Thông Số Kỹ Thuật Honda Sh150i 2022 - Autofun
Có thể bạn quan tâm
Trang chủXe MáyHondaHonda Sh150iThông số Honda Sh150i
Thông số Honda Sh150iTổng quátTin tứcThông số kỹ thuậtHình ảnhẨn giống nhau
|
Giá |
Giá |
Chi Phí |
Trả Góp |
Thông số kỹ thuật quan trọng |
Thương hiệu |
Dòng xe |
Công suất tối đa(PS) |
Năm sản xuất |
Loại động cơ |
Bắt đầu các tùy chọn |
Loại |
Khuyến mãi |
Mức tiêu thụ nhiên liệu(L/100km) |
Kiểu truyền tải |
Loại nhiên liệu |
Động cơ và hiệu suất |
Tốc độ tối đa |
Mô-men xoắn cực đại RPM (RPM) |
số xi lanh |
Công suất tối đa RPM (RPM) |
Mô-men xoắn cực đại(Nm) |
Số kì |
Dung tích(cc) |
Kích thước |
Dài(mm) |
Cao(mm) |
Rộng(mm) |
Trọng lượng(kg) |
Yên xe |
Dung tích bình xăng |
Bánh răng và hộp số |
Hộp số |
Kiểu truyền tải |
Loại ổ |
Loại khung và hệ thống treo |
Khoảng sáng gầm xe |
Chiều cao yên |
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo trước |
Điều chỉnh hệ thống treo điện tử |
Hệ thống điện |
Đầu đèn |
Đèn xi nhan |
Đèn sau xe |
Bảng điều khiển lưu trữ |
Chỉ báo nhiên liệu |
Công tơ mét |
Đèn báo thay dầu |
Bảng điều khiển |
Đồng hồ tua máy |
Màn hình hiển thị |
Công tắc điều chỉnh độ sáng |
Khóa trung tâm |
Kích thước bánh xe và lốp |
Kích thước bánh sau |
Kích thước bánh trước |
lốp trước |
Lốp sau |
Loại lốp |
Phanh |
Phanh trước/Thắng trước |
Phanh sau/thắng sau |
Các tính năng an toàn và bảo mật |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Hệ thống chống trôm |
Kiểm soát ổn định |
Cảnh báo kiểm tra động cơ |
Báo thức |
Khóa bánh trước / sau |
Đèn xi nhan |
Kiểm soát lực kéo |
Các tính năng đặc biệt hiện có |
Chế độ lái |
Kiểm soát hành trình |
Đèn pha có thể điều chỉnh |
Thông số kỹ thuật xe điện |
Loại bộ sạc |
Dung lượng pi |
thời lượng sạc pin |
Tuổi thọ pin |
Điện áp pin |
Loại động cơ |
GhimHonda Sh150i Standard So sánh |
79 Triệu |
5 Triệu |
Honda |
Honda Sh150i |
14.61 hp |
2020 |
4-Stroke, 4-Valves, Liquid Cooled SOHC Engine |
Electric |
Scooter |
|
2.24 L/100km |
CVT |
Xăng |
105 kmph |
6500 rpm |
1 |
8250 rpm |
14.8N.m |
4-Stroke |
153 |
2026 mm |
1158 mm |
740 mm |
136 kg |
2 |
7.8 L |
Stepless Variation |
CVT |
- |
146 mm |
799 mm |
Swing Arm |
Telescopic Fork |
|
LED |
|
LED |
Yes |
Yes |
Yes |
- |
- |
|
|
|
R16 |
R16 |
100/80 R16 |
120/80 R16 |
Radial tire |
Disc |
Cakram |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Thông số Honda Sh150i
Honda Sh150i là dòng xe tay ga Scooter sử dụng động cơ chạy bằng xăng Xăng. Dung tích động cơ là -, và có 1 phiên bản để người mua lựa chọn. Honda Sh150i sử dụng hộp số CVT, Chiều dài cơ sở 2026 mm, và chiều cao gầm -.
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các thông số kỹ thuật và tính năng chi tiết về động cơ, phanh, màu sắc,vvv... của xe. Bạn có thể tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật của Honda Sh150i tại AutoFun.
Ưu điểm & nhược điểm Honda Sh150i
Ưu điểm- Tổng thể, Honda Sh150i cho người nhìn cảm giác thời thượng bởi sự ưu ái Honda dành cho mẫu tay ga này:
- Thiết kế tinh xảo, sang trọng mang phong cách Châu Âu.
- Hệ thống đèn được nâng cấp theo từng thế hệ. Hiện tại Sh150i được trang bị hệ thống đèn full LED.
- Hàng loạt trang bị tiện dụng cũng được bổ sung, đổi mới qua các đời. Thay vì sử dụng khóa cơ thì Honda Sh 150i mới nhất được trang bị khóa Smartkey. Nắp bình xăng trước, phanh ABS an toàn và hàng loạt các tính năng được nâng cấp trên mẫu xe này.
- Khối động cơ sự đầm chắc vận hành êm ái tạo cảm giác thoải mái cho người lái.
- Honda Sh150i với hàng loạt các ưu điểm là vậy nhưng mẫu xe này cũng có một số nhược điểm như:
- Vì rất được ưa chuộng nên Honda Sh150i hay được “làm giá” tại các đại lý. Vậy nên để sở hữu một chiếc Honda Sh150i, bạn sẽ bỏ ra một số tiền rất lớn, trên 100 triệu đồng.
- Vì có giá trị cao nên Honda Sh 150i vẫn luôn là mồi ngon của nhiều đạo chích. Ngoài ra, nhiều kẻ gian cùng dàn cảnh để cướp xe.
- Yên xe rất cao (799mm) rất bất tiện và kén người dùng. Honda Sh150i chỉ phù hợp với người có ngoại hình to cao và có chiều cao từ 1m65 trở lên.
So sánh Honda Sh150i
Honda Sh150i 79,812 Triệu VS Piaggio Medley S 150 I-Get 73,333 Triệu Sh150i vs Medley S 150 I-GetHonda Sh150i 79,812 Triệu VS Piaggio Medley 150 I-Get 71,746 Triệu Sh150i vs Medley 150 I-GetHonda Sh150i 79,812 Triệu VS Honda PCX eHEV 69,286 Triệu Sh150i vs PCX eHEVHonda Sh150i 79,812 Triệu VS Peugeot Django 150 77,619 Triệu Sh150i vs Django 150Câu hỏi thường gặp về Honda Sh150i
Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda Sh150i là bao nhiêu?
Sách hướng dẫn sử dụng Honda Sh150i có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Honda Sh150i.
Loại động cơ Honda Sh150i là gì?
Xe máy Honda Sh150i được trang bị động cơ 4-Stroke, 4-Valves, Liquid Cooled SOHC Engine.
Loại hộp số nào có trong Honda Sh150i?
Honda Sh150i hoàn toàn mới đi kèm với hộp số Otomatis.
Trọng lượng và kích thước của Honda Sh150i là bao nhiêu?
Trọng lượng (kg) của Honda Sh150i là 136 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 2026 x 740 x 1158 .
Honda Sh150i có công suất bao nhiêu mã lực?
Honda Sh150i có mã lực cực đại 14.61 hp (ps).
Dòng xe liên quan
Honda Sh150i79,812 Triệu
Xem dòng xe41 dòng xe Honda khác
- Honda Beat
- Honda Genio
- Honda Scoopy
- Honda CB150
- Honda Vario 125
- Honda Sonic 150R
- Honda Vario 150
- Honda CB150R
- Honda ADV 150
- Honda CBR150R
- Honda CBR250RR
- Honda Super Cub C125
- Honda CT125
- Honda Monkey
- Honda CB500F
- Honda CBR500R
- Honda CB500X
- Honda Rebel
- Honda CB650R
- Honda X-ADV
- Honda CBR1000RR
- Honda CBR1000RR-R
- Honda Goldwing
- Honda PCX160
- Honda PCX eHEV
- Honda Winner X
- Honda CBR650R
- Honda CB1000R
- Honda LEAD 125
- Honda SH Mode 125
- Honda CB300R
- Honda Blade 110
- Honda Wave RSX FI 110
- Honda Vision
- Honda Africa Twin
- Honda Africa Twin Adventure
- Honda Wave Alpha 110
- Honda Air Blade
- Honda SH350i
- Honda Future 125 FI
- Honda MSX 125
Các mẫu xe máy đề xuất
Honda Vision 34,943 TriệuYamaha XSR 155 58,571 TriệuYamaha Janus 28 - 31,9 TriệuKawasaki W175 51,27 - 55,079 TriệuHonda Winner X 50,06 TriệuHonda Vario 150 39,238 TriệuHonda Scoopy 32,254 - 33,524 TriệuYamaha Janus 28 - 31,9 TriệuHonda Air Blade 41,99 TriệuHonda Genio 28,476 - 29,238 TriệuCùng Mục
Tin Tức Honda Sh150iHình Ảnh Honda Sh150iMàu Xe Honda Sh150iHonda Việt NamAutofun.vn là trang web ô tô tổng hợp cung cấp tin tức, đánh giá về ô tô với các công cụ giúp bạn so sánh các mẫu xe khác nhau. Tất cả những gì bạn cần để tìm chiếc ô tô tiếp theo phù hợp với mình sẽ có ở đây.
Wapcar.myAutofun.co.idAutofun.co.thAutofun.phXe phổ biến |
---|
Vinfast Fadil |
Hyundai Accent |
Toyota Vios |
Ford Ranger |
Toyota Corolla Cross |
KIA Seltos |
Xe máy phổ biến |
---|
Honda Beat |
Honda CB150R |
Honda Monkey |
Honda Rebel |
Honda Scoopy |
Honda Sonic 150R |
Dụng Cụ |
---|
Mua Xe Trả Góp |
Mua Xe Máy Trả Góp |
Bảo Hiểm Xe |
Giá Xăng Dầu |
© 2021 WAPCAR AUTOFUN SDN. BHD. (202101026733) All Rights Reserved.
Thoả thuận người dùngChính sách bảo mậtVề chúng tôiSơ đồ trang webBáo cáo lỗ hổngViết Đối Với Chúng TôiQuảng cáo với chúng tôiTừ khóa » Chiều Dài Sh150i
-
Xe Tay Ga Honda SH 150i 2022: Thông Số, Giá Khuyến Mãi, Trả Góp
-
Chiều Cao Yên Xe Sh Và Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Sh 125i/150i
-
Chiều Cao Yên Xe Sh Và Thông Số Kỹ Thuật Xe Sh 2021 Chuẩn Nhất
-
So Sánh Chiều Cao Yên Xe SH Với Một Số Mẫu Xe - OKXE
-
Honda SH 150i ABS 2021 - Thông Số Kỹ Thuật
-
Xe Tay Ga Honda SH 150i ABS 2019 - Thông Số Kỹ Thuật
-
Thông Số Kỹ Thuật Honda SH 125/150i 2022 Kèm ảnh Chi Tiết
-
Thông Số Chiều Cao, Giá Làm Lại Yên Xe SH Bao Nhiêu?
-
Đánh Giá Chi Tiết SH125i Và SH150i - HÒA BÌNH MINH
-
Xe SH 150i 2019 - Cập Nhật Giá Bán Mới Nhất 2022!
-
Honda SH 2022: Thông Số, Giá Lăn Bánh & Mua Trả Góp
-
So Sánh Ngoại Hình Honda SH Việt Và Italy
-
Giảm Xóc Sau Sh150i / Phuộc Sau Sh ý / Giảm Sóc Sau Sh Nhập