Thông Số Kỹ Thuật Hyundai I10 2022 - Autofun
Có thể bạn quan tâm
Trang chủXe ô tôHyundaiHyundai i10Thông số Hyundai i10
Thông số Hyundai i10Tổng quátTin tứcThông số kỹ thuậtHình ảnhẨn giống nhau
|
Giá |
Giá |
Chi Phí |
Bảo Hiểm |
Trả Góp |
Thông số cơ bản |
Thương hiệu |
Mẫu xe |
Biến thể |
Loại xe |
Phân khúc |
Loại năng lượng |
Năm sản xuất |
Công suất(PS) |
Mô-men xoắn cực đại(Nm) |
Công suất động cơ đốt trong (PS) |
Công suất mô-tơ điện(PS) |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Dung tích bình xăng (lít) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Khuyến mãi |
Hộp số |
Động cơ |
Động cơ |
Hệ thống nạp |
Dung tích xy lanh(L) |
Công suất động cơ đốt trong (PS) |
Công suất động cơ đốt trong(kW) |
Dung tích xy lanh(cc) |
Mô-men xoắn từ động cơ đốt trong |
động cơ điện |
loại động cơ |
đầu ra động cơ(kW) |
đầu ra động cơ(PS) |
Mô men xoắn động cơ(Nm) |
đầu ra động cơ phía trước(kW) |
mô men xoắn động cơ phía trước(Nm) |
đầu ra động cơ phía sau(kW) |
mô men xoắn động cơ phía sau(Nm) |
kết hợp đầu ra hệ thống(PS) |
kết hợp đầu ra hệ thống(kW) |
kết hợp mô men xoắn hệ thống(Nm) |
số lượng động cơ |
sắp xếp động cơ |
loại pin |
sân tập lái xe điện |
dung lượng pin |
điện năng tiêu thụ trên 100km (kWh/km) |
bảo hành pin |
thời gian sạc nhanh |
thời gian sạc chậm |
Kích thước |
Dài(mm) |
Cao(mm) |
Rộng(mm) |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Trục cơ sở(mm) |
Trọng lượng (kg) |
Khoảng sáng gầm(mm) |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
Cửa xe |
Ghế ngồi |
Dung tích khoang chứa đồ (lít) |
Hộp số & Khung xe |
Hộp số |
Lốp trước |
Lốp sau |
Kích thước La zăng |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo sau |
Trợ lực lái |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn sau |
Đèn sương mù |
Gương gập điện |
Gương chiếu hậu chống chói |
Tiện nghi |
Chất liệu nội thất |
Điều chỉnh ghế lái |
Phanh tay điện tử |
Điều hòa tự động |
Điều hòa sau |
Màn hình LCD |
Apple Carplay và Android Auto |
Hệ thống loa |
Hệ thống âm thanh |
An toàn |
Túi khí |
Tùy chọn chế độ lái |
Kiểm soát hành trình |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực điện (EPS) |
Camera lùi |
Cảm biến đỗ xe sau |
Cảnh báo điểm mù |
Ghim2021 Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base So sánh |
340 Triệu |
5 Triệu |
7 Triệu |
Hyundai |
Hyundai i10 |
2021 Hyundai i10 Grand 1.2 MT Base |
Sedan |
B-Segment |
Xăng |
2021 |
83 PS |
114 Nm |
83 PS |
- |
3995x1660x1505 |
37 |
7.5 L/100km |
Có |
MT |
Kappa 1.2 MPI |
- |
1.2 |
83 PS |
61.0294 |
1197 |
114 Nm |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3995 mm |
1505 mm |
1660 mm |
3995x1660x1505 |
2450 |
1018 |
157 mm |
5.1 m |
5 |
5 |
260 |
MT |
165/65R14 |
165/65R14 |
14 inch |
MacPherson |
Thanh xoắn |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh tay |
|
- |
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghim2021 Hyundai i10 Grand 1.2 MT So sánh |
390 Triệu |
5 Triệu |
9 Triệu |
Hyundai |
Hyundai i10 |
2021 Hyundai i10 Grand 1.2 MT |
Sedan |
B-Segment |
Xăng |
2021 |
83 PS |
114 Nm |
83 PS |
- |
3995x1660x1505 |
37 |
7.5 L/100km |
Có |
MT |
Kappa 1.2 MPI |
- |
1.2 |
83 PS |
61.0294 |
1197 |
114 Nm |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3995 mm |
1505 mm |
1660 mm |
3995x1660x1505 |
2450 |
1018 |
157 mm |
5.1 m |
5 |
5 |
260 |
MT |
165/65R14 |
165/65R14 |
14 inch |
MacPherson |
Thanh xoắn |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh tay |
|
- |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghim2021 Hyundai i10 Grand 1.2 AT So sánh |
405 Triệu |
6 Triệu |
9 Triệu |
Hyundai |
Hyundai i10 |
2021 Hyundai i10 Grand 1.2 AT |
Sedan |
B-Segment |
Xăng |
2021 |
83 PS |
114 Nm |
83 PS |
- |
3995x1660x1505 |
37 |
7.5 L/100km |
Có |
AT |
Kappa 1.2 MPI |
- |
1.2 |
83 PS |
61.0294 |
1197 |
114 Nm |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3995 mm |
1505 mm |
1660 mm |
3995x1660x1505 |
2450 |
1042 |
157 mm |
5.1 m |
5 |
5 |
260 |
AT |
165/65R14 |
165/65R14 |
14 inch |
MacPherson |
Thanh xoắn |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh tay |
|
- |
|
|
|
4 |
|
|
- |
- |
|
|
- |
|
|
|
|
|
Thông số Hyundai i10
Bạn đang tìm kiếm thông tin về thông số kỹ thuật của Hyundai i10 2024? Chúng tôi đã giúp bạn thu thập đầy đủ và chi tiết các thông tin thông số kỹ thuật, tính năng của xe
.Xem thông tin khung gầm, bánh xe, phanh, hiệu suất của động cơ, các tính năng an toàn, đặc điểm kỹ thuật .... của chiếc xe này. Xem các đánh giá, mức tiêu thụ nhiên liệu, kích thước thân xe, số lượng chỗ ngồi và nhiều thông tin chi tiết khác về tất cả các phiên bản xe..
Hyundai i10 2024 tổng cộng có 3 phiên bản, với hộp số vô cấp MT. Hyundai i10 2024 là dòng xe Sedan có 5 chỗ ngồi, với trọng lượng xe 1018kg, thân xe dài 3995 mm, rộng 1660 mm, cao 1505 mm, chiều dài cơ sở 2450 và khoảng sáng gầm 157 mm.
Ưu điểm & nhược điểm Hyundai i10
Ưu điểm- Hyundai Grand i10 có hệ thống lái nhẹ nhờ vậy mà người dùng dễ dàng điều khiển xe trong khu vực đường phố giao thông đông đúc, đường chật chội, chỗ để xe nhỏ hẹp.
- Mặc dù Hyundai Grand i10 mang đặc trưng đô thị nhưng không gian tương đối rộng rãi so với những đối thủ nằm trong cùng phân khúc. Người có ngoại hình to lớn có thể ngồi thoải mái ở hàng ghế sau. Thiết kế trần cao và cửa sau rộng thì người dùng có thể lên xuống rõ ràng.
- Xe trang bị động cơ Kappa 1.2L MPI vận hành êm ái. So với những mẫu xe trong phân khúc hạng A thì xe có khả năng giảm tiếng ồn do gió và mặt đường cabin ở mức tốt nhất.
- Ở cả mẫu Hatchback và Sedan thì dòng xe này được đánh giá là có mức tiêu thụ thấp nhất so với những dòng xe cùng phân khúc.
- Hyundai Grand i10 có mức giá mềm tại Việt Nam do được lắp trong nước, được trang bị hệ thống định vị mới, khung gầm chắc chắn chịu được lực cao.
- Bộ tính năng an toàn còn khiêm tốn. Ví dụ với mẫu Hyundai Grand i10 1.2 MT Base được các trang bị một số tính năng an toàn tiêu chuẩn như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, túi khí. Đối với những phiên bản cao hơn như Hyundai Grand i10 1.2 MT và 1.2 AT thì xe đã trang bị các tính năng an toàn đầy đủ. Tuy nhiên, nếu so sánh với các đối thủ trong phân khúc thì Grand i10 vẫn còn kém cạnh về tiêu chí này.
- Một số lượng xe Grand i10 đã được thu hồi do có sự nhầm lẫn khi lắp nhầm phanh xe. Tương tự như vậy, cũng từng phải thu hồi khắc phục lỗi bu lông trục khuỷu do chất lượng không được đảm bảo, ảnh hưởng đến quá trình vận hành và nguy cơ dễ xảy ra tai nạn cao.
- Một số khách hàng gặp trường hợp bị lỗi đèn hệ thống chống bó cứng phanh ABS bị bật sáng liên tục trong khi phanh hoạt động bình thường nguyên nhân do lỗi cảm biến phanh ABS.
- Khi xe có tuổi đời cao từ 3 năm trở lên thường gặp lỗi điều hoà: điều hoà không mát, làm lạnh kém,...Một số trường hợp khi lùi xe, đánh lái tự tắt điều hoà.
So sánh Hyundai i10
Hyundai i10 340 Triệu VS Toyota Vios 470 Triệu i10 vs ViosHyundai i10 340 Triệu VS Hyundai Accent 425 Triệu i10 vs AccentHyundai i10 340 Triệu VS Mazda 2 469 Triệu i10 vs 2Hyundai i10 340 Triệu VS Mitsubishi Attrage 375 Triệu i10 vs AttrageHyundai i10 340 Triệu VS Kia Soluto 399 Triệu i10 vs SolutoHyundai i10 340 Triệu VS Nissan Almera 448 Triệu i10 vs AlmeraCâu hỏi thường gặp về Hyundai i10
Mức tiêu hao nhiên liệu của Hyundai i10 là bao nhiêu?
Sách hướng dẫn sử dụng Hyundai i10 có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Hyundai i10.
Loại động cơ Hyundai i10 là gì?
Hyundai i10 là một chiếc Fuel với động cơ 1.2L Kappa MPI.
Hyundai i10 được trang bị loại hộp số tự động nào?
Hyundai i10 mới được trang bị hộp số AT.
Trọng lượng và kích thước của Hyundai i10 là bao nhiêu?
Trọng lượng (kg) của Hyundai i10 là 1042 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 3995x1660x1505.
Hyundai i10 có công suất bao nhiêu mã lực?
Hyundai i10 có mã lực cực đại 120 (ps).
Dòng xe liên quan
Hyundai i10340 - 405 Triệu
Xem dòng xe23 dòng xe Hyundai khác
- Hyundai Avante
- Hyundai Santa Cruz
- Hyundai Grandeur
- Hyundai Ioniq
- Hyundai Palisade
- Hyundai Nexo
- Hyundai Azera
- Hyundai Veloster
- Hyundai Starex
- Hyundai Creta
- Hyundai I20
- Hyundai Solati
- Hyundai Tucson
- Hyundai Santafe
- Hyundai Kona
- Hyundai Elantra
- Hyundai Accent
- Hyundai Santro
- Hyundai Sonata
- Hyundai Venue
- Hyundai i10 Hatchback
- Hyundai Ioniq 5
- Hyundai Stargazer
Xe được giới thiệu
Toyota Raize 500 TriệuKIA Seltos 609 - 769 TriệuFord Ranger 616 - 918 TriệuKia Sonet 396 TriệuMazda 3 651 - 789 TriệuVolvo S90 2,15 - 2,368 TỷToyota bz4x Đang cập nhậtHonda Civic Type R 2,399 TỷMG Marvel R Đang cập nhậtMG 4 Electric Đang cập nhậtCùng Mục
Tin Tức Hyundai i10Hình Ảnh Hyundai i10Tiêu Hao Nhiên Liệu Hyundai i10Màu Xe Hyundai i10Hyundai Việt NamAutofun.vn là trang web ô tô tổng hợp cung cấp tin tức, đánh giá về ô tô với các công cụ giúp bạn so sánh các mẫu xe khác nhau. Tất cả những gì bạn cần để tìm chiếc ô tô tiếp theo phù hợp với mình sẽ có ở đây.
Wapcar.myAutofun.co.idAutofun.co.thAutofun.phXe phổ biến |
---|
Vinfast Fadil |
Hyundai Accent |
Toyota Vios |
Ford Ranger |
Toyota Corolla Cross |
KIA Seltos |
Xe máy phổ biến |
---|
Honda Beat |
Honda CB150R |
Honda Monkey |
Honda Rebel |
Honda Scoopy |
Honda Sonic 150R |
Dụng Cụ |
---|
Mua Xe Trả Góp |
Mua Xe Máy Trả Góp |
Bảo Hiểm Xe |
Giá Xăng Dầu |
© 2021 WAPCAR AUTOFUN SDN. BHD. (202101026733) All Rights Reserved.
Thoả thuận người dùngChính sách bảo mậtVề chúng tôiSơ đồ trang webBáo cáo lỗ hổngViết Đối Với Chúng TôiQuảng cáo với chúng tôiTừ khóa » Trọng Lượng I10 2022
-
Hyundai Grand I10 Hatchback
-
Trọng Lượng Xe I10 - Kích Thước, Thông Số Hyundai Grand I10
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Grand I10
-
Thông Số Hyundai Grand I10 Hatchback 2022: Kích Thước, Hình ảnh
-
Hyundai I10 2021 1.2 MT Tiêu Chuẩn - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Grand I10
-
Hyundai I10 2022: Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh (ALL-NEW)
-
Thông Số Hyundai I10 Hatchback 2022: Kích Thước, Động Cơ, An Toàn
-
Hyundai I10 2022 : Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh
-
Đánh Giá Hyundai I10 2022: Lột Xác để Tái Chiếm Ngôi Vương
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Grandeur I10 2022 - Autofun
-
Hyundai I10 Sedan 2022: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Grand I10: Xe Hạng A đáng Mua | Auto5
-
Giá Xe I10 Mới Nhất Tháng 07/2022 Của Các Phiên Bản Và Thông Số ...