Thông Số Kỹ Thuật FORTUNER 2018 CÓ GÌ MỚI - Toyota Bến Thành
Có thể bạn quan tâm
Trong 1 cuộc thăm dò mới đây của chúng tôi, có đến 65% khách hàng ưu tiên lựa chọn dòng xe SUV 7 chỗ hơn (Ví dụ Toyota Fortuner 2018, ToyotaInnova 2018) là các dòng xe nhỏ hơn như sedan, hatchback (Ví dụ nhưVios 2018,Yaris 2019). Điều đó cho thấy việcFortuner 2018tăng thêm 1 phiên bản là bước đi vô cùng hợp lý để đón đầu xu hướng chọn xe ô tô mới của khách hàng.
HOTLINE KINH DOANH 0908058717
có thể bạn quan tâm:Giá xe Fortuner mới 2019(2018 Facelift)
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiếtthông số kỹ thuật Fortuner 2018
Fortuner 2.4 4×2 MT (Máy dầu số sàn, 1 cầu) | Fortuner 2.4 4X2 AT (Máy dầu số tự động, 1 cầu) | ||
Kích thước | |||
Dài x Rộng x Cao (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 | 4795 x 1855 x 1835 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | 2745 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1545 /1555 | 1545 /1555 | |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 219 | 219 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | 29/25 | 29/25 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) | 5.8 | 5.8 | |
Trọng lượng không tải(kg) | 1980 | 1995 | |
Trọng lượng toàn tải(kg) | 2605 | 2605 | |
Dung tích bình nhiên liệu(L) | 80 | 80 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | N/A | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | N/A | |
Động cơ | |||
Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) | 2GD-FTV (2.4L) | |
Số xy lanh | 4 | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh | 2393 | 2393 | |
Tỉ số nén | 15.6 | 15.6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | |
Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | Dầu/Diesel | |
Công suất tối đa | 110 (148)/3400 | 110 (148)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa | 400/1600-2000 | 400/1600-2000 | |
Tốc độ tối đa | 160 | 170 | |
Khả năng tăng tốc | – | – | |
Hệ số cản không khí | – | – | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không có/without | Không có/without | |
Chế độ lái | Có/With | Có/With | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | |||
Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar | |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar | |
Hệ thống lái | |||
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | Thủy lực/Hydraulic | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | |||
Loại vành | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 265/65R17 | 265/65R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | |||
Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Sau | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | |||
Ngoài đô thị | 6.2 | 6.57 | |
Kết hợp | 7.2 | 7.49 | |
Trong đô thị | 8.7 | 9.05 | |
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu gần | Halogen dạng bóng chiếu/Halogen Projector | Halogen dạng bóng chiếu/Halogen Projector | |
Đèn chiếu xa | Halogen dạng bóng chiếu/Halogen Projector | Halogen dạng bóng chiếu/Halogen Projector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual (LS) | Chỉnh tay/Manual (LS) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | LED | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED | |
Đèn sương mù | |||
Trước | Có/With | Có/With | |
Sau | Không có/Without | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | |||
Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | Có/With | |
Chức năng gập điện | Có/With | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | Không có/Without | |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | Cùng màu thân xe/Colored | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | Không có/Without | |
Gạt mưa | |||
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | Có/With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | Dạng vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe/Colored | Mạ crôm/Chrome plating | |
Thanh cản (giảm va chạm) | |||
Trước | Có/With | Có/With | |
Sau | Có/With | Có/With | |
Lưới tản nhiệt | Dạng sơn/Paint | Dạng chrome/Chrome | |
Chắn bùn | Trước + sau | Trước + sau | |
Ống xả kép | Không có/Without | Không có/Without | |
NỘI THẤT | |||
Tay lái | |||
Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke | |
Chất liệu | Urethane | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | Có/With | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm/Chrome plating | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cụm đồng hồ | |||
Loại đồng hồ | Analog | Optitron | |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình đơn sắc)/With (monochrome dot) | Có (màn hình màu TFT 4.2″)/With (color TFT 4.2″) | |
GHẾ | |||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | Da/Leather | |
Ghế trước | |||
Loại ghế | Loại thể thao/Sport type | Loại thể thao/Sport type | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | Chỉnh điện 8 hướng/8 way power | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | Không có/Without | |
Ghế sau | |||
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm,chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining | Gập lưng ghế 60:40 một chạm,chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining | |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With | Có/With | |
TIỆN NGHI | |||
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/Manual, dual cooler | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/Manual, dual cooler | |
Cửa gió sau | Có/With | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | |||
Đầu đĩa | CD | DVD cảm ứng 7″/7″ touch screen DVD | |
Số loa | 6 | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | Không có/Without | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/Without | Không có/Without | |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | |||
Hệ thống báo động | Có/With | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | Có/With | |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không có/Without | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |||
Sau | Có/With | Có/With | |
Góc trước | Không có/Without | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without | Không có/Without | |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | |||
Túi khí | |||
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | Có/With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ(Tựa đầu giảm chấn) | Có/With | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With | Có/With |
Từ khóa » Trọng Lượng Xe Fortuner 2018
-
Đánh Giá Toàn Diện Toyota Fortuner 2018|Giá Xe Fortuner 2018
-
Toyota Fortuner: Thông Số, Giá Xe Và Khuyến Mãi 07/2022
-
Đánh Giá Chi Tiết Toyota Fortuner 2018 | DPRO Việt Nam
-
Thông Số Xe Toyota Fortuner Máy Dầu Tự động, Số Sàn - Xeotogiadinh
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2019 Lắp Ráp Mới Nhất Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Fortuner 2018-2019 Tại Việt Nam
-
Đánh Giá Xe Toyota Fortuner 2018 Có Nét Gì Mới ?
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner 2.4MT 4x2
-
Toyota Fortuner 2018
-
Fortuner 2018 Có Những Gì Mới? - Đại Lý Xe Toyota Uy Tín Tại Miền Bắc
-
Toyota Fortuner 2018-2019 Nhập Khẩu - Mạng Thông Tin RSS FEED
-
Đánh Giá Xe Toyota Fortuner 2018 Về Thiết Kế, Trang Bị Và Vận Hành
-
Giá Xe Toyota Fortuner Tháng 12/2018 Từ 1,026,000,000 VND
-
Đánh Giá Xe Toyota Fortuner 2018 Nhập Khẩu: Sự Thay đổi Ngoạn Mục