Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Kona 2019 Mới Nhất Hôm Nay
Có thể bạn quan tâm
1. Giới thiệu chung về Hyundai Kona 2019 tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Kona 2019 mới nhất hôm nay
Hyundai Kona là mẫu SUV cỡ nhỏ do Hyundai Thành Công phân phối và lắp ráp tại nước ta từ ngày 22/8/2018. Trên thị trường Việt Nam, Hyundai Kona 2019 là đối thủ của Ford EcoSport, Honda HR-V và Mitsubishi Xpander... Kona ra mắt lần đầu ở Hàn Quốc vào tháng 6/2017 sau đó được Hyundai Thành Công đầu tư đưa về nước ta để lấp chỗ trống của Hyundai i20 Active, Creta để lại. Dù chỉ bán ra trong 4 tháng cuối năm nhưng Kona đã nhận được sự yêu thích bất ngờ và chốt hạ doanh số ở mức 2.717 chiếc trong năm 2018.
Hyundai Kona gây ấn tượng nhờ trang bị hấp dẫn, động cơ ấn tượng và phong cách thiết kế trẻ trung. Xe bán ra với 3 biến thể (xăng 2.0L tiêu chuẩn, xăng 2.0L đặc biệt và dầu 1.6L Turbo). Tuy nhiên, Hyundai Kona vẫn còn khiến nhiều khách hàng phàn nàn vì giá bán khá cao.
2. Giá xe Hyundai Kona 2019 tại Việt Nam mới nhất
Được biết, Hyundai Kona 2019 hiện có giá niêm yết từ 636 - 750 triệu đồng cho 3 phiên bản khác nhau.
Bảng giá xe Hyundai Kona tháng 6/2019 | ||
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Giá xe mới (triệu đồng) |
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 615 | 636 |
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc biệt | 675 | 699 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 725 | 750 |
3. Thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2019 tại Việt Nam
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Loại động cơ | Nu 2.0 MPI Atkinson | Gamma 1.6 T-GDI | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.999 | 1.591 | |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 149 @ 6.200 | 177 @ 5.500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 180 @ 4.500 | 265 @ 1.500 - 4.500 | |
Hệ thống truyền động | 2WD | ||
Hộp số | 6AT | 7DCT | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) | 8,48 | 8,62 | 9,27 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) | 5,41 | 5,72 | 5,55 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) | 6,57 | 6,79 | 6,93 |
4. Thông số kích thước Hyundai Kona 2019 tại Việt Nam
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 50 |
5. Trang bị ngoại thất xe Hyundai Kona 2019
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có |
Cảm biến đèn tự động | Có | Có | Có |
Đèn pha - cos | Halogen | LED | |
Đèn chiếu góc | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu có sấy | Có | Có | Có |
Kính lái chống kẹt | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt mạ crom | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước và sau | Có | Có | Có |
Cụm đèn hậu dạng LED | Không | Có | Có |
6. Trang bị nội thất Hyundai Kona 2019
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Bọc da vô lăng và cần số | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Màn hình công tơ mét siêu sáng 3.5 inch | Có | Có | Có |
Gương chống chói tự động ECM | Không | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Có |
Bluetooth | Có | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Hệ thống giải trí | Arkamys Audio System/Apple Carplay | ||
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | Có | Có | Có |
Số loa | 6 | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Ghế lái chỉnh điện | Không | 10 hướng | |
Ghế gập 6:4 | Có | Có | Có |
7. Thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2019 về trang bị an toàn
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Kiểm soát hành trình | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến trước - sau | Không | Không | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có | Có |
Kiểm soát thân xe VSM | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD | Không | Có | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 |
8. Màu sắc ngoại thất của Hyundai Kona 2019
Màu sắc ngoại thất của Hyundai Kona 2019
9. Hình ảnh chi tiết Hyundai Kona 2019
Từ khóa » Thông Số Kỹ Thuật Xe Kona
-
Hyundai Kona 2021 2.0 AT Tiêu Chuẩn - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Kona 2022 Hoàn Toàn Mới ĐẦY ĐỦ Và ...
-
Thông Số Xe Hyundai Kona: Kích Thước, Tiện Nghi, Hình ảnh Nội ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona
-
Thông Số Hyundai Kona 2022 - Xe Toyota
-
Hyundai Kona: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
Hyundai Kona 2022: Thông Số, Giá Lăn Bánh & Mua Trả Góp
-
Hyundai Kona 2022: Giá Xe Lăn Bánh & đánh Giá Thông Số Kỹ Thuật
-
Hyundai Kona 1.6 Turbo 2022: Thông Số, Giá Bán, Khuyến Mãi
-
Hyundai Kona Giá Lăn Bánh Khuyến Mãi, Thông Số, Trả Góp (08/2022)
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Kona 2022 - Autofun