Thông Số Kỹ Thuật Và Tiện Nghi Xe Mercedes Benz C 300 AMG 2011
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe
Hệ thống truyền động
Hệ thống lái
Hệ thống phanh
Hệ thống treo
La zăng và lốp xe
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất
Trọng lượng
Kích thước
An toàn và an ninh
Ghế và nội thất
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Thuận tiện và thoải mái
Giải trí và truyền thông
Ngoại thất và phong cách
Ảnh xe của người bán Thông tin người bán gaoianhyeu8595 0967552572 Tìm hiểu về người bán
Mua tốt, bán tốt
Thông tin ô tô trực tuyến
Thông tin xe được chào bán Mercedes Benz C 300 AMG 2011 Thông tin xe đang chào bán Tóm tắt về mẫu xe này Tra cứu thông số kỹ thuật & tiện nghi Động cơLoại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh V-6 (6 xy lanh sắp theo hình chữ V) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ thống đánh lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 3.0 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 88 x 68.4 |
Tỷ số nén | 11.3 |
Công suất cực đại | 228bhp tại 6000 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 30.6kg.m tại 2500 vòng/ phút |
Số van | 24 |
Điều khiển van biến thiên | VVT |
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 |
Hộp số tự động (A/T) | |
Cấp số 7 cấp (7G-Tronic Plus) | |
Tỷ số truyền số 1 | 4.38 |
Tỷ số truyền số 2 | 2.86 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.92 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.37 |
Tỷ số truyền số 5 | 1.00 |
Tỷ số truyền số 6 | 0.82 |
Tỷ số truyền số 7 | 0.73 |
Số lùi | 3.42/2.23 |
Tỷ số truyển cuối | 3.27 |
Hệ dẫn động cầu sau (RWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Chế độ chuyển số tay (sport shift) | |
Hộp số điều khiển điện tử |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực điện-thủy lực | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.4 |
Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau dùng đĩa đặc |
Hệ thống treo chủ động Agility Control - Mercedes Benz | |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại gas nén | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại gas nén | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) |
Kích thước La zăng 17 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 225/45R17 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 225/45R17 | |
Loại La zăng đúc hợp kim | |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Số chỗ | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1575 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2060 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4586 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1782 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1429 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2760 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1521 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1514 |
Chiều dài đầu xe (mm) | 775 |
Chiều dài đuôi xe (mm) | 1056 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 106 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 351 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1059 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 942 |
Không gian hông hàng ghế 1 (mm) | 1328 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1389 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 848 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 937 |
Không gian hông hàng ghế 2 (mm) | 1394 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1397 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 66+8 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Tiêu chuẩn |
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC) | Tiêu chuẩn |
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ neo xe, khởi hành ngang dốc | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trượt bánh dẫn động (Acceleration slip regulator-ASR) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
+ vị trí giữa loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ nghiêng | Tiêu chuẩn |
+ chức năng chống chấn thương cột sống cổ chủ động | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ tựa đầu cho vị trí giữa | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ nghiêng | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông | Tiêu chuẩn |
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2 | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Cột lái an toàn | Tiêu chuẩn |
Tự động mở khoá sau va chạm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh có chế độ báo phanh khẩn cấp | Tiêu chuẩn |
Giới hạn tốc độ | Tiêu chuẩn |
Túi sơ cứu | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện 4 hướng đệm đỡ cột sống | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện 4 hướng đệm đỡ cột sống | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 | Tiêu chuẩn |
+ tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại thấu kính | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Bi-Xenon (HID) | Tiêu chuẩn |
Đèn pha tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ tự động | Tiêu chuẩn |
+ tự điều chỉnh độ cao vùng sáng | Tiêu chuẩn |
+ pha chủ động theo hướng xe di chuyển | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống rửa đèn pha | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 4 cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước tự động theo cảm biến mưa | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo áp suất bánh xe | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo mòn bố thắng (phanh) | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hỏng bóng đèn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo áp suất dầu | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn dầu động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh) | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn nước làm mát động cơ | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ có lọc không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước | Tiêu chuẩn |
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - lên & xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ tất cả kính trước và sau | Tiêu chuẩn |
Mở và đóng cốp/ cửa hành lý bằng điện | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
+ đàm thoại rảnh tay | Tiêu chuẩn |
+ phím/ lẫy chuyển số (chế độ chuyển số tay) | Tiêu chuẩn |
Chỉnh điện độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Chỉnh điện cao/ thấp cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
+ sấy kính | Tiêu chuẩn |
+ gập điện | Tiêu chuẩn |
+ chống chói | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ tự động chống chói | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
+ có khóa | Tiêu chuẩn |
+ có đèn chiếu sáng | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Chức năng nhớ vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
+ 3 vị trí ghế người lái và hành khách trước | Tiêu chuẩn |
+ nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
+ nhớ tay lái theo vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Màn che kính gió sau chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Màn che cửa kính hông chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
Điều khiển tiện nghi, thiết bị bằng khẩu lệnh | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 6 đĩa chuyển đổi | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
+ cổng AUX | Tiêu chuẩn |
+ cổng USB | Tiêu chuẩn |
+ cổng Ipod | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Kết nối Bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ăng ten tích hợp trên kính | Tiêu chuẩn |
6 loa | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Chụp ống xả mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
Viền khung kính mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Liên hệ người bán
Đăng nhập để thực hiện được chức năng này Xem trên mobile Trở về đầu trangMotoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2024 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh
Từ khóa » Trục Cơ Sở C300
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mercedes-Benz C300 2020
-
Thông Số Kỹ Thuật (kích Thước) Các Dòng Xe Mercedes Benz Mới Nhất
-
Mercedes C-Class 2022 C 300 AMG - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...
-
Trục Cân Bằng Trước Xe Mercedes C300 Chính Hãng - Hà Thành Auto
-
Mercedes C300 AMG 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ ...
-
Mercedes-Benz C300: Thông Số & Tính Năng - .vn
-
Mercedes C300 AMG 2022: Thông Số, Giá Xe Ưu Đãi 08/2022
-
Mercedes C300 AMG Giá Lăn Bánh Khuyến Mãi, Thông Số, Trả Góp ...
-
Mercedes C300 AMG 2022: Giá Xe, Thông Số, Lăn Bánh #1 GiáÔtô ...
-
Giá Bán C300 AMG - Mercedes Sài Gòn
-
Mercedes C300 - Hình ảnh, Video, Tin Tức Mới Nhất
-
Mercedes-Benz C 300 AMG - Giá Lăn Bánh+Khuyến Mãi
-
Mercedes-Benz C 300 AMG Bản Giới Hạn Tại Việt Nam