Thông Số Kỹ Thuật BMW X3 2022 - Autofun
Có thể bạn quan tâm
Trang chủXe ô tôBMWBMW X3Thông số BMW X3
Thông số BMW X3Tổng quátTin tứcThông số kỹ thuậtHình ảnhẨn giống nhau
|
Giá |
Giá |
Chi Phí |
Bảo Hiểm |
Trả Góp |
Thông số cơ bản |
Thương hiệu |
Mẫu xe |
Biến thể |
Loại xe |
Phân khúc |
Loại năng lượng |
Năm sản xuất |
Công suất(PS) |
Mô-men xoắn cực đại(Nm) |
Công suất động cơ đốt trong (PS) |
Công suất mô-tơ điện(PS) |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Dung tích bình xăng (lít) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Khuyến mãi |
Hộp số |
Động cơ |
Động cơ |
Hệ thống nạp |
Dung tích xy lanh(L) |
Công suất động cơ đốt trong (PS) |
Công suất động cơ đốt trong(kW) |
Dung tích xy lanh(cc) |
Mô-men xoắn từ động cơ đốt trong |
động cơ điện |
loại động cơ |
đầu ra động cơ(kW) |
đầu ra động cơ(PS) |
Mô men xoắn động cơ(Nm) |
đầu ra động cơ phía trước(kW) |
mô men xoắn động cơ phía trước(Nm) |
đầu ra động cơ phía sau(kW) |
mô men xoắn động cơ phía sau(Nm) |
kết hợp đầu ra hệ thống(PS) |
kết hợp đầu ra hệ thống(kW) |
kết hợp mô men xoắn hệ thống(Nm) |
số lượng động cơ |
sắp xếp động cơ |
loại pin |
sân tập lái xe điện |
dung lượng pin |
điện năng tiêu thụ trên 100km (kWh/km) |
bảo hành pin |
thời gian sạc nhanh |
thời gian sạc chậm |
Kích thước |
Dài(mm) |
Cao(mm) |
Rộng(mm) |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Trục cơ sở(mm) |
Trọng lượng (kg) |
Khoảng sáng gầm(mm) |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
Cửa xe |
Ghế ngồi |
Dung tích khoang chứa đồ (lít) |
Hộp số & Khung xe |
Hộp số |
Lốp trước |
Lốp sau |
Kích thước La zăng |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo sau |
Trợ lực lái |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn sau |
Đèn sương mù |
Gương gập điện |
Gương chiếu hậu chống chói |
Tiện nghi |
Chất liệu nội thất |
Điều chỉnh ghế lái |
Phanh tay điện tử |
Điều hòa tự động |
Điều hòa sau |
Màn hình LCD |
Apple Carplay và Android Auto |
Hệ thống loa |
Hệ thống âm thanh |
An toàn |
Túi khí |
Tùy chọn chế độ lái |
Kiểm soát hành trình |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực điện (EPS) |
Camera lùi |
Cảm biến đỗ xe sau |
Cảnh báo điểm mù |
Ghim2021 BMW X3 xDrive20i So sánh |
2,499 Tỷ |
37 Triệu |
58 Triệu |
BMW |
BMW X3 |
2021 BMW X3 xDrive20i |
SUV |
Compact Executive |
Xăng |
2021 |
184 |
290 |
184 |
- |
4708 x 1891 x 1676 mm |
65.1 |
7.2 L/100km |
Có |
AT |
Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
- |
2.0 |
184 |
- |
1998 |
290 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4708 mm |
1676 mm |
1891 mm |
4708 x 1891 x 1676 mm |
- |
1783 |
204 |
6 |
- |
5 |
550 |
AT |
225/60R18 |
225/60R18 |
18 inch |
Strut |
Multi-Link |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh điện |
|
- |
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghim2021 BMW X3 xDrive30i xLine So sánh |
2,739 Tỷ |
41 Triệu |
63 Triệu |
BMW |
BMW X3 |
2021 BMW X3 xDrive30i xLine |
SUV |
Compact Executive |
Xăng |
2021 |
252 |
350 |
252 |
- |
4708 x 1891 x 1676 mm |
- |
7.4 L/100km |
Có |
AT |
Xăng 2.0L, 4 xy-lanh thẳng hàng |
- |
2.0 |
252 |
- |
1998 |
350 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4708 mm |
1676 mm |
1891 mm |
4708 x 1891 x 1676 mm |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
550 |
AT |
245/50 R19 |
245/50 R19 |
19 inch |
Double Wishbone |
Multi-Link |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh điện |
|
- |
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghim2021 BMW X3 xDrive30i M Sport So sánh |
2,859 Tỷ |
42 Triệu |
66 Triệu |
BMW |
BMW X3 |
2021 BMW X3 xDrive30i M Sport |
SUV |
Compact Executive |
Xăng |
2021 |
252 |
350Nm |
252 |
- |
4708 x 1891 x 1676 mm |
65.1 |
7.4 L/100km |
Có |
AT |
Xăng 2.0L, 4 xy lanh thẳng hàng |
- |
2.0 |
252 |
- |
1988 |
350Nm |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4708 mm |
1676 mm |
1891 mm |
4708 x 1891 x 1676 mm |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
550 |
AT |
245/45 R19 |
245/45 R19 |
19 inch |
Double Wishbone |
Multi-Link |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh điện |
|
- |
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông số BMW X3
Bạn đang tìm kiếm thông tin về thông số kỹ thuật của BMW X3 2024? Chúng tôi đã giúp bạn thu thập đầy đủ và chi tiết các thông tin thông số kỹ thuật, tính năng của xe
.Xem thông tin khung gầm, bánh xe, phanh, hiệu suất của động cơ, các tính năng an toàn, đặc điểm kỹ thuật .... của chiếc xe này. Xem các đánh giá, mức tiêu thụ nhiên liệu, kích thước thân xe, số lượng chỗ ngồi và nhiều thông tin chi tiết khác về tất cả các phiên bản xe..
BMW X3 2024 tổng cộng có 3 phiên bản, với hộp số vô cấp AT. BMW X3 2024 là dòng xe SUV có 5 chỗ ngồi, với trọng lượng xe 1783kg, thân xe dài 4708 mm, rộng 1891 mm, cao 1676 mm, chiều dài cơ sở - và khoảng sáng gầm 204.
Ưu điểm & nhược điểm BMW X3
Ưu điểm- Khả năng vượt qua các tuyến đường gồ ghề mượt mà
- Cho phép rời tay khỏi vô lăng trong 40 giây
- Khoang hàng lý rộng rãi
- Mức giá khởi điểm khá cao
So sánh BMW X3
BMW X3 2,499 Tỷ VS Toyota Rav4 2,6 Tỷ X3 vs Rav4BMW X3 2,499 Tỷ VS Toyota Land Cruiser Prado 2,379 Tỷ X3 vs Land Cruiser PradoBMW X3 2,499 Tỷ VS Ford Expedition 2,18 Tỷ X3 vs ExpeditionBMW X3 2,499 Tỷ VS Jeep Wrangler 3,066 Tỷ X3 vs WranglerBMW X3 2,499 Tỷ VS Audi Q7 3,3 Tỷ X3 vs Q7BMW X3 2,499 Tỷ VS Porsche Macan 2,992 Tỷ X3 vs MacanCâu hỏi thường gặp về BMW X3
Mức tiêu hao nhiên liệu của BMW X3 là bao nhiêu?
Sách hướng dẫn sử dụng BMW X3 có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về BMW X3.
Loại động cơ BMW X3 là gì?
BMW X3 là một chiếc Fuel với động cơ Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4.
BMW X3 được trang bị loại hộp số tự động nào?
BMW X3 mới được trang bị hộp số AT.
Trọng lượng và kích thước của BMW X3 là bao nhiêu?
Trọng lượng (kg) của BMW X3 là 1783 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 4708 x 1891 x 1676 .
BMW X3 có công suất bao nhiêu mã lực?
BMW X3 có mã lực cực đại 290 (ps).
Dòng xe liên quan
BMW X32,499 - 2,859 Tỷ
Xem dòng xe32 dòng xe BMW khác
- BMW 420i Coupe
- BMW X7
- BMW 840i Gran Coupe
- BMW M850i
- BMW M6
- BMW M4
- BMW M3
- BMW 330i
- BMW 740Li
- BMW 328i
- BMW X4
- BMW 2 Series
- BMW X2
- BMW 118i
- BMW Z4
- BMW 430i Gran Coupe
- BMW 420i Convertible
- BMW 428i Convertible
- BMW M2
- BMW X6
- BMW X5
- BMW 530i
- BMW 520i
- BMW 730Li
- BMW 750Li
- BMW 320i
- BMW X1
- BMW I8
- BMW 528i
- BMW 7 Series
- BMW i7
- BMW 8 Series Gran Coupe
Xe được giới thiệu
Toyota Raize 500 TriệuKIA Seltos 609 - 769 TriệuFord Ranger 616 - 918 TriệuKia Sonet 396 TriệuMazda 3 651 - 789 TriệuVolvo S90 2,15 - 2,368 TỷToyota bz4x Đang cập nhậtHonda Civic Type R 2,399 TỷMG Marvel R Đang cập nhậtMG 4 Electric Đang cập nhậtCùng Mục
Tin Tức BMW X3Hình Ảnh BMW X3Tiêu Hao Nhiên Liệu BMW X3Màu Xe BMW X3BMW Việt NamAutofun.vn là trang web ô tô tổng hợp cung cấp tin tức, đánh giá về ô tô với các công cụ giúp bạn so sánh các mẫu xe khác nhau. Tất cả những gì bạn cần để tìm chiếc ô tô tiếp theo phù hợp với mình sẽ có ở đây.
Wapcar.myAutofun.co.idAutofun.co.thAutofun.phXe phổ biến |
---|
Vinfast Fadil |
Hyundai Accent |
Toyota Vios |
Ford Ranger |
Toyota Corolla Cross |
KIA Seltos |
Xe máy phổ biến |
---|
Honda Beat |
Honda CB150R |
Honda Monkey |
Honda Rebel |
Honda Scoopy |
Honda Sonic 150R |
Dụng Cụ |
---|
Mua Xe Trả Góp |
Mua Xe Máy Trả Góp |
Bảo Hiểm Xe |
Giá Xăng Dầu |
© 2021 WAPCAR AUTOFUN SDN. BHD. (202101026733) All Rights Reserved.
Thoả thuận người dùngChính sách bảo mậtVề chúng tôiSơ đồ trang webBáo cáo lỗ hổngViết Đối Với Chúng TôiQuảng cáo với chúng tôiTừ khóa » Trọng Lượng Bmw X3
-
Thông Số Kỹ Thuật BMW X3 - Giaxenhap
-
BMW X3 2021 XDrive20i - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7 ...
-
Thông Số BMW X3 2022 - Xe Toyota
-
BMW X3: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe BMW X3 2020 Mới Nhất
-
Thông Số Kỹ Thuật BMW X3
-
BMW X3: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 07/2022 - Tinbanxe
-
BMW X3: Xem Các Thông Tin Tổng Quan Về Dòng Xe
-
BMW X3 Giá Lăn Bánh Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (07/2022)
-
Thông Số Kỹ Thuật BMW X3 - Hotline: 096.363.93.26
-
BMW X3: Thông Số, Giá Lăn Bánh (08/2022) - Giaxeoto
-
Đánh Giá BMW X3 2022 MỚI Mạnh Mẽ Và Năng động
-
BMW X3 - Sàn Xe Việt