO  HD650 :

Bạn nên xem: 

  • Kích thước xe Hyundai các loại
  • Thông số kích thước xe ben và xe đầu kéo
  • Kích thước xe buýt các loại
  • Kích thước đường giao thông cho các loại xe 
  • Kích thước xe Chevrolet các loại 
  • Kích thước xe Toyota các loại
  • Kích thước các loại xe ô tô
  • Kích thước thùng xe Container

1. KÍCH THƯỚC XE TẢI 9 TẤN THACO AUMAN C160 :

1 kich thuoc xe tai auman 160

  • Kích thước (D x R x C) : 9730 x 2460 x 3600 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 7400 x 2300 x 2150 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 280 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 5925 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 15120 (Kg)
  • Tải trọng : 9 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 10.00 R20 (bố thép)
  • Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 230 (lít)

2. KÍCH THƯỚC XE TẢI 12 TẤN THACO AUMAN C1290 :

2 kich thuoc xe tai auman c 1290

  • Kích thước (D x R x C) : 12100 x 2500 x 4000 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9600 x 2390 x 2540 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 270 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 11100 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 24000 (Kg)
  • Tải trọng : 12,705 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 10.00 R20
  • Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 380 (lít)

3.  KÍCH THƯỚC XE TẢI 14 TẤN THACO AUMAN C1400 :

3 kich thuoc xe tai auman c 1400

  • Kích thước (D x R x C) : 11940 x 2500 x 3610 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9500 x 2380 x 2150 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 280 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 9805 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 24000 (Kg)
  • Tải trọng : 14 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 10.00 R20 (bố thép)
  • Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 380 (lít)

4. KÍCH THƯỚC XE TẢI 13,8 TẤN THACO AUMAN HD210 :

4 kich thuoc xe tai hd 210

  • Kích thước (D x R x C) : 9810 x 2430 x 3326 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 7400 x 2300 x 2100 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 189 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 6460 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 20480 (Kg)
  • Tải trọng : 13,825 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 245 / 70 R19.5
  • Tốc độ tối đa :  (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 200 (lít)

5. KÍCH THƯỚC XE TẢI 18 TẤN THACO AUMAN HD320 :

5 kich thuoc xe tai hd 320

  • Kích thước (D x R x C) : 12200 x 2500 x 3560 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9700 x 2350 x 2150 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 275 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12070 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 30000 (Kg)
  • Tải trọng : 17,8 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 02 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12 R22.5
  • Tốc độ tối đa :  (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 350 (lít)

6. KÍCH THƯỚC XE TẢI 21 TẤN THACO AUMAN HD360 :

6 kich thuoc xe tai hd 360

  • Kích thước (D x R x C) : 12200 x 2500 x 3570 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9700 x 2350 x 2150 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 275 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 12970 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 34000 (Kg)
  • Tải trọng : 20,9 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 02 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 12 R22.5
  • Tốc độ tối đa :  (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 350 (lít)

7. KÍCH THƯỚC XE TẢI 2 TẤN THACO OLLIN 198A :

7 kich thuoc xe tai ollin 198a

  • Kích thước (D x R x C) : 6050 x 1940 x 2260 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4250 x 1840 x 380 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2795 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 4980 (Kg)
  • Tải trọng : 1,98 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 7.00-16 / DUAL 7.00-16
  • Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)

8. KÍCH THƯỚC XE TẢI 5 TẤN THACO OLLIN 500B :

8 xe tai thaco ollin 500b 600x540

  • Kích thước (D x R x C) : 6050 x 1970 x 2260 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4250 x 1840 x 380 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2795 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 7985 (Kg)
  • Tải trọng : 4,995 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 7.00-16
  • Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)

9. KÍCH THƯỚC XE TẢI 7,3 TẤN THACO OLLIN 700B :

9 kich thuoc xe tai ollin 700

  • Kích thước (D x R x C) : 8180 x 2240 x 2420 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 6150 x 2100 x 400 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 215 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 3950 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 11445 (Kg)
  • Tải trọng : 7,3 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 8.25-16/ DUAL 8.25-16
  • Tốc độ tối đa :  90 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 120 (lít)

10. KÍCH THƯỚC XE TẢI 7,25 TẤN THACO OLLIN 700C :

  • Kích thước (D x R x C) : 7650 x 2250 x 2420 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5770 x 2100 x 400 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 3710 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 11155 (Kg)
  • Tải trọng : 7,25 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 8.25-16/ DUAL 8.25-16
  • Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 120 (lít)

11. KÍCH THƯỚC XE TẢI 8 TẤN THACO OLLIN 800A :

11 kich thuoc xe tai ollin 800a

  • Kích thước (D x R x C) : 9210 x 2450 x 2630 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 6900 x 2290 x 600 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 270 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 5400 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 13595 (Kg)
  • Tải trọng : 8 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 9.00-20/ DUAL 9.00-20
  • Tốc độ tối đa :  90 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 220 (lít)

12. KÍCH THƯỚC XE TẢI 9,4 TẤN THACO OLLIN 900A :

12 kich thuoc xe tai ollin 900a

  • Kích thước (D x R x C) : 9690 x 2455 x 2660 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 7400 x 2300 x 400 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 260 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 5285 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 14880 (Kg)
  • Tải trọng : 9,4 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 9.00-20/ DUAL 9.00-20
  • Tốc độ tối đa :  90 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 220 (lít)

13. KÍCH THƯỚC XE TẢI 2 TẤN RƯỠI THACO  HD65 :

13 kich thuoc xe tai hd 65

  • Kích thước (D x R x C) : 6185 x 2050 x 2270 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4340 x 1920 x 390 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2780 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 5475 (Kg)
  • Tải trọng : 2,5 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 7.00-16 (7.00 R16) / 7.00-16 (7.00 R16)
  • Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

14. KÍCH THƯỚC XE TẢI 3 TẤN RƯỠI THACO  HD72 :

14 kich thuoc xe tai hd 72

  • Kích thước (D x R x C) : 6740 x 2170 x 2290 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4880 x 2030 x 390 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 235 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 3000 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 6695 (Kg)
  • Tải trọng : 3,5 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
  • Tốc độ tối đa :  104 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

15. KÍCH THƯỚC XE TẢI 3 TẤN RƯỠI THACO  HD345 :

15 kich thuoc xe tai hd 345

  • Kích thước (D x R x C) : 6860 x 2160 x 2290 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5000 x 2030 x 390 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 3155 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 6800 (Kg)
  • Tải trọng : 3,45 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
  • Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

16. KÍCH THƯỚC XE ĐÔNG LẠNH  HD350 :

16 kich thuoc xe dong lanh hd 350

  • Kích thước (D x R x C) : 6175 x 2050 x 2260 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4340 x 1920 x 390 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2765 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 6410 (Kg)
  • Tải trọng : 3,45 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 7.00-16 (7.00 R16) / 7.00-16 (7.00 R16)
  • Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

17. KÍCH THƯỚC XE TẢI 4,1 TẤN THACO  HD450 :

17 kich thuoc xe tai hd 450

  • Kích thước (D x R x C) : 6855 x 2160 x 2290 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5000 x 2030 x 390 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 235 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 3005 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 7300 (Kg)
  • Tải trọng : 4,1 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
  • Tốc độ tối đa :  104 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

18. KÍCH THƯỚC XE TẢI 5 TẤN THACO  HD500 :

18 kich thuoc xe tai hd 500

  • Kích thước (D x R x C) : 6175 x 2050 x 2260 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4340 x 1920 x 390 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 3205 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 8440 (Kg)
  • Tải trọng : 4,99 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 7.00-16 (7.00 R16) / 7.00-16 (7.00 R16)
  • Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

19. KÍCH THƯỚC XE TẢI 6,4 TẤN THACO  HD650 :

19 kich thuoc xe tai hd 650

  • Kích thước (D x R x C) : 6855 x 2160 x 2290 (mm)
  • Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5000 x 2030 x 390 (mm)
  • Kích thước khoảng sáng gầm xe : 235 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 3455 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 9990 (Kg)
  • Tải trọng : 6,4 (Tấn)
  • Số chỗ ngồi : 03 chỗ
  • Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
  • Tốc độ tối đa :  104 (Km/h)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

Mọi chi tiết xin liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC) Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng

Văn phòng đại diện

  • Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
  • Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
  • Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
  • Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
4.3/5 - (135 bình chọn)

Từ khóa » Trọng Lượng Xe ô Tô Tải