Thông Số Kỹ Thuật Cáp LS Vina
Có thể bạn quan tâm
Thông số kỹ thuật cáp LS Vina
Cáp điện LSVINA chính hãng GIÁ RẺ và chiết khấu cao nhất thị trường. Hàng hóa chính hãng đầy đủ chứng chỉ, phiếu xuất xưởng, biên bản thử nghiệp dây cáp.
Thông số kỹ thuật cáp LS Vina: Xem Tại Đây
CÁC KÝ HIỆU TRONG NGÀNH ĐIỆN:
Cu: kí hiệu của vật liệu lõi bằng đồng PVC: chất liệu cách điện lớp vỏ bằng nhựa tổng hợp Polyvinyl chloride DATA: phần giáp hai lớp băng bằng nhôm (áp dụng với cáp 1 lõi) E: lớp tiếp địa 20A: 20 ampe là mức tối đa 1P, 2P, 3P: tương ứng 1 pha, 2 pha, 3 pha XLPE: chất liệu dùng để cách điện giữa các pha của dây điện (dòng điện 1 pha thường không có ký hiệu này) MCCB – áp-tô-mát khối: được dùng để cắt các mạch lớn tối đa là 80KA (đối với điện dân dụng là áp tô mát tổng) MCB – áp-tô-mát tép: được dùng để ngắt các dòng nhỏ tối đa là 10KA (dành cho các tầng có tải trọng thấp).
- Xây dựng:
1. Dây dẫn: Dây đồng ủ
2. Cách điện: Hợp chất PVC hoặc XLPE
3. Filler: Sợi PP và băng dính
4. Vỏ bọc bên trong: Hợp chất PVC
5. Giáp: 01 băng nhôm chồng lên nhau
6. Vỏ bọc: Hợp chất PVC
Các loại sản phẩm của LS-Vina
- Cáp đồng LS-Vina
Dây cáp điện hạ thế LS-Vina 0.6/1kV
Dây điện dân dụng LS-Vina
Dây đơn cứng LS-Vina – VC 1x
Dây đơn mềm LS-Vina – VCSF 1x
Dây đôi mềm LS-Vina – VCTFK 2x
Cáp tiếp địa vàng xanh LS-Vina
Cáp đồng trần LS-Vina
- Cáp treo LS-Vina – Cáp cách điện XLPE LS-Vina – CXV v
Cáp điện 1 – 2 – 3 – 4 lõi cách điện XLPE LS-Vina (Cu/XLPE/PVC 1x – 2x – 3x – 4x)
Cáp điện 3 pha + 1 trung tính cách điện XLPE LS-Vina (Cu/XLPE/PVC 3x+)
- Cáp treo LS-Vina – Cách điện PVC LS-Vina – CVV LS-Vina
Cáp điện 1 – 2 – 3 – 4 lõi cách điện PVC LS-Vina (Cu/PVC/PVC 1x – 2x – 3x – 4x)
Cáp điện 3 pha + 1 trung tính cách điện PVC LS-Vina (Cu/PVC/PVC 3x+)
-
Cáp ngầm LS-Vina – DSTA LS-Vina – DATA LS-Vina
Cáp ngầm một nhân giáp băng nhôm LS-Vina Cu/XLPE/PVC/DATA
Cáp ngầm 2 – 3 – 4 nhân giáp băng thép LS-Vina CU/XLPE/PVC/DSTA
Cáp trung thế 22kV – 35kV – 40.5kV LS-Vina
Cáp ngầm trung thế màn chắn băng đồng giáp băng nhôm LS-Vina
Cáp ngầm trung thế màn chắn băng đồng giáp băng thép LS-Vina
Cáp ngầm trung thế màn chắn băng đồng giáp sợi thép LS-Vina
-
Cáp chuyên dụng LS-Vina – cáp kỹ thuật LS-Vina
Cáp chống cháy LS-Vina Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC
Cáp chậm cháy LS-Vina Cu/XLPE/Fr-PVC
Dây cáp điện điều khiển LS-Vina
Dây cáp điện 3 pha công nghiệp LS-Vina
Cáp hầm mỏ LS-Vina
Cáp cẩu trục LS-Vina
Cáp nhôm LS-Vina
Cáp nhôm trần lõi thép LS-Vina – cáp AC LS-Vina – As LS-Vina – Fe/Al
Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện PVC – Fe/Al/PVC
Cáp nhôm bọc cách điện PVC LS-Vina – Al/PVC
Cáp nhôm bọc cách điện XLPE LS-Vina – Al/XLPE/PVC
Cáp nhôm vặn xoắn ABC LS-Vina – Al/XLPE
Các loại dây cáp điện LS-Vina thông dụng:
Cáp điện LS-Vina 2×4 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Cáp điện LS-Vina 2×10 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Cáp điện LS-Vina 2×16 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Cáp điện LS-Vina 3×50 + 1×25 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Cáp điện LS-Vina 3×35 + 1×25 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Cáp điện LS-Vina 3×35 + 1×16 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Cáp điện LS-Vina 3×25 + 1×16 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Cáp điện LS-Vina 3×16 + 1×10 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Cáp điện LS-Vina 3×10 + 1×6 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Cáp điện LS-Vina 4×10 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Cáp điện LS-Vina 4×25 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Cáp điện LS-Vina 4×50 treo ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA
Dây điện LS-Vina 2×1.5
Dây điện LS-Vina 2×2.5
Dây điện LS-Vina 2×4
Dây điện LS-Vina 2×6
Dây điện LS-Vina 1×1.5
Dây điện LS-Vina 1×2.5
Dây điện LS-Vina 1×4
Dây điện LS-Vina 1×6
Cáp ngầm trung thế LS-Vina
Cáp ngầm trung thế LS-Vina 3×240 24kV 35kV 40.5kV Cu/XLPE/PVC/DSTA tiêu chuẩn thường tiêu chuẩn Bắc Ninh một lớp bằng đồng hai lớp bằng đồng dày 0.127 mm 0.05 mm
Cáp ngầm trung thế LS-Vina 3×150 24kV 35kV 40.5kV Cu/XLPE/PVC/DSTA tiêu chuẩn thường tiêu chuẩn Bắc Ninh một lớp bằng đồng hai lớp bằng đồng dày 0.127 mm 0.05 mm
Cáp ngầm trung thế LS-Vina 3×120 24kV 35kV 40.5kV Cu/XLPE/PVC/DSTA tiêu chuẩn thường tiêu chuẩn Bắc Ninh một lớp bằng đồng hai lớp bằng đồng dày 0.127 mm 0.05 mm
Cáp ngầm trung thế LS-Vina 3×70 24kV 35kV 40.5kV Cu/XLPE/PVC/DSTA tiêu chuẩn thường tiêu chuẩn Bắc Ninh một lớp bằng đồng hai lớp bằng đồng dày 0.127 mm 0.05 mm
Cáp ngầm trung thế LS-Vina 3×50 24kV 35kV 40.5kV Cu/XLPE/PVC/DSTA tiêu chuẩn thường tiêu chuẩn Bắc Ninh một lớp bằng đồng hai lớp bằng đồng dày 0.127 mm 0.05 mm
Xem Thêm Thông Số Bảng Giá
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin về sản phẩm và nhân được báo giá tốt nhất hiện nay.
Địa chỉ: Nhà 56, TT33, KĐT Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội.
Hotline: 0394748060
Gmail: [email protected]
Website:https://thabielectric.com/
Từ khóa » Thông Số Cáp Ngầm Ls Vina
-
Cáp Ngầm Trung Thế 3 Pha 35(40,5)KV Hãng LS-ViNa
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA - ĐẠI PHONG
-
CÁP NGẦM LS VINA - Công Ty Cổ Phần HML Group
-
Cáp Điện LS VINA
-
Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC Giáp 2 ...
-
Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA
-
[PDF] Download Catalogue - LS VINA
-
Catalogue Cáp Hạ Thế Và Trung Thế LS VINA
-
Cáp Trung Thế LS Vina - CTCP Vật Tư Công Nghiệp BamBo
-
Trung Tâm Phân Phối Dây Cáp điện Ls Vina
-
Cáp điện LS Vina Chính Hãng Trên Toàn Quốc
-
Day Dien - Thiết Bị điện Hecico
-
Bảng Giá Cáp Ngầm LS Vina Cu/XLPE/PVC/DSTA 2021 - Đại Lý ...