Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Accord 2020 Cập Nhật Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
Hondaotomienbac.com xin gửi đến Quý khách hàng thông số kỹ thuật Honda Accord 2020 mới nhất tại thị trường Việt Nam
Thông số kỹ thuật xe Honda AccordHonda Accord 2020 thế hệ thứ 10 của HONDA đã có mặt tại triễn lãm xe VietNam Motor Show 2019. Xe Accord 2020 nhập nguyên chiếc từ thị trường Thái Lan và có giá bán cao nhất trong các dòng xe hạng sang mà Honda đang có.
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2020 thay đổi so với phiên bản thế hệ 9:
- Thiết kế sedan lai Coupe rất ấn tượng và thời trang
- Kích thước tổng thể thay đổi so với phiên bản cũ như sau: ngắn hơn 41 mm, rộng hơn 12 mm và thấp hơn 15 mm
- Trục cơ sở kéo dài thêm 55 mm, đạt 2830 mm
- Màn hình trung tâm được nâng cấp lên 8 inch rất to và đẹp, có thể kết nối Apple Carplay, Android Auto
- Gầm xe thấp hơn 10 mm so với bản cũ
- Động cơ mới mạnh hơn 10 mã lực và 18 Nm
- Hộp số vô cấp CVT mới thay thế cho loại tự động 5 cấp ở phiên bản cũ
- Bổ sung hệ thống hỗ trợ quan sát làn đường (Lanewatch)
- Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình giảm từ 8.1L/100km còn 6.2L/100km
Sự có mặt của Honda Accord 2020 trên thị trường sẽ là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với: Toyota Camry 2020, Madaz 6 trong phân khúc sedan D hạng sang này.
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2020 chi tiết tại Việt Nam
Hondaotomienbac.com xin giới thiệu bảng thông số kỹ thuật Honda Accord 2020 chi tiết tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật về kích thước trọng lượng
Thông số | Honda Accord 2020 |
Kích thước | |
D x R x C (mm) | 4.901 x 1.862 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) mm | 1.591/1.603 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 131 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Cỡ lốp | 235/45R18 94V |
La-zăng | 18 inch |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.488 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa |
Ga tự động (Cruise control) | Có |
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Thông số về ngoại thất
Thông số | Honda Accord 2020 | |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | |
Tự động bật tắt theo thời gian | Có | |
Đèn sương mù | LED | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp đèn xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi | |
Tay nắm cửa mạ crom | Có | |
Ăng ten | Vây cá mập | |
Tự động gạt mưa (Cảm biến) | Có | |
Ống xả kép | Có |
Thông số kỹ thuật Honda Accord hệ thống trang bị
Thông số | Honda Accord 2020 |
Trang bị | |
Tiện nghi cao cấp | |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC) | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Kết nối và giải trí | |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm | Có |
Kết nối Apple Carplay, Android Auto | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có |
Bluetooth, USD, AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 8 loa |
Tiện nghi khác | |
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold) | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | 2 vùng độc lập |
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay | Có |
Đèn đọc sách | Có |
Đèn cốp | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
Thông số kỹ thuật Honda Accord về nội thất
Thông số | Honda Accord 2020 | |
Nội thất | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Chất liệu ghế | Da | |
Hàng ghế 2 | Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý | |
Ghế lái | Điều chỉnh điện 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng) | |
Cửa sổ trời | Có | |
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | |
Móc treo đồ phía sau | Có | |
2 cổng sạc USB hàng ghế sau | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | |
Tay lái | Chất liệu | Da |
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
Thông số về động cơ
Thông số | Honda Accord 2020 | |
Động cơ | ||
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | |
Hộp số | Hộp số CVT ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188/5.500 | |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 260/1.600-5.000 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 573 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/PGM-F1 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | chu trình tổ hợp | 6.2 |
chu trình đô thị cơ bản | 8.1 | |
chu trình đô thị phụ | 5.1 |
Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda Accord
Mức tiêu hao nhiên liệt lít/100km | Honda Accord |
Trong đô thị | 11.6 |
Ngoài đô thị | 6.0 |
Kết hợp | 8.1 |
Thông số kỹ thuật xe Honda Accord về công nghệ an toàn
Thông số | Honda Accord 2020 |
An toàn | |
Chủ động | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ quan sát làn đường (Lanewatch) | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Cảm biến lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến va chạm góc trước | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Bị động | |
Túi khí | 6 túi khí |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ ISO FIX | Có |
An ninh | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
Giá Honda Accord 2020 tham khảo tại thị trường Việt Nam:
PHIÊN BẢN | HỘP SỐ | GIÁ NIÊM YẾT |
Honda Accord 1.5Turbo | Tự động vô cấp | 1.319.000.000 VNĐ (Màu đen và Màu ghi bạc) |
Honda Accord 1.5Turbo | Tự động vô cấp | 1.329.000.000 VNĐ (Màu trắng ngọc) |
Trên đây là bảng thông số kỹ thuật Honda Accord giúp Khách hàng biết chi tiết và đầy đủ nhất Honda Accord tại Việt Nam. Quý khách hàng có thể tham khảo thêm bảng giá xe ô tô Honda của các dòng xe khác mà Honda đang kinh doanh.
Tham khảo thêm thông số kỹ thuật các dòng xe Honda Ô tô khác tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật xe Honda City
Thông số kỹ thuật xe Honda HR-V
Thông số kỹ thuật xe Honda Brio
Thông số kỹ thuật xe Honda Jazz
Thông số kỹ thuật xe Honda Civic
Thông số kỹ thuật xe Honda CR-V
Mọi thông tin chi tiết, Quý Khách vui lòng liên hệ:
Showroom Honda Ôtô Tây Hồ
Địa chỉ: 197A nghi Tàm, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội
Điện thoại: 0935 302 888
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Accord 2020
-
Chi Tiết Thông Số Và Trang Bị Xe Honda Accord 2020 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Accord 2020 Vừa Trình Làng Tại VMS 2019
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Accord 2022 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Accord 2020 Chi Tiết Nhất
-
Đánh Giá Chi Tiết Xe Honda Accord 2020
-
Honda Accord: Thông Số, Giá Lăn Bánh (08/2022) - Giaxeoto
-
Honda Accord 2020 Cũ: Thông Số, Bảng Giá Xe, Khuyến Mãi
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Honda Accord 2020 Chi Tiết Nhất - Storedetailing
-
Thông Số Kỹ Thuật Honda Accord 2020 | Honda Ôtô Bình Dương
-
Đánh Giá Xe Honda Accord 2020 Kèm Thông Số Kỹ Thuật Và Hình ảnh ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Honda Accord - Giaxenhap
-
Honda Accord 2022 - Giá Xe Lăn Bánh, Đánh Giá Xe Chi Tiết
-
XE HONDA ACCORD