Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Xe Toyota Raize 2022 Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
Thông số kỹ thuật Toyota Raize 2023
Mục lục
- 1 Thông số kỹ thuật Toyota Raize 2023
- 1.1 Thông số kích thước
- 1.2 Thông số vận hành
- 1.3 Ngoại thất Toyota Raize
- 1.4 Nội thất Toyota Raize
- 1.5 Thông số an toàn Toyota Raize
- 2 Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng
Thông số Toyota Raize dòng SUV cỡ nhỏ phân khúc hạng A có thiết kế nam tính, mạnh mẽ và được tích hợp các tính năng tiện nghi vô cùng cao cấp như màn hình cảm ứng cỡ lớn tích hợp GPS, ghế da pha nỉ…. Và các tính năng an toàn cao cấp nhất hiện nay.
>>>> Xem chi tiết Toyota Raize & Giá
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Thông số kích thước
Thông số xe Toyota Raize | |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) ( mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 |
Trục cơ sở (mm) | 1475/ 1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1035 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Thông số vận hành
Thông số xe Toyota Raize | |
Dung tích xy lanh (cc) | 998 |
Loại động cơ | Tăng áp |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 98/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 – 4000 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power |
Hộp số | Biến thiên vô cấp |
Hệ thống treo Trước | Mc Pherson |
Hệ thống treo Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Loại vành | Hợp kim nhôm |
Kích thước lốp | 205/60R17 |
Phanh Trước/ Sau | Đĩa/ Tang trống |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị (L/100km) | 7 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.8 |
Kết hợp (L/100km) | 5.6 |
Ngoại thất Toyota Raize
Thông số xe Toyota Raize | |
Cụm đèn trước | LED và Đèn pha tự động |
Đèn xi nhan tuần tự | LED và Hiệu ứng dòng chảy |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | LED và Hiệu ứng dòng chảy |
Đèn sương mù | Halogen |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh/ gập điện | Có |
Cánh hướng gió sau | Có |
Ăng ten | Dạng vây cá |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Nội thất Toyota Raize
Thông số xe Toyota Raize | |
Tay lái Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin |
Điều chỉnh | Gật gù |
Lẫy chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số |
Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm |
Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước |
Khay để đồ dưới ghế | Ghế hành khách phía trước |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Số loa | 6 |
Kết nối | Bluetooth/ USB |
Kích thước màn hình | 9inch |
Sạc điện Cổng sạc 12V/ 120W | Có |
Cổng sạc USB 2.1A | Có |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có |
Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm |
Đèn khoang hành lý | Có |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có |
Lốp dự phòng | Như lốp chính |
Móc khoang hành lý | 4 điểm |
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt |
Thông số an toàn Toyota Raize
Thông số xe Toyota Raize | |
Mã hóa động cơ | Có |
Cảnh báo | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
Cảm biến trước | 2 |
Cảm biến sau | 2 |
Camera lùi | Có |
Số lượng túi khí | 6 |
TƯ VẤN MUA XEHà NộiToyota Mỹ Đình0975207268Mỹ Đình, Hà NộiTPHCMToyota Sài Gòn0825597777TPHCMCần ThơToyota Cần Thơ0981115628Cần ThơMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán Toyota Cũ – Định giá Toyota đã qua sử dụng
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Raize 2022
-
Raize 2022 Cũng Là Xe đầu Tiên Của Toyota Tại Việt Nam Sử Dụng động Cơ Turbo. Tuy Nhiên Dung Tích Cực Kỳ Khiêm Tốn ở Mức 1.0L. Trục Cơ Sở Của Xe Cũng Nhỏ Chỉ 2.525mm. ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Raize: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi ...
-
Toyota Raize 2022: Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh (ALL-NEW)
-
Thông Số Toyota Raize 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Raize 2022: Mẫu SUV Hạng A Cuốn Hút ...
-
Thông Số Kỹ Thuật, Giá Xe Toyota Raize Lăn Bánh Năm 2022
-
Toyota RAIZE 2022 - Bảng Giá Mới Nhất, Thông Số, Ưu đãi
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Raize: Có đủ Hấp Dẫn để Trở Thành 'bom ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe Toyota Raize 2022 Tại Việt Nam
-
Toyota Raize 2022 (All New ) : Giá Xe, Thông Số & Hình ảnh
-
Toyota Raize 2022: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Toyota Raize 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Raize 2022 All New