Xem cách ANCAP đánh giá độ an toàn của Toyota Land Cruiser Prado 2025
Chiêm ngưỡng chiếc Porsche 911 Speedster đặc biệt của huyền thoại Barry Bonds
Đánh giá an toàn xe mới của Suzuki Swift khiến người tiêu dùng lo ngại
Lexus GX 2025 ra mắt với nhiều cập nhật tinh tế, giá quy đổi khởi điểm từ 1,659 tỷ đồng
Trang chủ › Xe › Hyundai › Grand i10 › Thông số Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 15:22 | 22/01/2022 - Phương Phương Theo dõi Auto5 trên Auto5 xin gửi đến độc giả chi tiết bảng thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 2021 về nội ngoại thất, kích thước, động cơ và trang bị an toàn tại Việt Nam.
Nội dung bài viết:
Giá bán Hyundai Grand i10
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10
1. Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan
2. Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback
Giá bán Hyundai Grand i10
Xe Hyundai Grand i10 lắp ráp trong nước hiện đang được các đại lý trên toàn quốc phân phối với 9 phiên bản khác nhau có giá dao động từ 315 - 415 triệu đồng.
Mẫu xe
Giá niêm yết (triệu đồng)
Hyundai Grand i10 MT Base - 1.0L
315
Hyundai Grand i10 MT - 1.0L
355
Hyundai Grand i10 AT - 1.0L
380
Hyundai Grand i10 MT Base - 1.2L
340
Hyundai Grand i10 MT - 1.2L
380
Hyundai Grand i10 AT - 1.2L
405
Hyundai Grand i10 Sedan MT Base - 1.2L
350
Hyundai Grand i10 MT Sedan - 1.2L
390
Hyundai Grand i10 Sedan AT - 1.2L
415
Hiện tại thị trường Việt Nam, Hyundai Grand i10 có tới 4 đối thủ sừng sỏ cạnh tranh trong cùng phân khúc Hatchback hạng A bao gồm: Kia Morning, Vinfast Fadil, Toyota Wigo, Honda Brio.
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10
1. Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan
Kích thước - Trọng lượng
Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan
Thông số kỹ thuật
1.2 MT Base
1.2 MT
1.2 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3.995 x 1.660 x 1.505
Chiều dài cơ sở (mm)
2.425
Khoảng sáng gầm xe (mm)
152
Động cơ
KAPPA 1.2 MPI
Dung tích xy lanh (cc)
1.248
Công suất cực đại (mã lực/rpm)
87/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
119,68/4.000
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
43
Hộp số
5MT
4AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước
Mac Pherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Thông số lốp
165/65R14
Ngoại thất
Trang bị ngoại thất
Gương chỉnh điện
Có
-
-
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
-
Có
Có
Đèn sương mù
-
Có
Có
Gương chiếu hậu
Có
Nội thất
Nội thất và tiện nghi
Vô lăng bọc da
-
Có
Có
Vô lăng trợ lực + gật gù
Có
Ghế bọc nỉ
Có
Có
-
Ghế bọc da
-
-
Có
Ghế lái chỉnh độ cao
-
Có
Có
Khóa cửa từ xa
Có
-
-
Chìa khóa thông minh
-
Có
Có
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường
-
Có
Có
Số loa
4
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Có
Kính an toàn chống kẹt
-
Có
Có
Camera lùi + gương chống chói
-
Có
Có
Cảm biến lùi
-
Có
Có
Hệ thống chống trộm (immobilizer)
-
Có
Có
Khóa cửa trung tâm
Có
Châm thuốc + Gạt tàn
-
Có
Có
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương
Có
Cốp mở điện
Có
Điều hòa chỉnh tay
Có
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn
Túi khí đơn
-
Có
-
Túi khí đôi
-
-
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
-
Có
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
-
Có
Có
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
Trong đô thị
6,71
7,43
7,44
Ngoài đô thị
4,61
4,72
5,16
Kết hợp
5,4
5,7
5,99
2. Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback
Kích thước - Trọng lượng
Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback
Mẫu xe
1.2 MT Base
1.2 MT
1.2 AT
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3.765 x 1.660 x 1.505
Chiều dài cơ sở (mm)
2.425
Khoảng sáng gầm xe (mm)
152
Động cơ
KAPPA 1.2 MPI
Dung tích xy lanh (cc)
1.248
Công suất cực đại (mã lực/rpm)
87/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
119,68/4.000
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
43
Hộp số
5MT
4AT
Hệ thống dẫn động
FWD
Phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước
Mac Pherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Thông số lốp
165/65R14
Ngoại thất
Trang bị ngoại thất
Gương chỉnh điện
Có
-
-
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
-
Có
Có
Đèn sương mù
-
Có
Có
Gương chiếu hậu
Có
Lưới tản nhiệt mạ crome
-
Có
Có
Nội thất
Nội thất và tiện nghi
Vô lăng bọc da
-
Có
Có
Vô lăng trợ lực + gật gù
Có
Ghế bọc nỉ
Có
Có
-
Ghế bọc da
-
-
Có
Ghế lái chỉnh độ cao
-
Có
Có
Khóa cửa từ xa
Có
-
-
Chìa khóa thông minh
-
Có
Có
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường
-
Có
Có
Số loa
4
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Có
Kính an toàn chống kẹt
-
Có
Có
Camera lùi + gương chống chói
-
Có
Có
Cảm biến lùi
-
Có
Có
Hệ thống chống trộm (immobilizer)
-
Có
Có
Khóa cửa trung tâm
Có
Châm thuốc + Gạt tàn
-
Có
Có
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương
Có
Cốp mở điện
Có
Điều hòa chỉnh tay
Có
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn
Túi khí đơn
-
Có
-
Túi khí đôi
-
-
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
-
Có
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
-
Có
Có
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
-
-
Có
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
Trong đô thị
6,71
7,43
7,44
Ngoài đô thị
4,61
4,72
5,16
Kết hợp
5,4
5,7
5,99
Với những bảng thông số kỹ thuật xe i10 trên đây chắc chắn đã giúp mọi người có thêm thông tin chi tiết và đánh giá chuẩn xác nhất về dòng xe cỡ nhỏ được lắp ráp trong nước này.
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Auto5
Từ khóa: hyundai grand i10, thông số kỹ thuật Tin cùng chuyên mục Hôm nay Xem cách ANCAP đánh giá độ an toàn của Toyota Land Cruiser Prado 2025 Chiêm ngưỡng chiếc Porsche 911 Speedster đặc biệt của huyền thoại Barry Bonds Đánh giá an toàn xe mới của Suzuki Swift khiến người tiêu dùng lo ngại Lexus GX 2025 ra mắt với nhiều cập nhật tinh tế, giá quy đổi khởi điểm từ 1,659 tỷ đồng Maserati GranTurismo mới trình làng khách Việt: Giá từ 9,86 tỷ đồng, bản điện sẽ về năm sau Hyundai Palisade thế hệ mới sẽ có 3 tùy chọn động cơ, bắt đầu giao xe vào năm sau