Thông Số Kỹ Thuật Và Tiện Nghi Xe Kia Cerato (Forte) SX 1.6 AT 2012

Motoring.vn Đăng nhập Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe

Mua tốt, bán tốt

Thông tin ô tô trực tuyến

Thông tin xe được chào bán Kia Cerato (Forte) SX 1.6 AT 2012 Thông tin xe đang chào bán Tóm tắt về mẫu xe này Tra cứu thông số kỹ thuật & tiện nghi Động cơ
Loại động cơ xăng Loại động cơ
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) Cấu hình xy lanh
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) Hệ thống van
Sử dụng nhiên liệu xăng Nhiên liệu sử dụng
Hệ thống đánh lửa điện tử Trục cam
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI Hệ thống nhiên liệu
Dung tích công tác (lít) Hệ thống nhiên liệu 1.6
Đường kính X Hành trình piston (mm) Hệ thống nhiên liệu 77 x 85.44
Tỷ số nén Hệ thống nhiên liệu 10.5
Công suất cực đại Hệ thống nhiên liệu 122.3bhp tại 6300 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại Hệ thống nhiên liệu 15.9kg.m tại 4200 vòng/ phút
Số van Hệ thống nhiên liệu 16
Điều khiển van biến thiên Hệ thống nhiên liệu VVT
Điều khiển van biến thiên (VVT) Kích thước
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T) Hộp số
Cấp số 6 cấp Cấp số
Tỷ số truyền số 1 4.400
Tỷ số truyền số 2 2.726
Tỷ số truyền số 3 1.834
Tỷ số truyền số 4 1.392
Tỷ số truyền số 5 1.000
Tỷ số truyền số 6 0.774
Số lùi 3.440
Tỷ số truyển cuối 3.612
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) Hệ dẫn động
Công thức bánh xe Công thức bánh xe 4x2
Chế độ chuyển số tay (sport shift) Kích thước
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) Loại
Trợ lực thủy lực Trợ lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.17
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực Hệ thống phanh
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt Phanh lực
Phanh sau dùng đĩa đặc Phanh sau
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng Hệ thống treo sau
Giảm chấn trước loại thuỷ lực Kích thước
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) Kích thước
Giảm chấn sau loại thuỷ lực Kích thước
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) Kích thước
La zăng và lốp xe
Kích thước La zăng 17 Kích thước vành (mâm) (inch)
Thông số lốp (vỏ) trước 215/45R17 Thông số lốp (vỏ) trước
Thông số lốp (vỏ) sau 215/45R17 Thông số lốp (vỏ) sau
Loại La zăng đúc hợp kim Loại La zăng
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) Kích thước
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất
Số chỗ 5
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg) 1261
Trọng lượng toàn tải (kg) 1720
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm) 4530
Chiều rộng tổng thể (mm) 1775
Chiều cao tổng thể (mm) 1460
Chiều dài cơ sở (mm) 2650
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) 1557
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) 1564
Chiều dài đầu xe (mm) 895
Chiều dài đuôi xe (mm) 985
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 150
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) 415
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) 1100
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) 1015
Không gian hông hàng ghế 1 (mm) 1346.2
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) 1415
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) 890
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) 955
Không gian hông hàng ghế 2 (mm) 1353.8
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) 1390
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Tiêu chuẩn
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC) Tiêu chuẩn
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control) Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước Tiêu chuẩn
Khóa cửa Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system) Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) Tiêu chuẩn
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa Tiêu chuẩn
Chứng năng chống kẹt an toàn cho cửa số trời Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau Tiêu chuẩn
Tự động khóa cửa khi xe chạy Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao Tiêu chuẩn
Kích nâng Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay độ cao Kích thước Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi Kích thước Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước Kích thước Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau Kích thước Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng Kích thước Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 Kích thước Tiêu chuẩn
+ tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý Kích thước Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau Kích thước Tiêu chuẩn
Ghế bọc da Kích thước Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ Kích thước Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm Kích thước Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều Kích thước Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp Kích thước Tiêu chuẩn
+ Halogen Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn pha tích hợp đa chức năng Kích thước Tiêu chuẩn
+ tự động Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn trần trước Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ Kích thước Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn khoang hành lý Kích thước Tiêu chuẩn
Dải màu chống chói trên kính gió trước Kích thước Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ Kích thước Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục Kích thước Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau Kích thước Tiêu chuẩn
Camera hỗ trợ đỗ xe Kích thước Tiêu chuẩn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau Kích thước Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình Kích thước Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin Kích thước Tiêu chuẩn
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển Kích thước Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu Kích thước Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài Kích thước Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí Kích thước Tiêu chuẩn
+ có lọc không khí Kích thước Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tự động Kích thước Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện Kích thước Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm Kích thước Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính Kích thước Tiêu chuẩn
+ kính người lái Kích thước Tiêu chuẩn
Cửa sổ trời/ cửa nóc hàng ghế trước Kích thước Tiêu chuẩn
+ cửa kính tấm Kích thước Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt Kích thước Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách) Kích thước Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa bằng điện Kích thước Tiêu chuẩn
+ màn che dạng tấm Kích thước Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện Kích thước Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa Kích thước Tiêu chuẩn
+ khóa cửa Kích thước Tiêu chuẩn
+ mở cốp/ cửa hành lý Kích thước Tiêu chuẩn
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện Kích thước Tiêu chuẩn
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key) Kích thước Tiêu chuẩn
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop) Kích thước Tiêu chuẩn
Tay lái tích hợp đa chức năng Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh audio Kích thước Tiêu chuẩn
+ phím/ lẫy chuyển số (chế độ chuyển số tay) Kích thước Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái Kích thước Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính Kích thước Tiêu chuẩn
+ sấy kính Kích thước Tiêu chuẩn
+ gập điện Kích thước Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe Kích thước Tiêu chuẩn
+ tự động chống chói Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp màn hình camera hỗ trợ lùi xe Kích thước Tiêu chuẩn
Hộc găng tay Kích thước Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn Kích thước Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước Kích thước Tiêu chuẩn
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe Kích thước Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước Kích thước Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước Kích thước Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau Kích thước Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi Kích thước Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM Kích thước Tiêu chuẩn
CD 6 đĩa chuyển đổi Kích thước Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định Kích thước Tiêu chuẩn
6 loa Kích thước Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque) Kích thước Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý Kích thước Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe Kích thước Tiêu chuẩn
Chắn bùn Kích thước Tiêu chuẩn
Chụp ống xả mạ chrome Kích thước Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen Kích thước Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài Kích thước Tiêu chuẩn
Ảnh xe của người bán

Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Forte 2012