Thông Số Kỹ Thuật Mercedes AMG G63 2022
Trang chủXe ô tôMercedes-BenzMercedes-Benz AMG G-ClassThông số Mercedes-Benz AMG G-Class
Thông số Mercedes-Benz AMG G-ClassTổng quátTin tứcThông số kỹ thuậtHình ảnhẨn giống nhau
|
Giá |
Giá |
Chi Phí |
Bảo Hiểm |
Trả Góp |
Thông số cơ bản |
Thương hiệu |
Mẫu xe |
Biến thể |
Loại xe |
Phân khúc |
Loại năng lượng |
Năm sản xuất |
Công suất(PS) |
Mô-men xoắn cực đại(Nm) |
Công suất động cơ đốt trong (PS) |
Công suất mô-tơ điện(PS) |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Dung tích bình xăng (lít) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Khuyến mãi |
Hộp số |
Động cơ |
Động cơ |
Hệ thống nạp |
Dung tích xy lanh(L) |
Công suất động cơ đốt trong (PS) |
Công suất động cơ đốt trong(kW) |
Dung tích xy lanh(cc) |
Mô-men xoắn từ động cơ đốt trong |
động cơ điện |
loại động cơ |
đầu ra động cơ(kW) |
đầu ra động cơ(PS) |
Mô men xoắn động cơ(Nm) |
đầu ra động cơ phía trước(kW) |
mô men xoắn động cơ phía trước(Nm) |
đầu ra động cơ phía sau(kW) |
mô men xoắn động cơ phía sau(Nm) |
kết hợp đầu ra hệ thống(PS) |
kết hợp đầu ra hệ thống(kW) |
kết hợp mô men xoắn hệ thống(Nm) |
số lượng động cơ |
sắp xếp động cơ |
loại pin |
sân tập lái xe điện |
dung lượng pin |
điện năng tiêu thụ trên 100km (kWh/km) |
bảo hành pin |
thời gian sạc nhanh |
thời gian sạc chậm |
Kích thước |
Dài(mm) |
Cao(mm) |
Rộng(mm) |
Kích thước tổng thể DxRxC |
Trục cơ sở(mm) |
Trọng lượng (kg) |
Khoảng sáng gầm(mm) |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
Cửa xe |
Ghế ngồi |
Dung tích khoang chứa đồ (lít) |
Hộp số & Khung xe |
Hộp số |
Lốp trước |
Lốp sau |
Kích thước La zăng |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo sau |
Trợ lực lái |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn sau |
Đèn sương mù |
Gương gập điện |
Gương chiếu hậu chống chói |
Tiện nghi |
Chất liệu nội thất |
Điều chỉnh ghế lái |
Phanh tay điện tử |
Điều hòa tự động |
Điều hòa sau |
Màn hình LCD |
Apple Carplay và Android Auto |
Hệ thống loa |
Hệ thống âm thanh |
An toàn |
Túi khí |
Tùy chọn chế độ lái |
Kiểm soát hành trình |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Cân bằng điện tử (ESP) |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Trợ lực điện (EPS) |
Camera lùi |
Cảm biến đỗ xe sau |
Cảnh báo điểm mù |
Ghim2021 Mercedes-Benz AMG G-Class G63 So sánh |
10,950 Tỷ |
164 Triệu |
255 Triệu |
Mercedes-Benz |
Mercedes-Benz AMG G-Class |
2021 Mercedes-Benz AMG G-Class G63 |
SUV |
E-Segment |
Xăng |
2021 |
544 |
850 |
544 |
- |
4769 x 1855 x 1938 |
99.9 |
11.1 L/100km |
Có |
AT |
V8 4.0L |
- |
5.4 |
544 |
- |
5361 |
850 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4769 mm |
1938 mm |
1855 mm |
4769 x 1855 x 1938 |
- |
2651 |
240 |
7 |
- |
5 |
1000 |
AT |
275/50R20 |
275/50R20 |
20 inch |
Double Wishbone, Độc lập |
Trailing Link, Rigid Axle |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Chỉnh điện |
|
- |
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GhimMercedes-Benz AMG G-Class 63 2023 So sánh |
11,750 Tỷ |
Đang cập nhật |
274 Triệu |
Mercedes-Benz |
Mercedes-Benz AMG G-Class |
Mercedes-Benz AMG G-Class 63 2023 |
SUV |
E-Segment |
Xăng |
2023 |
585 PS |
850 Nm |
585 PS |
- |
4873 x 1984 x 1966 |
100 |
15.23 L/100km |
Có |
AT |
4.0L 585 PS |
- |
4.0 |
585 PS |
430.1471 |
3982 |
850 Nm |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4873mm |
1966mm |
1984mm |
4873 x 1984 x 1966 |
2890mm |
2560 |
238mm |
- |
5 |
5 |
480 |
AT |
295/40 R22 |
295/40 R22 |
22inch |
AMG RIDE controls the suspension |
AMG RIDE controls the suspension |
|
LED |
LED |
LED |
|
|
- |
Electrically adjustable |
|
- |
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông số Mercedes-Benz AMG G-Class
Bạn đang tìm kiếm thông tin về thông số kỹ thuật của Mercedes-Benz AMG G-Class 2024? Chúng tôi đã giúp bạn thu thập đầy đủ và chi tiết các thông tin thông số kỹ thuật, tính năng của xe
.Xem thông tin khung gầm, bánh xe, phanh, hiệu suất của động cơ, các tính năng an toàn, đặc điểm kỹ thuật .... của chiếc xe này. Xem các đánh giá, mức tiêu thụ nhiên liệu, kích thước thân xe, số lượng chỗ ngồi và nhiều thông tin chi tiết khác về tất cả các phiên bản xe..
Mercedes-Benz AMG G-Class 2024 tổng cộng có 2 phiên bản, với hộp số vô cấp AT. Mercedes-Benz AMG G-Class 2024 là dòng xe SUV có 5 chỗ ngồi, với trọng lượng xe 2651kg, thân xe dài 4769 mm, rộng 1855 mm, cao 1938 mm, chiều dài cơ sở - và khoảng sáng gầm 240.
Ưu điểm & nhược điểm Mercedes-Benz AMG G-Class
Ưu điểm- Khoang hành lý khi sở hữu dung tích lớn bậc nhất phân khúc. Ngoài ra xe còn có trang bị nội thất với đầy đủ mọi tiện nghi, thiết kế, công nghệ có chức năng cao cấp, hiện đại nhất.
- Giống như nhiều mẫu xe khác của Mercedes, Mercedes AMG G63 gặp hạn chế, nhược điểm lớn trong việc tiêu hao nhiên liệu.
So sánh Mercedes-Benz AMG G-Class
Mercedes-Benz AMG G-Class 10,95 Tỷ VS Mercedes Maybach GLS 600 12,5 Tỷ AMG G-Class vs Mercedes Maybach GLS 600Mercedes-Benz AMG G-Class 10,95 Tỷ VS Porsche Cayenne 4,6 Tỷ AMG G-Class vs CayenneCâu hỏi thường gặp về Mercedes-Benz AMG G-Class
Mức tiêu hao nhiên liệu của Mercedes-Benz AMG G-Class là bao nhiêu?
Sách hướng dẫn sử dụng Mercedes-Benz AMG G-Class có mô tả chi tiết về mức tiêu hao để đi được 100 km, và số liệu chính xác có thể được xem trong báo cáo đánh giá của chuyên gia về Mercedes-Benz AMG G-Class.
Loại động cơ Mercedes-Benz AMG G-Class là gì?
Mercedes-Benz AMG G-Class là một chiếc Fuel với động cơ V8 4.0L.
Mercedes-Benz AMG G-Class được trang bị loại hộp số tự động nào?
Mercedes-Benz AMG G-Class mới được trang bị hộp số AT.
Trọng lượng và kích thước của Mercedes-Benz AMG G-Class là bao nhiêu?
Trọng lượng (kg) của Mercedes-Benz AMG G-Class là 2651 và kích thước các chiều dài * rộng * cao (mm) là 4.769 x 1.855 x 1.938.
Mercedes-Benz AMG G-Class có công suất bao nhiêu mã lực?
Mercedes-Benz AMG G-Class có mã lực cực đại 850 (ps).
Dòng xe liên quan
Mercedes-Benz AMG G-Class10,95 - 11,75 Tỷ
Xem dòng xe27 dòng xe Mercedes-Benz khác
- Mercedes-Benz GLC
- Mercedes S400L
- Mercedes AMG GLE 43 Coupe
- Mercedes GLE 400 Exclusive
- Mercedes A200
- Mercedes GLB 200
- Mercedes AMG A35 4Matic
- Mercedes AMG E63
- Mercedes CLA 200
- Mercedes V250
- Mercedes Maybach S560
- Mercedes-Benz GLA 250
- Mercedes-Benz SL 400
- Mercedes Benz CLS 400
- Mercedes AMG SLC 43
- Mercedes Maybach GLS 600
- Mercedes GLA 45 AMG
- Mercedes-Benz AMG CLA
- Mercedes-Benz GLS 500
- Mercedes-Benz GLS 400
- Mercedes-Benz C-Class
- Mercedes E180
- Mercedes GLS 350
- Mercedes-Benz GLA 200
- Mercedes-Benz EQC
- Mercedes-Benz EQS
- Mercedes-Benz AMG C-Class
Xe được giới thiệu
Toyota Raize 500 TriệuKIA Seltos 609 - 769 TriệuFord Ranger 616 - 918 TriệuKia Sonet 396 TriệuMazda 3 651 - 789 TriệuVolvo S90 2,15 - 2,368 TỷToyota bz4x Đang cập nhậtHonda Civic Type R 2,399 TỷMG Marvel R Đang cập nhậtMG 4 Electric Đang cập nhậtCùng Mục
Tin Tức Mercedes-Benz AMG G-ClassHình Ảnh Mercedes-Benz AMG G-ClassTiêu Hao Nhiên Liệu Mercedes-Benz AMG G-ClassMàu Xe Mercedes-Benz AMG G-ClassMercedes-Benz Việt NamAutofun.vn là trang web ô tô tổng hợp cung cấp tin tức, đánh giá về ô tô với các công cụ giúp bạn so sánh các mẫu xe khác nhau. Tất cả những gì bạn cần để tìm chiếc ô tô tiếp theo phù hợp với mình sẽ có ở đây.
Wapcar.myAutofun.co.idAutofun.co.thAutofun.phXe phổ biến |
---|
Vinfast Fadil |
Hyundai Accent |
Toyota Vios |
Ford Ranger |
Toyota Corolla Cross |
KIA Seltos |
Xe máy phổ biến |
---|
Honda Beat |
Honda CB150R |
Honda Monkey |
Honda Rebel |
Honda Scoopy |
Honda Sonic 150R |
Dụng Cụ |
---|
Mua Xe Trả Góp |
Mua Xe Máy Trả Góp |
Bảo Hiểm Xe |
Giá Xăng Dầu |
© 2021 WAPCAR AUTOFUN SDN. BHD. (202101026733) All Rights Reserved.
Thoả thuận người dùngChính sách bảo mậtVề chúng tôiSơ đồ trang webBáo cáo lỗ hổngViết Đối Với Chúng TôiQuảng cáo với chúng tôiTừ khóa » G63 Thông Số Kỹ Thuật
-
2. Thông Số Kỹ Thuật
-
Mercedes-AMG G63: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Thông Số Kỹ Thuật Mercedes-AMG G63 2021 - Auto5
-
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Mercedes AMG G63 2021
-
Mercedes G-Class 2021 G 63 AMG - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
-
Mercedes AMG G63: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 07/2022
-
Mercedes-Benz AMG G63 2022 - Giá Xe Lăn Bánh & Đánh Giá Chi ...
-
Mercedes-AMG G63 2022: Thông Số, Giá Lăn Bánh, Khuyến Mãi
-
Mercedes-AMG G63 Stronger Than Time 2022: Mẫu SUV Hạng ...
-
Chi Tiết Mercedes AMG G63 2022 Kèm Giá Bán (07/2022) - Giaxeoto
-
Mercedes-Benz AMG G63 2022 - Giá Xe Nhập Khẩu
-
Mercedes G63 - Giá Xe Nhập Khẩu
-
MERCEDES BENZ G63 AMG TRAIL PACKAGE - Sơn Tùng Auto