Thông Số Kỹ Thuật Xe Lexus LX570 & Mua Xe Tại Hà Nội, TPHCM

Thông số Lexus LX 570 

Mục lục

  • 1 Thông số Lexus LX 570 
    • 1.1 Thông số kích thước Lexus LX 570
    • 1.2 Thông số động cơ 
    • 1.3 Ngoại thất 
    • 1.4 Nội thất 
    • 1.5 Thông số an toàn Lexus LX570
  • 2 Mua bán Lexus Cũ – Định giá Lexus đã qua sử dụng

Thông số kỹ thuật xe Lexus LX 570 – Dòng SUV được biết đến với hàng loạt các biệt danh đầy sức mạnh như “Chuyên cơ mặt đất”, “Khủng long bạo chúa”, “Biệt thự di động”…và là “anh cả” của các mẫu xe Lexus hiện tại. Bên dưới phong cách mạnh mẽ của LX 570 là bộ khung gầm chắc khỏe dựa trên cấu trúc thân xe trên khung (body-on-frame) vốn được thiết kế đặc biệt cho khả năng vượt địa hình đỉnh cao.

Hình ảnh, Thông số Lexus LX 570

Mọi thông tin chi tiết về dòng sản phẩm, Thông số Lexus LX 570 cùng chính sách bán hàng mới nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn bán hàng.

>>>> Xem ngay Lexus LX 570 & Giá bán 

TƯ VẤN MUA XELexus Hà NộiLexus Thăng Long0941115333Kangnam, Hà NộizaloLexus Sài GònLexus TPHCM0922936999Quận 1, TPHCMzaloLexus Miền TrungLexus Đà Nẵng0978848788Đà NẵngzaloMua Bán Xe CũLexus đã qua sử dụng0825597777Lexus chính hãngzalo

Thông số kích thước Lexus LX 570

Tên xe/Model name Lexus LX570
Mã kiểu loại/Katashiki URJ201L-GNZGKW
Số chỗ ngồi/No. of seat 8
KÍCH THƯỚC/DIMENSION
Kích thước tổng thể / Overal dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm 5065 x 1980 x 1865
Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 2850
Chiều rộng cơ sở/ Tread Trước/Front mm 1650
Sau/Rear mm 1650
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance mm 225
Dung tích khoang hành lý / Cargo space L 344 L 3-row fold up: 1220 L 2-row & 3 row fold up: 2074 L
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank L 93 (Main) + 45 (Sub)
Trọng lượng không tải / Curb weight kg 2510-2740
Trọng lượng toàn tải / Gross weight kg 3350
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius m 6.4

Thông số động cơ 

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
Động cơ / Engine Mã động cơ/ Engine code 3UR-FE
Loại/Type V8
Dung tích/Displacement cm3 5663
Công suất cực đại/Max power Hp/rpm 362/5600
Momen xoắn cực đại/Max torque Nm/rpm 530/3200
Mô tơ điẹn/ Electic motor Type
Pơwer Hp
Torque Nm
Tổng công suất / Total power system Hp
Tiêu chuẩn khí thải /Emission standard EURO4 with OBD
Chế độ tự động ngắt động cơ / Engine auto start – stop
Hộp số / Transmission 8AT
Truyền động / Drive train 4WD
Chế độ lái / Drive mode Eco/Normal/Comfort/ Sport S/Sport S+/Customize
Tiêu thụ nhiên liện/Fuel consumption Cao tốc/Highway L/100km
Đô thị/Urban L/100km
Hỗn hợp/Combine L/100km
Hệ thống treo / Suspension system Trước/Front Lò xo cuộn/Coil spring
Sau/Rear Lò xo cuộn/Coil spring
HT treo thích ứng/Adaptive Variable Suspension (AVS) ·
LX570 ·
Hệ thống phanh / Brake system Trước/Front Đĩa 18″/18″ Disk
Sau/Rear Đĩa 17″/17″ Disk
Hệ thống lái / Steering system Trợ lực điện/Electric power steering
Trợ lực dầu/Hydraulic power steering ·
Bánh xe & Lốp xe/Wheel & Tire Kích thước/Dimension 275/50R21
Lốp thường/Normal tire ·
Lốp run-flat/Run-flat tire
Lốp dự phòng/Spare tire Lốp thướng/Ground tire ·
Lốp tạm/Temporary tire

Ngoại thất 

NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước/Headlamp Đèn chiếu gần/Low beam LED
Đèn chiếu xa/High beam LED
Đèn báo rẽ/Turn signal lamp LED + Sequential
Đèn ban ngày/Daytime running light (DLR) LED
Đèn sương mù/ Front fog lamp LED
Đèn góc / Cornering lamp LED
Rửa đèn/Headlamp cleaner ·
Tự động bật /tắt / Auto on/off ·
Tự động điều chỉnh góc chiếu / Auto Leveling System (ALS) ·
Tự động mở rộng góc chiếu/Adaptive Front-lighting System (AFS)
Tự động điều chỉnh pha/cốt / Automatic High Beam (AHB) ·
Tự động thích ứng/Adaptive High-beam System (AHS)
Cụm đèn sau/Rear combination lamp Đèn báo phanh/Braking lamp LED
Đèn báo rẽ/Turn signal lamp LED + Sequential
Đèn sương mù/Rear fog lamp ·
Hệ thống gạt mưa/Wiper system Tự động/Auto ·
Chỉnh tay/Manual
Gương chiếu hậu bên ngoài / Outside rear view mirror Chỉnh điện/Electric adjustment ·
Tự động gập / Auto retract ·
Tự động điều chỉnh khi lùi / Reverse link funion ·
Chống chói / Anti glare ·
Sấy gương / Heater ·
Nhớ vị trí / Memory ·
Cửa xe/Doors Cửa hít/Soft door closer
Cửa khoang hành lý/Luggage door Mở điện/Electric opener ·
Đóng điện/Electric closer ·
Chức năng không chạm/Hands-free funtion
Cửa số trời/Moon roof Điều chỉnh điện/ Power Tilt/Slide ·
Chức năng 1 chạm đóng mở/ One-Touch Control ·
Chức năng chống kẹt/ Jam protection ·
Toàn cảnh/Panoramic roof
Giá nóc/Roof rail ·
Cánh gió đuôi xe/Rear spoiler ·
Ống xả/Exhaust pipe Đơn/Single ·
Kép/Dual

Nội thất 

NỘI THẤT & TIỆN NGHI / INTERIOR & COMFORT
Chất liệu ghế/Seat cover material Da L-aniline/L-aniline Leather
Da Semi-aniline/Semi-aniline Leather ·
Da Smooth/Smooth Leather
Da Synthetic/Synthetic Leather
Ghế người lái/Driver seat Chỉnh điện/Power adjustment 10 hướng
Nhớ vị trí/Memory 3 vị trí/3 position
Sưởi ghế/Seat heater ·
Làm mát ghế/Seat ventilation ·
Mat-xa/Massage function
Chức năng hỗ trợ ra vào/Easy access funtion ·
Ghế hành khách phía trước/Front passenger seat Chỉnh điện/Power adjustment 8 hướng
Nhớ vị trí/Memory
Sưởi ghế/Seat heater ·
Làm mát ghế/Seat ventilation ·
Mat-xa/Massage function
Hàng ghế sau/Rear seat Chỉnh điện/Power adjustment ·
Gập 40:60/40:60 folding ·
Ghế Ottoman/Ottoman seat
Nhớ vị trí/Memory
Sưởi ghế/Seat heater ·
Làm mát ghế/Seat ventilation ·
Mat-xa/Massage function
Hàng ghế thứ 3/3rd seat row Chỉnh điện/Power adjustment ·
Gập điện/Power folding ·
Tay lái/Steering wheel Chỉnh điện/Power adjustment ·
Nhớ vị trí/Memory ·
Chức năng hỗ trợ ra vào/Easy access funtion ·
Chức năng sưởi/Heater ·
Tích hợp lẫy chuyển số/Paddle shifter ·
Hệ thống điều hòa/Air conditioner Loại/Type Tự động 4 vùng/Auto 4-zone
Chức năng Nanoe/Nanoe function ·
Chức năng lọc bụi phấn hoa/ Pollen removal filter ·
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió/ Auto recirculation mode
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh/ S-Flow Control ·
Hệ thống âm thanh/Audio system Loại/Type Mark Levinson
Số loa/No. of speaker 19
Màn hình/Display 12.3″
Đầu CD/DVD/CD/DVD player ·
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth ·
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau/Rear seat entertainment ·
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN)/Navigation system (VN map)
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió/Head-up display (HUD) ·
Sạc không dây/Wireless charger ·
Rèm che nắng cửa sau/Rear door sunshade Chỉnh cơ/Manual ·
Chỉnh điện/Electric
Rèm che nắng kính sau/Back window sunshade Chỉnh cơ/Manual
Chỉnh điện/Electric
Hộp lạnh/Cool box ·
Chìa khóa dạng thẻ/Card key ·

Thông số an toàn Lexus LX570

TÍNH NĂNG AN TOÀN/ SAFETY FEATURES
Phanh đỗ/Parking brake Cơ khí/Mechanism
Điện tử/Electric ·
Hệ thống chống bó cứng phanh/Anti-lock brake system (ABS) ·
Hỗ trợ lực phanh/ Brake Assist (BA) ·
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic brake-force distribution (EBD) ·
Hệ thống ổn định thân xe/ Vehicle Stability Control (VSC) ·
Hệ thống Hỗ trợ vào cua chủ động/ Active Cornering Assist (ACA) ·
Hệ thống kiểm soat lực bám đường/Traction Control (TRAC) ·
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình / Crawl Control ·
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất / Vehicle dynamic intergrated management (VDIM) ·
Đèn báo phanh khẩn cấp / Emergency brake signal (EBS) ·
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill start assist (HAS) ·
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc/ Down hill assist (DAC) ·
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control ·
Hệ thống an toàn tiền va chạm / Pre-crash system (PCS)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường / Lane departure alert (LDA)
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường / Lane keeping assist (LKA)
Hệ thống nhận diện biển báo / Road Sign Assist
Hệ thống cảnh báo điểm mù / Blind spot monitor (BSM) ·
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi / Rear cross traffic alert (RCTA) ·
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp / Tire pressure warning system (TPWS) ·
Cảm biến khoảng cách / Clearance sonar 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe / Parking assist system
·
Túi khí/Airbags 10
Móc ghế trẻ em ISOFIX/ISOFIX anchor ·
Mui xe an toàn/Pop-up hood
TƯ VẤN MUA XELexus Hà NộiLexus Thăng Long0941115333Kangnam, Hà NộizaloLexus Sài GònLexus TPHCM0922936999Quận 1, TPHCMzaloLexus Miền TrungLexus Đà Nẵng0978848788Đà NẵngzaloMua Bán Xe CũLexus đã qua sử dụng0825597777Lexus chính hãngzalo

Mua bán Lexus Cũ – Định giá Lexus đã qua sử dụng

Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.

>>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác

Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm xeotogiadinh.com!

Từ khóa » Thông Số Lx 570