Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Grand I10: Xe Hạng A đáng Mua | Auto5

Auto5

Bài viết này không tồn tại.

Quay về Trang Chủ
  • Xiaomi mở lớp 'đào tạo dạy lái' với chi phí không hề rẻ nhưng vẫn kín chỗ Xiaomi mở lớp "đào tạo dạy lái" với chi phí không hề rẻ nhưng vẫn kín chỗ
  • VinFast Energy và Marubeni khánh thành dự án pin lưu trữ năng lượng tại Nha Trang VinFast Energy và Marubeni khánh thành dự án pin lưu trữ năng lượng tại Nha Trang
  • Xế cổ Land Rover đời 1975 rao bán ngang ngửa Mercedes GLC đập hộp Xế cổ Land Rover đời 1975 rao bán ngang ngửa Mercedes GLC đập hộp
  • SUV điện Xiaomi YU7 lộ diện ngoài đời thực không hề ngụy trang SUV điện Xiaomi YU7 lộ diện ngoài đời thực không hề ngụy trang
Trang chủ Xe Hyundai Grand i10 Thông số Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 15:22 | 22/01/2022 - Phương Phương Theo dõi Auto5 trên Zalo share Auto5 xin gửi đến độc giả chi tiết bảng thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 2021 về nội ngoại thất, kích thước, động cơ và trang bị an toàn tại Việt Nam.
hyundai-grand-i10-2019

Nội dung bài viết:

  • Giá bán Hyundai Grand i10
  • Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 
    • 1. Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan
    • 2. Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback

Giá bán Hyundai Grand i10

Xe Hyundai Grand i10 lắp ráp trong nước hiện đang được các đại lý trên toàn quốc phân phối với 9 phiên bản khác nhau có giá dao động từ 315 - 415 triệu đồng.

Mẫu xe Giá niêm yết (triệu đồng)
Hyundai Grand i10 MT Base - 1.0L 315
Hyundai Grand i10 MT - 1.0L 355
Hyundai Grand i10 AT - 1.0L 380
Hyundai Grand i10 MT Base  - 1.2L 340
Hyundai Grand i10 MT - 1.2L 380
Hyundai Grand i10 AT - 1.2L 405
Hyundai Grand i10 Sedan MT Base - 1.2L 350
Hyundai Grand i10 MT Sedan - 1.2L 390
Hyundai Grand i10 Sedan AT - 1.2L 415

Hiện tại thị trường Việt Nam, Hyundai Grand i10 có tới 4 đối thủ sừng sỏ cạnh tranh trong cùng phân khúc Hatchback hạng A bao gồm: Kia Morning, Vinfast Fadil, Toyota Wigo, Honda Brio.

Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 

1. Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan

Kích thước - Trọng lượng

Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan
Thông số kỹ thuật 1.2 MT Base 1.2 MT 1.2 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 3.995 x 1.660 x 1.505
Chiều dài cơ sở (mm) 2.425
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152
Động cơ KAPPA 1.2 MPI
Dung tích xy lanh (cc) 1.248
Công suất cực đại (mã lực/rpm) 87/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) 119,68/4.000
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 43
Hộp số 5MT 4AT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước Mac Pherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Thông số lốp 165/65R14

Ngoại thất

Trang bị ngoại thất
Gương chỉnh điện - -
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ -
Đèn sương mù -
Gương chiếu hậu

Nội thất

Nội thất và tiện nghi
Vô lăng bọc da -
Vô lăng trợ lực + gật gù
Ghế bọc nỉ -
Ghế bọc da - -
Ghế lái chỉnh độ cao -
Khóa cửa từ xa - -
Chìa khóa thông minh -
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường -
Số loa 4
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Kính an toàn chống kẹt -
Camera lùi + gương chống chói -
Cảm biến lùi -
Hệ thống chống trộm (immobilizer) -
Khóa cửa trung tâm
Châm thuốc + Gạt tàn -
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương
Cốp mở điện
Điều hòa chỉnh tay

Trang bị an toàn

Trang bị an toàn
Túi khí đơn - -
Túi khí đôi - -
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS -
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD -

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
Trong đô thị 6,71 7,43 7,44
Ngoài đô thị 4,61 4,72 5,16
Kết hợp 5,4 5,7 5,99

2. Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback

Kích thước - Trọng lượng

Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback
Mẫu xe 1.2 MT Base 1.2 MT 1.2 AT
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 3.765 x 1.660 x 1.505
Chiều dài cơ sở (mm) 2.425
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152
Động cơ KAPPA 1.2 MPI
Dung tích xy lanh (cc) 1.248
Công suất cực đại (mã lực/rpm) 87/6.000
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) 119,68/4.000
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 43
Hộp số 5MT 4AT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước Mac Pherson
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Thông số lốp 165/65R14

Ngoại thất

Trang bị ngoại thất
Gương chỉnh điện - -
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ -
Đèn sương mù -
Gương chiếu hậu
Lưới tản nhiệt mạ crome -

Nội thất

Nội thất và tiện nghi
Vô lăng bọc da -
Vô lăng trợ lực + gật gù
Ghế bọc nỉ -
Ghế bọc da - -
Ghế lái chỉnh độ cao -
Khóa cửa từ xa - -
Chìa khóa thông minh -
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường -
Số loa 4
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Kính an toàn chống kẹt -
Camera lùi + gương chống chói -
Cảm biến lùi -
Hệ thống chống trộm (immobilizer) -
Khóa cửa trung tâm
Châm thuốc + Gạt tàn -
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương
Cốp mở điện
Điều hòa chỉnh tay

Trang bị an toàn

Trang bị an toàn
Túi khí đơn - -
Túi khí đôi - -
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS -
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD -
Hệ thống cân bằng điện tử ESC - -

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
Trong đô thị 6,71 7,43 7,44
Ngoài đô thị 4,61 4,72 5,16
Kết hợp 5,4 5,7 5,99

Với những bảng thông số kỹ thuật xe i10 trên đây chắc chắn đã giúp mọi người có thêm thông tin chi tiết và đánh giá chuẩn xác nhất về dòng xe cỡ nhỏ được lắp ráp trong nước này.

Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc

Auto5
Từ khóa: hyundai grand i10, thông số kỹ thuật Tin cùng chuyên mục Hôm nay VinFast Energy và Marubeni khánh thành dự án pin lưu trữ năng lượng tại Nha Trang VinFast Energy và Marubeni khánh thành dự án pin lưu trữ năng lượng tại Nha Trang Xiaomi mở lớp 'đào tạo dạy lái' với chi phí không hề rẻ nhưng vẫn kín chỗ Xiaomi mở lớp "đào tạo dạy lái" với chi phí không hề rẻ nhưng vẫn kín chỗ Xế cổ Land Rover đời 1975 rao bán ngang ngửa Mercedes GLC đập hộp Xế cổ Land Rover đời 1975 rao bán ngang ngửa Mercedes GLC đập hộp SUV điện Xiaomi YU7 lộ diện ngoài đời thực không hề ngụy trang SUV điện Xiaomi YU7 lộ diện ngoài đời thực không hề ngụy trang Vì sao lắp phụ tùng chính hãng nhưng vẫn trượt đăng kiểm? Vì sao lắp phụ tùng chính hãng nhưng vẫn trượt đăng kiểm? Chuyên cơ mặt đất Toyota Alphard 2025 bổ sung thêm phiên bản tiết kiệm xăng, giá khởi điểm quy đổi chỉ 1,81 tỷ đồng Chuyên cơ mặt đất Toyota Alphard 2025 bổ sung thêm phiên bản tiết kiệm xăng, giá khởi điểm quy đổi chỉ 1,81 tỷ đồng

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
  • Toyota
  • Honda
  • VinFast
  • Mitsubishi
  • Mazda
  • Hyundai
  • Mercedes
  • Peugeot
  • Lexus
  • Kia
  • Ford
  • BMW
Xe Sedan tìm kiếm nhiều nhất
  • Honda Civic
  • Mazda 3
  • Toyota Vios
  • Nissan Almera
  • MG5
  • Mazda 6
  • Toyota Altis
  • Toyota Camry
  • Mazda 2
  • Kia K5
  • Hyundai Accent
  • Honda City
  • Kia K3
  • Hyundai Elantra
  • Mitsubishi Attrage
Xe SUV tìm kiếm nhiều nhất
  • Honda CR-V
  • Mazda CX-5
  • Toyota Cross
  • Ford Territory
  • Hyundai Santafe
  • VinFast VF8
  • Ford Everest
  • Toyota Fortuner
  • Hyundai Creta
  • Toyota Raize
  • Honda HR-V
  • VinFast VF9
  • Kia Sorento
  • Kia Sonet
  • Kia Seltos
  • Hyundai Tucson
  • Peugeot 3008
  • Mitsubishi Outlander
Xe MPV tìm kiếm nhiều nhất
  • Mitsubishi Xpander
  • Toyota Avanza
  • Toyota Veloz
  • Suzuki Ertiga
  • Suzuki XL7
  • Kia Carnival
Xe bán tải tìm kiếm nhiều nhất
  • Ford Ranger
  • Isuzu D-Max
  • Toyota Hilux
  • Mitsubishi Triton
  • Nissan Navara
  • Ford Ranger Raptor
Mẫu xe Mới nhất Bán chạy
  • Ford Ranger Ford Ranger 616 triệu - 1,202 tỷ
  • Suzuki Jimny Suzuki Jimny 789 triệu - 799 triệu
  • Mitsubishi Xforce Mitsubishi Xforce 620 triệu - 699 triệu
  • Kia Seltos Kia Seltos 629 triệu - 739 triệu
  • Mitsubishi Xpander Mitsubishi Xpander 555 triệu - 698 triệu
  • Ford Ranger Ford Ranger 616 triệu - 1,202 tỷ
  • Mitsubishi Xforce Mitsubishi Xforce 620 triệu - 699 triệu
  • Honda City 2023 Honda City 2023 559 triệu - 609 triệu

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe I10