Thông tin | 2.5 XĂNG | 2.2 DẦU | 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | 2.5 XĂNG CAO CẤP | 2.2 DẦU CAO CẤP |
Ngoại thất |
Đèn chiếu sáng LED Projector | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn pha tự động + Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù sau LED | Không | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có |
Lưới tản nhiệt mạ Crom | Đen | Bóng |
Tay nắm cửa mạ Crom | Có |
Cốp điện thông minh | Có |
Nội thất
Thông tin | 2.5 XĂNG | 2.2 DẦU | 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | 2.5 XĂNG CAO CẤP | 2.2 DẦU CAO CẤP |
Nội thất |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có |
Cần số điện tử dạng nút bấm | Có |
Ghế da cao cấp | Có |
Taplo bọc da | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Có |
Nhớ ghế lái | Không | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | Không | Có |
Sưởi vô lăng | Không | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2" | 12.3" |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch |
Hệ thống giải trí | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
Hệ thống âm thanh | 10 loa Harman Kardon cao cấp |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Có |
Sạc không dây chuẩn Qi | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có |
Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa | Có |
Drive Mode | 4 chế độ: ECO/COMFORT/SPORT/SMART |
3 Chế độ địa hình: SNOW/MUD/SAND | Không | Có | Không | Có |
Màu nội thất | Nâu |
Động cơ - Hộp số
Thông tin | 2.5 XĂNG | 2.2 DẦU | 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | 2.5 XĂNG CAO CẤP | 2.2 DẦU CAO CẤP |
Động cơ |
Động cơ | SmartStream G2.5 | SmartStream D2.2 | SmartStream G2.5 | SmartStream D2.2 | SmartStream G2.5 | SmartStream D2.2 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.497 | 2.151 | 2.497 | 2.151 | 2.497 | 2.151 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 180 / 6,000 | 202 / 3.800 | 180 / 6,000 | 202 / 3.800 | 180 / 6,000 | 202 / 3.800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 232 / 4000 | 440 / 1.750 - 2.750 | 232 / 4000 | 440 / 1.750 - 2.750 | 232 / 4000 | 440 / 1.750 - 2.750 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 71 |
Hộp số | 6AT | 8DCT | 6AT | 8DC | 6AT | 8DC |
Hệ thống dẫn động | FWD | HTRAC |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 235/60 R18 | 235/55 R19 |
Khung gầm
Khung gầm |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Liên kết đa điểm |
Hệ thống an toàn
Thông tin | 2.5 XĂNG | 2.2 DẦU | 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | 2.5 XĂNG CAO CẤP | 2.2 DẦU CAO CẤP |
Trang bị an toàn |
Camera lùi | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Kiểm soát ổn định thân xe (VSM) | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Gương chống chói tự động ECM | Không | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) | Không | Có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không | Có |
Khóa an toàn thông minh (SEA) | Không | Có |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không | Có |
Đèn pha tự động thích ứng (AHB) | Không | Có |
Camera 360⁰ | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Không | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa & chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 6 |
Hyundai SantaFe 2021 hiện đang được các đại lý phân phối trên toàn quốc với 6 phiên bản và có 6 lựa chọn về màu sắc bao gồm: Đen, Trắng, Đỏ đô, Bạc, Vàng cát và Xanh nước biển. Tất cả các phiên bản xe đều được áp dụng chế độ bảo hành 5 năm hoặc 100.000km tùy vào điều kiện nào đến trước.